552 |
Kỹ thuật |
652 |
Kỹ thuật
|
55201 |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
65201 |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
5520104 |
Chế tạo thiết bị cơ khí |
6520104 |
Chế tạo thiết bị cơ khí |
5520107 |
Gia công và lắp dựng cấu trúc thép |
6520107 |
Gia công và lắp dựng cấu trúc thép |
5520113 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
6520113 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
5520121 |
Cắt gọt sắt kẽm kim loại |
6520121 |
Cắt gọt sắt kẽm kim loại |
5520122 |
Gò |
6520122 |
Gò |
5520123 |
Hàn |
6520123 |
Hàn |
5520124 |
Rèn, dập |
6520124 |
Rèn, dập |
5520126 |
Nguội sửa chữa thay thế máy công cụ |
6520126 |
Nguội sửa chữa thay thế máy công cụ |
5520129 |
Sửa chữa, quản lý và vận hành tàu cuốc |
|
|
5520130 |
Sửa chữa máy tàu biển |
6520130 |
Sửa chữa máy tàu biển |
5520131 |
Sửa chữa máy tàu thủy |
6520131 |
Sửa chữa máy tàu thủy |
5520139 |
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
6520139 |
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
5520141 |
Sửa chữa thiết bị hóa chất |
6520141 |
Sửa chữa thiết bị hóa chất |
5520144 |
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
6520144 |
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
5520161 |
Bảo trì và sửa chữa thay thế thiết bị cơ giới hạng nặng |
|
|
5520176 |
Bảo trì và sửa chữa thay thế thiết bị hóa chất |
|
|
5520182 |
Vận hành cần, cầu trục |
6520182 |
Vận hành cần, cầu trục |
5520183 |
Vận hành máy kiến thiết nền |
6520183 |
Vận hành máy xây đắp nền |
5520184 |
Vận hành máy xây đắp mặt đường |
6520184 |
Vận hành máy xây đắp mặt đường |
5520185 |
Vận hành máy kiến thiết xây dựng |
6520185 |
Vận hành máy kiến thiết xây dựng |
5520186 |
Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi |
|
|
5520188 |
Vận hành, thay thế sửa chữa máy xây đắp đường sắt |
6520188 |
Vận hành, thay thế sửa chữa máy thiết kế đường sắt |
5520189 |
Vận hành, sửa chữa thay thế máy tàu cá |
6520189 |
Vận hành, thay thế sửa chữa máy tàu cá |
5520191 |
Điều khiển tàu cuốc |
6520191 |
Điều khiển tàu cuốc |
55202 |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
65202 |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
5520204 |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
6520204 |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
5520256 |
Quản lý quản lý và vận hành, thay thế sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
6520256 |
Quản lý quản lý và vận hành, thay thế sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
5520257 |
Quản lý quản lý và vận hành, sửa chữa thay thế đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
6520257 |
Quản lý quản lý và vận hành, thay thế sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
55203 |
Kỹ thuật hóa học, vật tư, luyện kim và thiên nhiên và môi trường |
65203 |
Kỹ thuật hóa học, vật tư, luyện kim và thiên nhiên và môi trường |
5520301 |
Luyện gang |
6520301 |
Luyện gang |
5520302 |
Luyện thép |
6520302 |
Luyện thép |
5520303 |
Luyện kim đen |
|
|
5520304 |
Luyện kim màu |
6520304 |
Luyện kim màu |
5520305 |
Luyện Ferro kim loại tổng hợp |
6520305 |
Luyện Ferro kim loại tổng hợp |
5520306 |
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế |
|
|
5520307 |
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
6520307
|
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
5520308 |
Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
6520308 |
Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
5520309 |
Xử lý nước thải công nghiệp |
6520309 |
Xử lý nước thải công nghiệp |
5520310 |
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su đặc |
6520310 |
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su đặc |
5520311 |
Kỹ thuật thoát nước và giải quyết và xử lý nước thải |
6520311 |
Kỹ thuật thoát nước và giải quyết và xử lý nước thải |
55290 |
Khác |
65290 |
Khác |
5529001 |
Kỹ thuật lò hơi |
6529001 |
Kỹ thuật lò hơi |
5529002 |
Kỹ thuật tua bin |
6529002 |
Kỹ thuật tua bin |
5529012 |
Lặn trục vớt |
6529012 |
Lặn trục vớt |
5529013 |
Lặn nghiên cứu và điều tra khảo sát |
6529013 |
Lặn nghiên cứu và điều tra khảo sát |
5529015 |
Lặn kiến thiết |
6529015 |
Lặn kiến thiết |
554 |
Sản xuất và chế biến |
654 |
Sản xuất và chế biến |
55401 |
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
65401 |
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
5540113 |
Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối |
|
|
5540114 |
Sản xuất muối từ nước biển |
|
|
558 |
Kiến trúc và kiến thiết xây dựng |
658 |
Kiến trúc và thiết kế xây dựng |
55802 |
Xây dựng |
65802 |
Xây dựng |
5580201 |
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng |
6580201 |
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng |
5580203 |
Xây dựng cầu đường |
|
|
5580205 |
Xây dựng cầu đường đi bộ |
6580205 |
Xây dựng cầu đường đi bộ |
5580207 |
Cốp pha – giàn giáo |
|
|
5580208 |
Cốt thép – hàn |
|
|
5580209 |
Nề – Hoàn thiện |
|
|
562 |
Nông, lâm nghiệp và thủy hải sản |
662 |
Nông, lâm nghiệp và thủy hải sản |
56201 |
Nông nghiệp |
66201 |
Nông nghiệp |
5620116 |
Bảo vệ thực vật |
6620116 |
Bảo vệ thực vật |
584 |
Dịch Vụ Thương Mại vận tải đường bộ |
684 |
Thương Mại Dịch Vụ vận tải đường bộ |
58401 |
Khai thác vận tải đường bộ |
68401 |
Khai thác vận tải đường bộ |
5840108 |
Điều khiển phương tiện đi lại thủy trong nước |
6840108 |
Điều khiển phương tiện đi lại thủy trong nước |
5840109 |
Điều khiển tàu biển |
6840109 |
Điều khiển tàu biển |
5840110 |
Khai thác máy tàu biển |
6840110 |
Khai thác máy tàu biển |
5840111 |
Khai thác máy tàu thủy |
6840111 |
Khai thác máy tàu thủy |
5840112 |
Vận hành máy tàu thủy |
6840112 |
Vận hành khai thác máy tàu |
5840123 |
Điều khiển tàu hỏa |
|
|
5840124 |
Lái tàu đường tàu |
6840124 |
Lái tàu đường tàu |
585 |
Môi trường và bảo vệ môi trường tự nhiên |
685 |
Môi trường và bảo vệ môi trường tự nhiên |
58501 |
Kiểm soát và bảo vệ thiên nhiên và môi trường |
68501 |
Kiểm soát và bảo vệ thiên nhiên và môi trường |
5850110
|
Xử lý rác thải |
6850110 |
Xử lý rác thải |