Bảng giá thuê xe du lịch tại Huế | Xe 4-7-16-29-35-45 chỗ

Tuyến

Số ngày

4 Chỗ

7 Chỗ

16 Chỗ

29 Chỗ

35 Chỗ

45 Chỗ

City Huế 2 điểm½ ngày400k500k600k850k1.150k1.450kCity Huế 3 điểm½ ngày500k600k750k1.000k1.450k1.600kCity Huế 4 điểm1 ngày650k750k850k1.100k1.600k1.700kCity Huế 5 điểm1 ngày700k800k900k1.100k1.700k1.800kĐón/Tiễn ga Huế½ ngày250k300k400k600k900k1.050kĐón/Tiễn sân bay Phú Bài½ ngày250k400k500k600k700k1.000kHuế – A Lưới1 ngày1.000k1.250k1.450k2.000k2.700k3.200kHuế – A Lưới – Huế1 ngày1.250k1.500k1.700k2.300k3.000k3.500kHuế – Anna Mandara½ ngày500k600k700k900k1.300k1.450kHuế – Bà nà1 ngày1.150k1.250k1.450k1.800k2.400k2.800kHuế – Bà nà – Đà Nẵng1 ngày1.600k1.700k1.900k2.400k3.250k3.700kHuế – Bạch Mã1 ngày1.150k1.250k1.400k1.800k2.500k2.900kHuế – Bạch Mã – Huế1 ngày1.400k1.600k1.850k2.300k2.700k3.100kHuế – Bạch Mã – Lăng Cô1 ngày1.650k1.800k2.100k2.600k3.200k3.700kHuế – Bạch Mã – Suối voi -Lăng Cô1 ngày1.800k2.100k2.600k3.200k3.700k4.000kHuế – Đà Nẵng1 ngày900k1.250k1.400k1.800k2.300k2.700kHuế – Đà Nẵng – Huế (không tham quan)1 ngày1.400k1.600k1.800k2.600k3.200k3.700kHuế – Địa đạo Vĩnh Mốc – Huế1 ngày1.150k1.300k1.450k1.850k2.500k2.800kHuế – DMZ – Huế1 ngày1.350k1.550k1.750k2.300k3.000k3.400kHuế – Đông Hà1 ngày800k900k1.050k1.400k2.000k2.350kHuế – Đồng Hới1 ngày1.600k1.750k2.000k2.400k3.000k3.400kHuế – Hội An1 ngày1.200k1.350k1.550k2.000k2.400k2.750kHuế – Hội An – Huế ( không tham quan)1 ngày1.450k1.700k1.900k2.400k2.900k3.250kHuế – La vang1 ngày750k850k1.000k1.500k2.000k2.400kHuế – Laguna½ ngày900k1.100k1.200k1.550k2.000k2.400kHuế – Lăng Cô½ ngày900k1.100k1.200k1.550k2.000k2.400kHuế – Lao Bảo – Huế1 ngày1.650k1.800k2.000k2.400k3.200k3.550kHuế – Nam Đông1 ngày750k850k1.000k1.400k2.100k2.550kHuế – Nam Đông – Huế1 ngày850k1.000k1.200k1.600k2.300k2.800kHuế – Phong Điền1 ngày700k850k1.050k1.600k2.300k2.800kHuế – Phong Nha – Huế1 ngày1.900k2.100k2.350k3.000k3.550k4.000kHuế – Suối voi – Huế1 ngày750k900k1.000k1.400k2.100k2.450kHuế – Suối voi – Lăng Cô – Huế1 ngày1.000k1.300k1.500k1.900k2.450k3.000kHuế – Thanh Tân½ ngày700k850k1.000k1.500k1.950k2.400kHuế – Thanh Tân – Huế1 ngày800k950k1.150k1.600k2.150k2.500kHuế – thị trấn Sịa1 ngày600k700k850k1.200k1.750k2.000kHuế – Thiên Đường – Huế1 ngày2.300k2.550k2.800k3.600k4.100k 5.500kHuế – Thuận An½ ngày500k700k850k1.200k1.650k2.000kHuế – Vedana lagoon½ ngày550k700k850k1.200k1.650k2.000kHuế – Vũng chùa – Huế1 ngày2.500k2.800k3.150k4.050k4.700k5.500kHuế -Vũng chùa – Phong nha – Huế2 ngày3.800k4.100k4.400k5.500k6.150k7.000kHuế -Vũng chùa – Thiền đường – Huế2 ngày4.000k4.300k4.650k5.600k6.200k7.300kSân bay Phú Bài – Anna Mandara½ ngày700k1.000k850k1.200k1.700k2.100kSân bay Phú Bài – Bạch Mã½ ngày900k1.000k1.000k1.400k1.850k2.200kSân bay Phú Bài – Đông Hà1 ngày1.000k1.200k1.300k1.700k2.200k2.550kSân bay Phú Bài – Đồng Hới1 ngày1.800k2.000k2.100k2.600k3.150k3.500kSân bay Phú Bài – động Phong Nha1 ngày2.100k2.300k2.500k3.500k4.150k4.800kSân bay Phú Bài – Động Phong Nha – Động Thiên Đường – Huế1 ngày3.100k3.500k3.700k5.000k5.650k6.300kSân bay Phú Bài – Động Thiên Đường – Huế1 ngày2.600k2.850k3.050k4.100k4.700k5.500kSân bay Phú Bài – La vang – Huế1 ngày950k1.150k1.350k1.800k2.300k2.950kSân bay Phú Bài – Laguna1 ngày900k1.000k1.200k1.600k2.150k2.550kSân bay Phú Bài – Lăng Cô1 ngày900k1.000k1.200k1.600k2.150k2.550kSân bay Phú Bài – Thuận An1 ngày700k850k1.000k1.400k1.850k2.350kSân bay Phú Bài – Vedana lagoon1 ngày550k700k850k1.200k1.700k2.250k