không hợp tác trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi sẽ không hợp tác. ”

I’m not going to cooperate. ”

QED

Đèn giao thông không hợp tác ngày hôm nay.

The traffic lights aren’t cooperating today .

QED

Về việc em không hợp tác với Paul?

That you’re not working with Paul?

OpenSubtitles2018. v3

Tháng 9 năm 2011, Wawrinka thông báo việc không hợp tác cùng Lundgren nữa.

In September, Wawrinka announced that he had parted ways with Lundgren.

WikiMatrix

Chúng tôi không hợp tác gì với người Lùn kể từ Ngày Đen Tối.

We have not had dealings with the Dwarves since the Dark Days.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không hợp tác với Damien Darhk!

I am not throwing in with Damien Darhk!

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng họ có thể chết ngay hôm nay nếu anh không hợp tác với tôi.

But they will all be dead by day’s end if you do not cooperate with me fully.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu cảnh sát trưởng không hợp tác, thì ta không thể làm gì hơn

Without the sheriff’s cooperation, there’s only so much we can do.

OpenSubtitles2018. v3

Bộ Ngoại Giao không hợp tác.

Foreign ministry isn’t cooperating.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu ngài phó tổng thống không hợp tác, tôi chỉ đơn giản là lờ ông ấy đi.

If the vice president fails to cooperate, I will simply bypass him.

OpenSubtitles2018. v3

Mày đâu có thú vui nào, đúng không Sean? sao không hợp tác với bọn tao?

You’ re not having any fun, are you, Sean?Why don’ t you come with us?

opensubtitles2

Thế tại sao ông không hợp tác đi nhỉ?

I apologize for my poor attitude.

OpenSubtitles2018. v3

sao không hợp tác với bọn tao?

Why don’t you come with us?

OpenSubtitles2018. v3

Thế thì không hợp tác gì nữa.

That is a copout.

OpenSubtitles2018. v3

Còn nếu cậu không hợp tác với chúng tôi…

If you don’t cooperate with us… believe me, along with the prison term.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu hắn không hợp tác, cô hãy cho tôi bản báo cáo thông thường.

So if he won’t cooperate, I want just straight reporting.

OpenSubtitles2018. v3

Marge đây nói anh không hợp tác.

Marge here says you ain’t been cooperating.

OpenSubtitles2018. v3

Và khi chúng tôi gặp cậu ta, cậu ta đã không hợp tác.

And when we met him he was very resistant.

ted2019

không hợp tác.

It does not cooperate.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu anh không hợp tác, anh sẽ bị xét xử.

You don’t cooperate, you go to trial.

OpenSubtitles2018. v3

Sao không hợp tác với Giáo hội, có lẽ…

Why not partner with the church, perhaps…

OpenSubtitles2018. v3

“I Don’t Wanna Cry” là đĩa đơn đầu tiên của Mariah không hợp tác cùng Ben Margulies.

It was Carey’s first single that she did not cowrite with Ben Margulies.

WikiMatrix

Tại sao Nhân-chứng Giê-hô-va không hợp tác với phong trào hòa đồng tôn giáo?

Why do Jehovah’s Witnesses not cooperate with the ecumenical, or interfaith, movement?

jw2019

Dĩ nhiên là chúng ta không hợp tác với lão rồi.

Of course, we’re not doing business with him.

OpenSubtitles2018. v3

Nói chung, ông được coi là người có thái độ không hợp tác với các cường quốc phương Tây.

In general, he was distinguished by an uncooperative attitude towards the Western powers.

WikiMatrix