Bác sĩ | Chuyên khoa | Lịch khám |
| Bùi Cao Mỹ Ái BS CKI Nữ | Tim mạch | Sáng thứ hai |
| Phụ trách phòng khám Phạm Lê An PGS TS BS Nam | Y học gia đình | Sáng thứ sáu Chiều thứ sáu Sáng thứ bảy |
| Lê Thụy Minh An ThS BS Nữ | Thần kinh | Chiều thứ sáu |
| Nguyễn Minh Anh TS BS Nam | Thần kinh | Sáng thứ ba |
| Nguyễn Minh Anh TS BS Nam | Đau mạn tính | Chiều thứ hai |
| Vũ Lệ Anh BS CKI Nữ | Nội thận | Chiều thứ hai |
| Nguyễn Ngọc Lan Anh BS Nữ | Nội thận | Chiều thứ ba |
| Nguyễn Thị Ngọc Anh BS CKII Nữ | Phổi | Chiều thứ năm |
| Chu Lan Anh ThS BS Nữ | Tai mũi họng | Sáng thứ năm |
| Nguyễn Xuân Tuấn Anh ThS BS Nam | Tim mạch | Sáng thứ năm |
| Đỗ Hồng Anh ThS BS Nữ | Tổng quát | Sáng thứ sáu Chiều thứ sáu |
| Trần Thị Vân Anh BS CKII Nữ Sáng thứ Bảy cách tuần, liên hệ phòng khám trước khi vào khám . | Vú | Sáng thứ năm Chiều thứ năm Sáng thứ bảy |
| Tăng Hà Nam Anh ThS BS Nam | Xương khớp | Sáng thứ tư |
| Nguyễn Thị Mai Anh ThS BS Nữ Khám luân phiên cách tuần . | Tổng quát | Sáng thứ tư Chiều thứ tư |
| Nguyễn Từ Tuấn Anh BS CKI Nam | Tổng quát | Sáng thứ tư Chiều thứ tư |
| Nguyễn Thị Mai Anh ThS BS Nữ | Nhi | Sáng thứ ba |
| Nguyễn Thị Thu Ba PGS TS BS Nữ | Phổi | Sáng thứ hai |
| Lê Hoàng Bảo BS CKI Nam | Nội tiết | Sáng thứ hai Chiều thứ ba |
| Huỳnh Quốc Bảo ThS BS Nam | Thần kinh | Chiều thứ tư |
| Trần Văn Bé Bảy ThS BS Nam | Xương khớp | Chiều thứ ba |
| Phụ trách phòng khám Diệp Thị Thanh Bình ThS BS Nữ | Nội tiết | Sáng thứ hai Sáng thứ ba Sáng thứ năm |
| Phụ trách phòng khám Trương Quang Bình PGS TS BS Nam | Tim mạch | Sáng thứ tư |
| Phạm Hòa Bình ThS BS Nam Khám luân phiên cách tuần . | Lão khoa | Sáng thứ sáu Chiều thứ sáu |
| Ngô Thanh Bình PGS TS BS Nam | Phổi | Sáng thứ bảy |
| Võ Hiếu Bình PGS TS BS Nam | Tai mũi họng | Chiều thứ hai |
| Nguyễn Vĩnh Bình ThS BS Nam | Tiết niệu | Sáng thứ năm |
| Huỳnh Thanh Bình ThS BS Nam | Viêm gan | Sáng thứ hai Chiều thứ tư |
| Đặng Đỗ Thanh Cần ThS BS Nam | Thần kinh | Chiều thứ hai |
| Đỗ Đình Công PGS TS BS Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Sáng thứ ba |
| Nguyễn Tân Cương ThS BS Nam | Nam Khoa | Chiều thứ sáu |
| Nguyễn Tân Cương ThS BS Nam | Tiết niệu | Sáng thứ ba Chiều thứ ba |
| Vũ Bá Cương ThS BS Nam | Xương khớp | Sáng thứ sáu |
| Lê Văn Cường GS TS BS Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Sáng thứ tư |
| Trần Triệu Quốc Cường BS CKI Nam | Hình ảnh học can thiệp | Sáng thứ tư |
