Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề du lịch – Paris English
Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề du lịch – Paris English
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch, liên quan đến Paris:
- Eiffel Tower: Tháp Eiffel – biểu tượng nổi tiếng của Paris.
- Louvre Museum: Bảo tàng Louvre – một trong những bảo tàng nghệ thuật lớn nhất thế giới.
- Notre-Dame Cathedral: Nhà thờ Đức Bà – một công trình kiến trúc tôn giáo nổi tiếng.
- Seine River: Sông Seine – con sông chảy qua Paris, tạo nên khung cảnh đẹp và là nơi cho các cuộc tham quan thuyền trên sông.
- Champs-Élysées: Đại lộ Champs-Élysées – đường phố nổi tiếng với cửa hàng mua sắm và nhà hàng sang trọng.
- Montmartre: Một quận nằm trên đỉnh đồi với nhiều quán cà phê và Bảo tàng Montmartre.
- Versailles Palace: Cung điện Versailles – một di sản thế giới, cung điện của Hoàng đế Louis XIV.
- Arc de Triomphe: Cổng Arc de Triomphe – một biểu tượng của chiến thắng và vinh quang của Pháp.
- Sacré-Cœur Basilica: Nhà thờ Sacré-Cœur – một công trình tôn giáo trên đỉnh đồi Montmartre.
- Bateau Mouche: Tàu Bateau Mouche – tàu tham quan trên sông Seine.
- Pâtisserie: Cửa hàng bán bánh kẹo và bánh ngọt.
- Café au lait: Cà phê với sữa.
- Croissant: Loại bánh mỳ vòng nổi tiếng của Pháp.
- Bistro: Nhà hàng nhỏ và gần gũi với hương vị địa phương.
- Musée d’Orsay: Bảo tàng Musée d’Orsay – chuyên về nghệ thuật thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.
- Flea Market: Chợ đồ cũ và đồ đã qua sử dụng.
- Métro: Hệ thống tàu điện ngầm của Paris.
- Boat Tour: Cuộc tham quan bằng thuyền trên sông Seine.
- Street Performer: Người biểu diễn đường phố, như nhạc sĩ hoặc người hóa trang.
- Parc des Buttes-Chaumont: Một công viên lớn tại Paris với hồ, cảnh quan thiên nhiên và đình hóa giả.
Nhớ kiểm tra phát âm và ngữ cảnh của từng từ vựng để sử dụng chúng một cách đúng đắn trong cuộc trò chuyện.
Hôm nay, PARIS ENGLISH sẽ giới thiệu đến các bạn Từ vựng Tiếng Anh chủ đề du lịch. Cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề du lịch – Phần 1
- Account payable : sổ ghi tiền phải trả ( của công ty )
- Airline route map : sơ đồ tuyến bay
- Airline schedule: lịch bay
Bạn đang đọc: Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề du lịch – Paris English
- Amazing ( a ) : đáng quá bất ngờ
- Baggage allowance : lượng hành lí được cho phép
- Boarding pass : thẻ lên máy bay ( cung ứng cho hành khách )
- Booking file : hồ sơ đặt chỗ của người mua
- Brochure : sách trình làng ( về tour, điểm đến, khách sạn, loại sản phẩm … )
- Buget ( n ) giá
- Bus schedule : Lịch trình xe buýt
- Carrier : công ty cung ứng luân chuyển, hãng hàng không
- Check ( v ) kiểm tra
- Check-in : thủ tục vào cửa
- Commission : tiền hoa hồng
- Compensation : tiền bồi thường
- Complimentary : ( đồ, dịch vụ … ) Miễn phí, đi kèm
- Customer file : hồ sơ người mua
- Deposit : đặt cọc
- Destination : điểm đến
- Distribution : kênh cung ứng
- Documentation : tài liệu là sách vở ( gồm có vé, hộ chiếu, voucher … )
- Domestic travel : du lịch trong nước
- Ecotourism ( n ) du lịch sinh thái xanh
- Expatriate resident ( s ) of Vietnam : người quốc tế sống thời gian ngắn ở Nước Ta
- Flyer : tài liệu trình làng
- Geographic features : đặc thù địa lý
- Guide ( v ) hướng dẫn
- Guide book : sách hướng dẫn
- High season ( n ) mùa du lịch cao điểm
- High season : mùa cao điểm
- Inclusive tour : tour trọn gói
- International tourist : Khách du lịch quốc tế
- Itinerary : Lịch trình
- Low Season : mùa ít khách
- Loyalty programme : chương trình người mua tiếp tục
- Manifest : bảng kê khai list người mua ( trong một tour du lịc, trên một chuyến bay … )
- Move ( v ) chuyển dời
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề du lịch – Phần 2
