bác sĩ phẫu thuật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ.

Plastic surgeon.

OpenSubtitles2018. v3

“Claire,” vị bác sĩ phẫu thuật khẽ khàng mở lời.

“Now, Claire,” the surgeon began, softly.

Literature

Các bạn thân mến, Bác sĩ phẫu thuật là mẹ đứa bé.

Ladies and gentlemen, the surgeon is his mother.

ted2019

Đặc biệt là người có độ chính xác của một bác sĩ phẫu thuật.

Specifically ones with a surgeon’s precision.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ là bác sĩ phẫu thuật của tổng thống mà.

She’s the President’s surgeon.

OpenSubtitles2018. v3

1779: Bác sĩ phẫu thuật Isaac Titsingh tham gia chuyến công du đầu tiên với vai trò “Opperhoofd”.

1779: Surgeon Isaac Titsingh arrives for his first tour of duty as “Opperhoofd”.

WikiMatrix

Bác sĩ phẫu thuật nào dám bảo đảm?

What surgeon gives guarantees?

jw2019

Bác sĩ phẫu thuật đẳng cấp thế giới.

She’s a world-class surgeon.

OpenSubtitles2018. v3

Ai cũng hy vọng bác sĩ phẫu thuật tim không cần may mắn.

You kind of hope your heart surgeon doesn’t need luck.

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi đã chọn bác sĩ phẫu thuật hàng đầu trong tiểu bang để loại bỏ chúng.

And I chose the top surgeon in the state to eliminate them.

OpenSubtitles2018. v3

Và một bác sĩ phẫu thuật đã cho anh… khuôn mặt thằng Castor!

A special ops surgeon gave me Castor’s face!

OpenSubtitles2018. v3

Khi tôi còn là bác sĩ phẫu thuật.

When I was a plastic surgeon.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết được điều này với tư cách là bác sĩ phẫu thuật của Chủ Tịch Spencer W.

I learned this as President Spencer W .

LDS

Một bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình ở Amarillo đang trên đường tới.”

An orthopedic surgeon is on his way from Amarillo.””

Literature

Cô là bác sĩ phẫu thuật, Ellen, Nếu cô muốn thì tôi tự làm cũng được.

You’re the surgeon, Ellen, I’m happy to do it myself if you want.

OpenSubtitles2018. v3

Bác sĩ phẫu thuật không thấy dấu hiệu của vỡ động mạch.

Surgeons found no evidence of a burst artery.

OpenSubtitles2018. v3

Con đường gần đó, đường Oxley, được đặt theo tên vị bác sĩ phẫu thuật này.

The road nearby was named Oxley Road after the surgeon.

WikiMatrix

Bạn anh thoát rồi, các bác sĩ phẫu thuật đã khâu lại chân cho cậu ấy.

Your friend is out of the woods, the surgeons have sewn his leg back on.

Literature

Anh là một bác sĩ phẫu thuật tài năng, nhưng thường không thể thừa nhận lỗi lầm.

He was a talented surgeon, but he could not admit when he’d made a mistake.

Literature

Anh là bác sĩ phẫu thuật thẩm mĩ mà.

You’re a plastic surgeon.

OpenSubtitles2018. v3

Mary Agard Pocock (31 tháng 12 năm 1886 – 10 tháng 7 năm 1977) là một nữ bác sĩ phẫu thuật người Nam Phi.

Mary Agard Pocock ( 31 December 1886 – 10 July 1977 ) was a South African phycologist .

WikiMatrix

Anh nói ít, nhưng là một bác sĩ phẫu thuật thần kinh, anh hiểu điều gì phía trước.

He said little, but as a neurosurgeon, he knew what lay ahead.

Literature

Vị bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ khoanh tay trên ngực và nhìn tôi dò xét .

The plastic surgeon crossed his arms over his chest and looked at me appraisingly .

EVBNews

(95) Khi còn là một bác sĩ phẫu thuật tim hở trẻ tuổi và đầy chán nản, Russell M.

(95) As a young, discouraged open-heart surgeon, Russell M.

LDS

Bác sĩ phẫu thuật hỏi Joel: “Cháu có đồng ý không?”.

The surgeon asked Joel, “And do you agree?”

jw2019