| Trần Công Chánh BS CKII Nam | Phẫu thuật Hàm Mặt – Răng Hàm Mặt | Sáng thứ ba Sáng thứ năm |
| Phạm Ngọc Chất PGS TS BS Nam | Tai mũi họng | Sáng thứ sáu |
| Phụ trách phòng khám Trịnh Thị Minh Châu BS CKII Nữ Khám từ 14 h30 – 16 h30 | Y học hạt nhân | Chiều thứ ba Chiều thứ năm |
| Huỳnh Hồng Châu TS BS Nam | Thần kinh | Chiều thứ ba |
| Nguyễn Hồng Châu ThS BS Nam | Phụ khoa | Sáng thứ sáu |
| Phạm Thị Minh Châu BS Nữ | Tâm Thần kinh | Chiều thứ hai Chiều thứ ba |
| Nguyễn Hữu Chí BS CKII Nam | Viêm gan | Sáng thứ hai |
| Hồ Nguyễn Thanh Chơn BS CKI Nam | Phẫu thuật Hàm Mặt – Răng Hàm Mặt | Chiều thứ ba Chiều thứ sáu |
| Nguyễn Hữu Chung ThS BS Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Sáng thứ hai |
| Nguyễn Hữu Chung ThS BS Nam | Viêm gan | Sáng thứ tư |
| Lê Châu Hoàng Quốc Chương ThS BS Nam | Hậu môn – Trực tràng | Chiều thứ ba |
| Lê Châu Hoàng Quốc Chương ThS BS Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Sáng thứ sáu |
| Lê Châu Hoàng Quốc Chương ThS BS Nam | U gan | Sáng thứ sáu |
| Dương Phủ Triết Diễm BS CKI Nữ Khám từ 14 h30 – 16 h30 | Y học hạt nhân | Chiều thứ hai |
| Lê Ngọc Diệp PGS TS BS Nữ | Chăm sóc da | Chiều thứ ba |
| Lê Thị Kiều Dung ThS BS Nữ | Phụ khoa | Sáng thứ hai |
| Lê Thị Kiều Dung ThS BS Nữ | Phụ khoa | Sáng thứ hai |
| Trần Mỹ Dung BS CKI Nữ | Thần kinh | Sáng thứ hai Chiều thứ hai |
| Võ Thị Mỹ Dung ThS BS Nữ | Tiêu hóa – Gan mật | Sáng thứ ba |
| Võ Thị Mỹ Dung ThS BS Nữ | Viêm gan | Sáng thứ hai Chiều thứ hai |
| Nguyễn Anh Dũng ThS BS Nam | Ngoại tim mạch | Sáng thứ hai Chiều thứ hai |
| Từ Thành Trí Dũng TS BS Nam | Nam Khoa | Sáng thứ ba Sáng thứ sáu |
| Từ Thành Trí Dũng TS BS Nam | Tiết niệu | Sáng thứ hai |
| Nguyễn Hữu Dũng TS BS Nam | Tai mũi họng | Chiều thứ ba |
| Bùi Thế Dũng BS CKI Nam | Tim mạch | Chiều thứ hai |
| Lê Tiến Dũng TS BS Nam | Phổi | Sáng thứ sáu |
| Lê Tiến Dũng TS BS Nam | Thăm dò chức năng hô hấp | Sáng thứ tư |
| Hồ Xuân Dũng BS CKII Nam | Tạo hình – Thẩm mỹ | Chiều thứ năm |
| Nguyễn Anh Duy ThS BS Nam | Nhi | Chiều thứ hai |
| Bùi Thị Hạnh Duyên ThS BS Nữ | Thăm dò chức năng hô hấp | Chiều thứ hai |
| Lê Hoa Duyên ThS BS Nữ | Phụ khoa | Sáng thứ tư |
| Nguyễn Quang Thái Dương ThS BS Nam | Hình ảnh học can thiệp | Sáng thứ hai Chiều thứ hai Chiều thứ tư Sáng thứ sáu Chiều thứ sáu |
| Nguyễn Thái Thùy Dương BS Nữ | Tạo hình – Thẩm mỹ | Chiều thứ hai |
