Hệ thống tài khoản kế toán cho doanh nghiệp đầy đủ chi tiết nhất

335

Chi phí phải trả

336

Phải trả nội bộ

3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh thương mại 3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá 3363 Phải trả nội bộ về ngân sách đi vay đủ điều kiện kèm theo được vốn hoá 3368 Phải trả nội bộ khác

337

Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

338

Phải trả, phải nộp khác

3381 Tài sản thừa chờ xử lý 3382 Kinh phí công đoàn 3383 Bảo hiểm xã hội 3384 Bảo hiểm y tế 3385 Phải trả về cổ phần hoá 3386 Bảo hiểm thất nghiệp 3387 Doanh thu chưa thực thi 3388 Phải trả, phải nộp khác

341

Vay và nợ thuê tài chính

3411 Các khoản đi vay 3412 Nợ thuê kinh tế tài chính

343

Trái phiếu phát hành

3431 Trái phiếu thường 34311 Mệnh giá 34312 Chiết khấu trái phiếu 34313 Phụ trội trái phiếu 3432 Trái phiếu quy đổi

344

Nhận ký quỹ, ký cược

347

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

 352

 Dự phòng phải trả

3521 Dự phòng Bảo hành mẫu sản phẩm sản phẩm & hàng hóa 3522 Dự phòng bh khu công trình thiết kế xây dựng 3523 Dự phòng tái cơ cấu tổ chức doanh nghiệp 3524 Dự phòng phải trả khác

353

Quỹ khen thưởng phúc lợi

3531 Quỹ khen thưởng 3532 Quỹ phúc lợi 3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3534 Quỹ thưởng ban quản trị quản lý công ty

356

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

3561 Quỹ tăng trưởng khoa học và công nghệ tiên tiến 3562 Quỹ tăng trưởng khoa học và công nghệ tiên tiến đã hình thành TSCĐ

357

Quỹ bình ổn giá

LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU

411

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

4111 Vốn góp của chủ sở hữu 41111 Cổ phiếu đại trà phổ thông có quyền biểu quyết 41112 Cổ phiếu khuyến mại 4112 Thặng dư vốn CP 4113 Quyền chọn quy đổi trái phiếu 4118 Vốn khác

412

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

413

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

4131 Chênh lệch tỷ giá do nhìn nhận lại những khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ 4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong quy trình tiến độ trước hoạt động giải trí

414

Quỹ đầu tư phát triển

417

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

418

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419

Cổ phiếu quỹ

421

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay

441

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

461

Nguồn kinh phí sự nghiệp

4611 Nguồn kinh phí đầu tư sự nghiệp năm trước 4612 Nguồn kinh phí đầu tư sự nghiệp năm nay

466

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU

511

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

5111 Doanh thu bán hàng hóa 5112 Doanh thu bán những thành phẩm 5113 Doanh thu cung ứng dịch vụ 5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá 5117 Doanh thu kinh doanh thương mại bất động sản góp vốn đầu tư 5118 Doanh thu khác

515

Doanh thu hoạt động tài chính

521

Các khoản giảm trừ doanh thu

5211 Chiết khấu thương mại 5212 Hàng bán bị trả lại 5213 Giảm giá hàng bán

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

611

Mua hàng

6111 Mua nguyên vật liệu, vật tư 6112 Mua hàng hóa

621

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

622

Chi phí nhân công trực tiếp

623

Chi phí sử dụng máy thi công

6231 Chi tiêu nhân công 6232 giá thành nguyên, vật tư 6233 Chi tiêu dụng cụ sản xuất 6234 Chi tiêu khấu hao máy kiến thiết 6237 Chi tiêu dịch vụ mua ngoài 6238 Chi tiêu bằng tiền khác

627

Chi phí sản xuất chung

6271 Ngân sách chi tiêu nhân viên cấp dưới phân xưởng 6272 Ngân sách chi tiêu nguyên, vật tư 6273 giá thành dụng cụ sản xuất 6274 Ngân sách chi tiêu khấu hao TSCĐ 6277 giá thành dịch vụ mua ngoài 6278 giá thành bằng tiền khác

631

Giá thành sản xuất

632

Giá vốn hàng bán

635

Chi phí tài chính

641

Chi phí bán hàng

6411 giá thành nhân viên cấp dưới 6412 Ngân sách chi tiêu nguyên vật liệu, vỏ hộp 6413 Chi tiêu dụng cụ, vật dụng 6414 Ngân sách chi tiêu khấu hao TSCĐ 6415 Ngân sách chi tiêu bh 6417 Ngân sách chi tiêu dịch vụ mua ngoài 6418 giá thành bằng tiền khác

642

Chi phí quản lý doanh nghiệp

6421 Ngân sách chi tiêu nhân viên cấp dưới quản trị 6422 giá thành vật tư quản trị 6423 Chi tiêu vật dụng văn phòng 6424 Chi tiêu khấu hao TSCĐ 6425 Thuế, phí và lệ phí 6426 Chi tiêu dự trữ 6427 giá thành dịch vụ mua ngoài 6428 Chi tiêu bằng tiền khác

LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC

711

Thu nhập khác

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC

 811

Chi phí khác

821

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

8211 Ngân sách chi tiêu thuế TNDN hiện hành 8212

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

911

Xác định kết quả kinh doanh