Điện lực TP HCM | Tài khoản ngân hàng các công ty điện lực – Trung tâm chăm sóc khách hàng
STT | Đơn vị thụ hưởng | Khu vực áp dụng | Ngân hàng | Số tài khoản |
---|---|---|---|---|
1 | Chi nhánh Tổng công ty điện lực Thành Phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty điện lực Sài Gòn | Quận 1 và Quận 3 | Ngân hàng TMCP An Bình – Sở giao dịch | 42111000S000698 |
2 | Chi nhánh Tổng công ty điện lực Thành Phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty điện lực Phú THọ | Quận 10 và Quận 11 | Ngân hàng TMCP An Bình – PGD Chợ Lớn | 0241001390004 |
3 | Chi nhánh Tổng công ty điện lực Thành Phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty điện lực Chợ Lớn | Quận 5 và Quận 8 | Ngân hàng TMCP An Bình – PGD Chợ Lớn | 0241000700007 |
4 | Chi nhánh Tổng công ty điện lực Thành Phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty điện lực Gia Định | Quận Bình Thạnh và Quận Phú Nhuận | Ngân hàng TMCP An Bình – PGD Gia Định | 0391001395008 |
5 | Chi nhánh Tổng công ty điện lực Thành Phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty điện lực Tân Thuận | Quận 4 và Quận 7 | Ngân Hàng TMCP An Bình – CN Sài Gòn – PGD Khánh Hội | 0171003086098 |
6 | Chi nhánh Tổng công ty điện lực Thành Phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty điện lực Bình Phú | Quận 6 và Quận Bình Tân | Ngân Hàng TMCP An Bình – PGD Bình Tân Áp dụng kể từ ngày 05/03/2016 | 0161003502020 |
7 | CN TCT ĐL TPHCM TNHH – CT Điện lực Tân Phú | Quận Tân Phú | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. Hồ Chí Minh -CN Cộng Hòa – PGD Lê Trọng Tấn (Tên viết tắt: HDBank Lê Trọng Tấn) | 087704071119999 |
8 | Chi nhánh Tổng công ty điện lực Thành Phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty điện lực Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Ngân hàng An Bình – Phòng giao dịch Bắc Sài Gòn, TP.HCM | 0271001946009 |
9 | Chi nhánh Tổng công ty điện lực Thành Phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty điện lực Củ Chi | Huyện Củ Chi | Ngân Hàng NN&PTNT Huyện Củ Chi | 6120201000296 |
Ngân Hàng TMCP Đông Á- PGD Củ Chi | 002589330001 | |||
Kho Bạc Nhà Nước Huyện Củ Chi | 37510900140300000 | |||
10 | Chi nhánh Tổng công ty điện lực Thành Phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty điện lực Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Ngân hàng TMCP An Bình (ABB) – CN HCM | 0301000598003 ( Áp dụng cho tổng thể KH, không phân biệt Quận Thủ Đức hay Thủ Thiêm ) |
Ngân hàng Đầu tư và phát triển (BIDV) | 31410002170915 (Áp dụng cho tất cả KH, không phân biệt Thủ Đức hay Thủ Thiêm) | |||
Kho Bạc Nhà Nước Thủ Đức | 37510907158800000 (Áp dụng cho tất cả KH, không phân biệt Thủ Đức hay Thủ Thiêm) | |||
NH TMCP An Bình – PGD Dân Chủ Lưu ý: Tài khoản sẽ ngừng hoạt động từ ngày 01/11/2021. | 0431000327008 ( Áp dụng cho KH ở Quận 2, Quận 9 ) | |||
11 | Chi nhánh Tổng công ty điện lực Thành Phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty điện lực Duyên Hải | Huyện Nhà Bè và Huyện Cần Giờ | NH NN&PTNT H. Cần Giờ ( Áp dụng so với Khách hàng ở Cần Giờ ) | 6180211100009 |
NH TMCP An Bình – CN Sài Gòn, PGD Phú Mỹ Hưng ( Áp dụng cho Khách hàng ở Nhà Bè và cả Cần Giờ ) | 0201003456789 | |||
12 | Chi nhánh Tổng công ty điện lực Thành Phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty điện lực Gò Vấp | Quận Gò Vấp | Ngân hàng An Bình-Phòng Giao Dịch Quang Trung | 0271001818008 |
13 | Chi nhánh Tổng công ty điện lực Thành Phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty điện lực Tân Bình | Quận Tân Bình | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | 601704061188888 |
14 | Chi nhánh Tổng công ty điện lực Thành Phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty điện lực Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Ngân hàng TMCP An Bình-Sở giao dịch NH An Bình – Quỹ tiết kiệm Bình Chánh | 0601000030008 |
15 | Chi nhánh Tổng công ty điện lực Thành Phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty điện lực An Phú Đông | Quận 12 | Ngân hàng TMCP An Bình – Phòng giao dịch Bắc Sài Gòn, TP.HCM | 0271005466001 |
Source: https://laodongdongnai.vn
Category: Doanh Nghiệp