| Huỳnh Quang Đại BS CKI Nam | Tổng quát | Sáng thứ bảy |
| Huỳnh Quang Đại BS CKI Nam | Y học gia đình | Sáng thứ hai Chiều thứ hai |
| Huỳnh Tấn Đạt ThS BS Nam | Nội tiết | Sáng thứ bảy |
| Nguyễn Phát Đạt ThS BS Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Chiều thứ tư |
| Lê Tiến Đạt BS CKI Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Chiều thứ sáu |
| Lương Hữu Đăng BS CKI Nam | Dị ứng – Miễn dịch lâm sàng | Chiều thứ tư |
| Lê Quang Đình ThS BS Nam | Lồng ngực – Mạch máu | Sáng thứ tư Chiều thứ tư |
| Võ Quang Đỉnh ThS BS Nam | Da liễu | Chiều thứ năm |
| Nguyễn Thị Nhã Đoan BS CKI Nữ | Tiêu hóa – Gan mật | Sáng thứ sáu |
| Nguyễn Thị Nhã Đoan BS CKI Nữ | Viêm gan | Chiều thứ năm |
| Nguyễn Mạnh Đôn ThS BS Nam | Tạo hình – Thẩm mỹ | Sáng thứ hai Chiều thứ sáu |
| Bùi Văn Đức ThS BS Nam | Chăm sóc da | Sáng thứ tư |
| Bùi Văn Đức ThS BS Nam | Da liễu | Sáng thứ năm |
| Võ Tấn Đức ThS BS Nam | Hình ảnh học can thiệp | Sáng thứ ba Sáng thứ năm |
| Nguyễn Minh Đức BS CKI NamKhám luân phiên cách tuần. | Lão khoa | Sáng thứ năm Chiều thứ năm |
| Nguyễn Hoàng Đức ThS BS Nam | Tiết niệu | Sáng thứ bảy |
| Vương Thừa Đức PGS TS BS Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Sáng thứ ba |
| Quách Trọng Đức TS BS Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Chiều thứ năm |
| Nguyễn Minh Đức BS CKI Nam | Y học hạt nhân | Chiều thứ tư |
| La Minh Đức BS CKI Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Chiều thứ ba |
| Phan Thị Gìn BS CKII Nữ | Thần kinh | Sáng thứ tư |
| Trần Hương Giang ThS BS Nữ | Vú | Sáng thứ ba Chiều thứ ba Sáng thứ sáu |
| Cao Phạm Hà Giang ThS BS Nữ | Nhi | Chiều thứ ba |
| Phụ trách phòng khám Hứa Thị Ngọc Hà PGS TS BS Nữ | Vú | Sáng thứ hai Chiều thứ hai Sáng thứ ba |
| Trịnh Thị Bích Hà BS CKI Nữ Khám luân phiên cách tuần . | Lão khoa | Sáng thứ hai Chiều thứ hai |
| Văn Thị Hải Hà ThS BS Nữ | Tai mũi họng | Sáng thứ ba Chiều thứ sáu Sáng thứ bảy |
| Nguyễn Thị Diễm Hà BS Nữ | Tổng quát | Sáng thứ tư Chiều thứ tư |
| Lê Phạm Ngọc Hà ThS BS Nữ | Nội thận | Sáng thứ ba |
| Đỗ Trọng Hải PGS TS BS Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Chiều thứ ba Sáng thứ năm |
| Phạm Minh Hải ThS BS Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Chiều thứ năm |
| Phạm Minh Hải ThS BS Nam | Tiểu phẫu | Sáng thứ ba Chiều thứ sáu |
| Phạm Minh Hải ThS BS Nam | U gan | Chiều thứ năm |
