đi làm xa nhà tiếng anh | https://laodongdongnai.vn

xa nhà trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

Kiểm tra những bản dịch ‘ xa nhà ‘ sang Tiếng Anh. Xem qua những ví dụ về bản dịch xa nhà trong câu, nghe cách … Nhiều giáo sĩ được gởi đi xa nhà và xa mái ấm gia đình hàng ngàn cây số. … Elias gặp khó khăn vất vả là vì ba của nó xa nhà quá tiếp tục .
Trích nguồn : …

xa nhà trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky englishsticky.com › tu-dien-viet-anh › xa nhà

xa nhà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa nhà sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. xa nhà. to be away / far from home. trợ cấp ​ …

Trích nguồn : …

tôi là sinh viên học xa nhà dịch – tôi là sinh viên học xa nhà Anh làm … vi10.ilovetranslation.com › …

tôi là sinh viên học xa nhà dịch. … Kết quả ( Anh ) 1 : [ Sao chép ]. Sao chép ! I’m a student studying away from home. đang được dịch, vui mừng đợi .. Kết quả ( Anh ) …
Trích nguồn : …

Tôi sống xa nhà dịch – Tôi sống xa nhà Anh làm thế nào để nói vi10.ilovetranslation.com › …

Tôi sống xa nhà dịch. … Kết quả ( Anh ) 1 : [ Sao chép ]. Sao chép ! I live far away from home. đang được dịch, vui vẻ đợi .. Kết quả ( Anh ) 2 : [ Sao chép ]. Sao chép !
Trích nguồn : …

away – Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › away

Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát … away from home — xa nhà : to stand away from the rest — đứng cách xa những người khác : to fly away — bay đi : to go away — rời đi, đi khỏi, đi xa : to throw away — ném đi ; ném ra xa : away with you ! — cút đi ! ra chỗ … to work ( peg ) away for six hours — thao tác liên tục trong sáu tiếng liền .

Trích nguồn : …

ĐI LÀM – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › đi-làm

Tra từ ‘ đi làm ‘ trong từ điển Tiếng Anh không tính tiền và những bản dịch Anh khác .
Trích nguồn : …

Tôi đang đi học xa nhà in English with examples – MyMemory mymemory.translated.net › Vietnamese › tôi-đang-đi-…

Contextual translation of ” tôi đang đi học xa nhà ” into English. Human translations with examples : i’m learning, i was hunting, i’m on my way, tom, i’m going .
Trích nguồn : …

Tôi sống xa nhà in English with contextual examples mymemory.translated.net › Vietnamese › tôi-sống-xa-…

làm

Trích nguồn : …

Những cụm từ tiếng Anh bạn nên biết khi đi làm ở công ty nước … wallstreetenglish.edu.vn › blog › nhung-cum-tu-tieng-…

Ví dụ : Fair trade is a win-win situation because both producers and consumers benefit. ( Hội chợ thương mại là một thời cơ đôi bên cùng có lợi cho nhà phân phối lẫn …
Trích nguồn : …