Từ điển vùng miền Bắc-Nam Việt Nam – Vũ Thành Luân

1 Ảnh Hình Photos 2 Áo phông áo thun T-shirt 3 Ăn Xơi to Eat 4 Bà Nội Grandmother 5 Bà Ngoại Ngoại Grandmother 6 Bàn là Bàn ủi Iron 7 Bánh caramen Bánh flan Crème caramel 8 Bảo Kêu to Tell 9 Bát Chén Bowl, Cup 10 Bát tô Tô Bowl, Cup 11 Bắt nạt Ăn hiếp hector 12 Bẩn Dơ Dirty 13 bé Nhỏ small 14 Béo Mập fat 15 Bên kia Bển there 16 Bóng điện Bóng đèn lights 17 Bổ Xẻ cut off 18 Bố Ba father 19 Bơi Lội swim 20 Buồn Nhột sorrow 21 Buồn cười Mắc cười funny 22 Buồn nôn mắc ói Vomiting 23 Cái bánh mỳ Ổ bánh mỳ The bread 24 Cái Bút Cây Viết pen 25 Cao to Lớn Tall 26 Cân (Kg) Ký kilograms 27 Cây cảnh Cây kiểng ornamental tree / plant, decorative plant, pot plant, bonsai 28 Chảy nước dãi Nhỏ nước miếng Salivate 29 Chăn mền blankets 30 Chắn gió che gió Windscreens 31 Chậu Thau Basin, pot, vessel 32 Chè (Uống) Trà tea 33 Chén rượu Chung rượu a cup of wine 34 Chén trà Tách trà Cup 35 Chết tiệt Mắc dịch Damn 36 Chơi đàn Chơi đờn Play (piano) 37 Cốc Ly Glass 38 Cơm rang Cơm chiên Pilau, pilaw 39 Củ đậu Củ sắn Pachyrhizus erosus 40 Cục tẩy Cục gôm eraser 41 Cút xéo Mày đi Get lost! 42 Dại Khờ Stupid 43 Dâm bụt Bông bụp Hibiscus, rose-mallow 44 Dân quê Dân tỉnh Churl 45 Dầu nhờn Dầu nhớt lubricants 46 Dĩa Nĩa fork 47 Dọc mùng bạc hà Indian taro 48 Dùng Xài Use 49 Dưa chuột Dưa leo cucumber 50 Đánh rắm Địt fart 51 Đằng kia Đẳng Over there 52 Đắt (Tiền) Mắc Expensive 53 Đèo Chở to carry, to transport 54 Đĩa dĩa disk 55 Điên Khùng Crazy 56 Đít Khu ass 57 Đò Ghe boat 58 Đón Rước pick 59 Đỗ Đậu beans 60 Đỗ xe Đậu xe Park 61 Đông khách Đắt khách Easy to sell 62 Gầy Ốm Thin 63 Hát Ca Sing 64 Hoa Bông flowers 65 Hòm Rương Coffin, coffer 66 Hỏng Hư break, crash 67 Hôn Hun Kiss 68 Keo kiệt Ki bo Skrimp, Crostive 69 Khinh khi contemptuously, disdain 70 KHoác lác Xạo ke brag, crow 71 Kiêu Chảnh hoity 72 Kính kiếng glasses 73 Kinh doanh mần ăn Do bussiness 74 Kỳ cọ purifying 75 Lạc Đậu phộng peanut 76 Lác mắt lé mắt 77 Lải nhải Nói dai orate 78 Làm mần Do, Make 79 Lánh mặt Trốn đi hiding 80 Les ( Đồng tính nữ ) Ô môi Lesbians 81 Lọ Chai bottle 82 Lốp xe Vỏ xe tire, tyre 83 Lợn Heo pig 84 Lười Làm biếng Lazy 85 Màn Mùng mosquitonet 86 Mang thai có chửa pregnancy 87 Mặc cả Trả giá bargain 88 Mắng Chửi scolded 89 Mất điện Cúp điện power outage 90 Mẹ Má Mother 91 Mì ăn liền mì gói Instant noodles 92 Mì chính bột ngọt

sodium glutamate, seasoning powder

93 mì tôm mì gói Instant noodles 94 Mồm Miệng Mouth 95 Mơ Mớ Dream 96 Mũ Nón hat 97 Mùi tàu Ngò gai coriander 98 Muôi Vá soup ladle 99 Muộn Trễ Late 100 Mướp đắng Khổ qua Balsam-aple, la-kwa 101 Nem rán chả giò fried meat roll 102 Ném vào sọt rác Dục vô thùng rác Throw in the trash 103 Ngã Té fall 104 Ngan Vịt duckling 105 Ngõ hẻm Alley 106 Ngô Bắp corn 107 Ngớ ngẩn ù lỳ Crazy, silly 108 Ngượng Quê embarrassed 109 Nhà Trệt Ground floor Ví dụ, tiếng Bắc : mày xuống dưới nhà cầm tao cốc nước 110 Nhảm Xàm unfounded; groundless 111 Nhanh lên! Lẹ lên! Hury up 112 Ninh Hầm Simmer, stew 113 Nói phét Nói xạo lied 114 Nóng oi bức Nóng hầm hot 115 Ô Dù umbrella 116 Ô mai xí muội Salted dry apricot, sugared dry apricot 117 Ô tô Xe hơi Cars 118 Ốm Bịnh Sick 119 Ông Nội Grandfather 120 Ông Ngoại Ngoại Grandfather 121 Phanh Thắng brakes 122 Quả Trái fruit 123 Quả Dứa Trái thơm Pineapple 124 Quả hồng xiêm Trái sabôchê Sapodilla

Tiếng miền nam phiên âm từ tiếng Pháp “sapotier”

125 Quá là ngon Ngon bá chấy Too delicious 126 Quả Na Trái mãng cầu Annona squamosa 127 Quả Roi Trái mận Syzygium, Mountain Apple, rose apple 128 Quả Táo Trái Bom Apple 129 Quê mùa Hai Lúa rustic, poor 130 Quên lú Forget 131 Rách việc phiền phức intricacy, fash 132 Rau mùi Ngò rí Coriander 133 Rẽ Quẹo turn 134 Rủa La Curse, abuse 135 Ruốc Chà bông salted shredded meat 136 Say xỉn Drunk, intoxicated 137 Săm xe Ruột xe tires 138 Sắn Củ mì cassava, manioc 139 Sướng Đã

happy, elated, pleasure

140 Tàu hỏa Xe lửa Rail 141 Tàu phớ tàu hủ non DouHua 142 Tất Vớ stockings 143 Thả Giăng 144 Thái Xắt slice 145 Thanh toán Tính tiền pay 146 Thắp nến Đốt đèn cầy candle 147 Thìa Muỗm spoon 148 Thích Khoái Like 149 Thơm Hun fragrant, sweet-smelling 150 To Bự big 151 Trả lại tiền thừa Gởi lại tiền thối Refunds excess 152 Trẻ con Con nít chidren 153 Trêu Giỡn tease, nettle 154 Túi bóng Bịch/bọc Plastic bag 155 Tường vi Bông bụp Rosa multiflora 156 Uống bia nhậu drinking 157 Vào Vô to come in, to go in to set in, to begin to join, to enter 158 Vẽ chuyện Bày đặt forge 159 Véo Ngắt, nhéo pinch 160 vì tại beacause 161 Vồ Chụp catch 162 Vỡ Bể Break, crash 163 Vớ vẩn Tào lao foolish, nonsensical, silly 164 Xì dầu Nước tương soya-sauce 165 Xích xe Sên xe chain 166 Xô (nước) Thùng bucket