| Dương Văn Hải PGS TS BS Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Sáng thứ sáu |
| Nguyễn Văn Hải PGS TS BS Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Sáng thứ tư |
| Nguyễn Văn Hải PGS TS BS Nam | U gan | Sáng thứ tư |
| Đỗ Đại Hải ThS BS Nam | Viêm gan | Sáng thứ tư Sáng thứ bảy |
| Nguyễn Hiền Hải BS CKI Nam | Tổng quát | Sáng thứ bảy |
| Hoàng Đình Hữu Hạnh BS Nam | Thăm dò chức năng hô hấp | Sáng thứ ba Chiều thứ ba Sáng thứ tư Sáng thứ sáu |
| Ngô Thị Tuyết Hạnh ThS BS Nữ Sáng thứ 7 cách tuần, liên hệ pk trước khi vào khám ; Sáng thứ Ba khám từ 09 g00 – 12 g00 . | Vú | Sáng thứ hai Chiều thứ tư Sáng thứ bảy |
| Phạm Thị Hảo ThS BS Nữ | Tiêu hóa – Gan mật | Sáng thứ tư |
| Ngô Thị Tuyết Hạnh ThS BS Nữ Sáng thứ 7 cách tuần, liên hệ pk trước khi vào khám ; Sáng thứ Ba khám từ 09 g00 – 12 g00 . | Vú | Sáng thứ hai Chiều thứ tư Sáng thứ bảy |
| Phạm Thị Hảo ThS BS Nữ | Tiêu hóa – Gan mật | Sáng thứ tư |
| Phạm Thị Hảo ThS BS Nữ | Viêm gan | Sáng thứ ba Chiều thứ ba |
| Nguyễn Văn Hảo ThS BS Nam | Viêm gan | Sáng thứ bảy |
| Nguyễn Văn Hảo ThS BS Nam | Y học gia đình | Chiều thứ ba |
| Lê Thị Ngọc Hằng ThS BS Nữ | Lồng ngực – Mạch máu | Sáng thứ sáu Chiều thứ sáu |
| Trần Minh Trúc Hằng ThS BS Nữ | Phổi | Sáng thứ ba |
| Lê Thị Thúy Hằng ThS BS Nữ | Viêm gan | Sáng thứ hai Chiều thứ hai Chiều thứ sáu |
| Nguyễn Văn Hậu ThS BS Nam | Hậu môn – Trực tràng | Sáng thứ hai Chiều thứ hai |
| Nguyễn Thị Hậu TS BS Nữ | Tim mạch | Chiều thứ hai |
| Nguyễn Viết Hậu BS CKI Nam | Tổng quát | Sáng thứ ba Chiều thứ ba |
| Phụ trách phòng khám Hồng Văn Hiệp ThS BS Nam | Mắt | Sáng thứ hai Sáng thứ tư |
| Nguyễn Lê Trung Hiếu ThS BS Nam | Thần kinh | Chiều thứ năm |
| Trần Trung Hiếu ThS BS Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Sáng thứ bảy |
| Phụ trách phòng khám Phạm Thị Lệ Hoa PGS TS BS Nữ | Viêm gan | Sáng thứ ba Sáng thứ năm |
| Trịnh Đình Hoa ThS BS Nữ | Tai mũi họng | Sáng thứ ba Sáng thứ tư Chiều thứ tư |
| Hồ Thị Liên Hoa BS CKI Nữ | Tiêu hóa – Gan mật | Chiều thứ năm |
| Châu Ngọc Hoa PGS TS BS Nữ | Tim mạch | Sáng thứ hai Sáng thứ năm |
| Nguyễn Cộng Hòa BS Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Sáng thứ tư |
| Lê Huy Hòa BS CKII Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Chiều thứ tư |
| Lê Huy Hòa BS CKII Nam | Tổng quát | Sáng thứ sáu Chiều thứ sáu |
| Lê Huy Hòa BS CKII Nam | Chăm Sóc Giảm Nhẹ | Chiều thứ hai |
| Trần Hòa ThS BS Nam | Tim mạch | Chiều thứ tư |