- Package tour ( n ) tour trọn gói
- Passport : hộ chiếu
- Preferred product : Sản phẩm khuyễn mãi thêm
- Rail schedule : Lịch trình tàu hỏa
- Retail Travel Agency : đại lý kinh doanh bán lẻ về du lịch
- Room only : đặt phòng không gồm có những dịch vụ kèm theo
- SGLB : phòng đơn
- Source market : thị trường nguồn
- Stunning ( a ) tuyệt vời, lộng lẫy, ấn tượng
- Suitcase ( n ) hành lí
- Ticket : vé
- Timetable : Lịch trình
- Tour guide : hướng dẫn viên du lịch du lịch
- Tour Voucher : phiếu dịch vụ du lịch
- Tour Wholesaler : hãng bán sỉ du lịch ( tích hợp loại sản phẩm và dịch vụ du lịch )
- Tourism: ngành du lịch
- Tourist ( n ) hành khách
- Tourist : khách du lịch
- Transfer : luân chuyển ( hành khách )
- Travel Advisories : tin tức cảnh báo nhắc nhở du lịch
- Travel Desk Agent : nhân viên cấp dưới đại lý du lịch ( người tư vấn về những dịch vụ du lịch )
- Travel Trade : Kinh doanh du lịch
- Traveller : khách du lịch
- TRPB : phòng 3 người
- TWNB : phòng kép
- UNWTO : Tổ chức Du lịch Thế giới
- Vietnam National Administration of Tourism : Tổng cục du lịch Nước Ta
- Visa : thị thực
Các cụm từ vựng Tiếng Anh hay về chủ đề du lịch
- A full plate : lịch trình kín kẽ, xum xê, không có thời hạn rảnh rỗi .
- Bright and early OR first thing : sáng sớm tinh mơ .
- Call it a day : kết thúc những hoạt động giải trí của một ngày, trở lại phòng, khách sạn .
- Fleabag motel / roach motel : một phòng trọ giá rẻ, tồi tàn .
- Get a move on : chuyển dời nhanh hơn .
- Hit the road : khởi hành, mở màn chuyến đi .
- Live out of a suitcase : liên tục vận động và di chuyển từ khu vực này đến khu vực khác .
- Off track or off the beaten path : đi sai đường, lạc đường .
- One for the road : siêu thị nhà hàng thêm chút gì đó trước khi khởi hành .
- Pedal to the metal : giục giã, tăng cường .
- Pit stop : dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh …
- Red-eye flight : những chuyến bay khởi hành rất muộn vào đêm hôm .
- Running on fumes : vận động và di chuyển, đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình .
- Sunday driver : người tài xế tiếp tục lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo .
- Travel light : Không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ thiết yếu .
- Book accommodation / a khách sạn room / a flight / tickets : đặt chỗ ở / phòng khách sạn / chuyến bay / vé
- Go backpacking / camping / hitchhiking / sightseeing : đi du lịch ba-lô / đi cắm trại / đi nhờ xe / đi thăm quan
- Go on / be on holiday ( vacation ) / leave / honeymoon / safari / a trip / a tour / a cruise / a pilgrimage : đi nghỉ mát
Hi vọng, qua những kiến thức Tiếng Anh mà Paris English chia sẻ trên có thể giúp bạn phần nào củng cố – thu thập thêm nhiều kiến thức mới và tự tin hơn trong giao tiếp Tiếng Anh nhé. Một điều lưu ý quan trọng mà bạn nên biết, dù học tiếng Anh bằng bất kỳ phương pháp nào cũng cần thời gian, sự cố gắng, chăm chỉ rèn luyện mỗi ngày mới thu về kết quả.
Đăng kí ngay khóa học Tiếng Anh để được trải nghiệm phương pháp học độc đáo và hiện đại chỉ có tại Paris English nhé!
Các chi nhánh của trung tâm Anh Ngữ Paris
Trụ sở chính
868 Mai Văn Vĩnh, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh .
089.814.9042
Chi nhánh 1
135A Nguyễn Thị Diệu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh .
089.814.6896
Chi nhánh 2
173 Hùng Vương, Hoà Thành, Tây Ninh .
0276.730.0799
Chi nhánh 3
397 CMT8, TP. Tây Ninh, Tây Ninh .
0276.730.0899
Chi nhánh 4
230 Tôn Đức Thắng, Phường Phú thuỷ, TP Phan Thiết, Bình Thuận .
0938.169.133
Chi nhánh 5
380 Trần Hưng Đạo, Phường Lạc Đạo, TP Phan Thiết, Bình Thuận .
0934.019.133
Youtube: https://tinyurl.com/ParisEnglishYoutube
Facebook: https://www.facebook.com/paris.edu.vn/
Hotline: 0939.72.77.99
Source: https://laodongdongnai.vn
Category: Điểm Đến