| Hứa Thị Xuân Hòa BS CKI Nữ | Phẫu thuật Hàm Mặt – Răng Hàm Mặt | Chiều thứ hai Chiều thứ ba Chiều thứ năm Sáng thứ sáu |
| Võ Ngọc Hoàn ThS BS Nam | Tai mũi họng | Sáng thứ bảy |
| Trần Minh Hoàng TS BS Nam | Lồng ngực – Mạch máu | Sáng thứ bảy |
| Bùi Hữu Hoàng PGS TS BS Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Sáng thứ hai |
| Bùi Hữu Hoàng PGS TS BS Nam | U gan | Sáng thứ hai |
| Bùi Hữu Hoàng PGS TS BS Nam | Viêm gan | Sáng thứ tư Chiều thứ tư |
| Trần Thị Thanh Hồng BS CKI Nữ | Dị ứng – Miễn dịch lâm sàng | Sáng thứ năm |
| Tô Mai Xuân Hồng TS BS Nữ | Phụ khoa | Sáng thứ sáu |
| Phạm Thị Minh Hồng PGS TS BS Nữ | Nhi | Sáng thứ bảy |
| Nguyễn Thị Mộng Hồng BS CKI Nữ | Nhi | Sáng thứ ba |
| Trần Thanh Hùng BS CKI Nam | Thần kinh | Chiều thứ ba |
| Dương Mạnh Hùng TS BS Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Sáng thứ hai |
| Trương Phi Hùng ThS BS Nam | Tim mạch | Chiều thứ sáu |
| Đỗ Phước Hùng PGS TS BS Nam | Xương khớp | Sáng thứ năm |
| Lê Mạnh Hùng ThS BS Nam | Tiết niệu | Sáng thứ tư |
| Lê Mạnh Hùng ThS BS Nam | Nam Khoa | Chiều thứ năm |
| Võ Văn Hùng ThS BS Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Chiều thứ hai |
| Trần Xuân Hùng BS CKI Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Chiều thứ hai |
| Phan Quốc Huy BS CKI Nam | Tim mạch | Sáng thứ ba |
| Lâm Tấn Huy BS CKI Nam | Tổng quát | Sáng thứ bảy |
| Trần Nhật Huy ThS BS Nam | Phụ khoa | Sáng thứ bảy |
| Lê Hoàng Thế Huy ThS Nam | Tâm Lý | Sáng thứ sáu |
| Lê Hoàng Thế Huy ThS BS Nam | Thần kinh | Sáng thứ sáu |
| Thái Huy ThS BS Nam Khám cách tuần . | Thần kinh | Sáng thứ sáu |
| Đặng Thị Kim Huyên BS CKII Nữ Khám luân phiên cách tuần . | Thăm dò chức năng hô hấp | Sáng thứ bảy |
| Dương Phước Hưng ThS BS Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Sáng thứ hai |
| Phụ trách phòng khám Dương Phước Hưng ThS BS Nam | Hậu môn – Trực tràng | Sáng thứ năm Chiều thứ năm |
| Phạm Thái Hưng ThS BS Nam | Hình ảnh học can thiệp | Chiều thứ ba Chiều thứ năm Sáng thứ bảy |
| Lê Quang Hưng ThS BS Nam | Tai mũi họng | Chiều thứ tư Chiều thứ năm Sáng thứ sáu Chiều thứ sáu |
| Võ Quốc Hưng BS CKI Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Chiều thứ hai |
| Vũ Quang Hưng BS CKI Nam | Tiêu hóa – Gan mật | Chiều thứ sáu |
| Lê Thị Thu Hương ThS BS Nữ | Thăm dò chức năng hô hấp | Chiều thứ tư |
| Đinh Huỳnh Tố Hương BS CKI Nữ | Thần kinh | Sáng thứ bảy |