tốt cho sức khỏe trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Bất chấp những gì anh có thể đã nghe… di động có thể tốt cho sức khỏe.
Well, despite what you may have heard… Cell phones can be very good for your health.
OpenSubtitles2018. v3
(Tiếng cười) Cho nên, thực tế đây là điếu thuốc tốt cho sức khỏe hơn đấy.
(Laughter) So, this is actually a healthier cigarette.
ted2019
Tôi không nghĩ là sẽ tốt cho sức khỏe khi biết những thứ tôi đã làm
I don’ t think it‘ s healthy to know everything you’ ve done
opensubtitles2
Những gì mẹ làm với em là không tốt cho sức khỏe.
What she’s doing to you, it’s not healthy.
OpenSubtitles2018. v3
Đi bộ thật sự tốt cho sức khỏe đến thế sao?
Is walking really that healthful?
jw2019
● Tập thói quen tốt cho sức khỏe tâm thần.
● Promote good mental-health practices.
jw2019
Tốt cho sức khỏe nữa.
And it’s very healthy, too.
OpenSubtitles2018. v3
Hơn nữa nó tốt cho sức khỏe.
Besides, it’s good exercise.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng vẫn không hề tốt cho sức khỏe, đúng không?
Still, not particularly healthy, is it?
OpenSubtitles2018. v3
Không tốt cho sức khỏe.
That’s bad for his health.
OpenSubtitles2018. v3
Cà chua tốt cho sức khỏe của bạn.
Tomatoes are good for you.
jw2019
Tôi nghĩ chúng sẽ tốt cho sức khỏe của bạn
I think it’s healthy .
QED
Tốt cho sức khỏe đấy.
Be good for me health.
OpenSubtitles2018. v3
Không, thường thì chỉ có tobacco, nhưng tobacco không tốt cho sức khỏe
No, it’s usually just tobacco, but tobacco is so bad for you.
OpenSubtitles2018. v3
Florence mùa này không tốt cho sức khỏe đâu.
Florence is very bad for the health this time of year.
OpenSubtitles2018. v3
Uống nhiều thuốc không hẳn là tốt cho sức khỏe.
You took a lot of that medicine and you’re not looking so good .
Tatoeba-2020. 08
Thức khuya không tốt cho sức khỏe.
Staying up late is not good for the health .
Tatoeba-2020. 08
Nó là một trong những chế độ ăn đã được chứng minh là tốt cho sức khỏe.
It’s one of the only proven diets to just really be good .
QED
Cho nên, thực tế đây là điếu thuốc tốt cho sức khỏe hơn đấy.
So, this is actually a healthier cigarette .
QED
Dưa tốt cho sức khỏe đấy, ăn thêm đi
Winter melon’s good for you so have more
OpenSubtitles2018. v3
Bà ấy bảo chúng tốt cho sức khỏe.
She said they kept me healthy.
OpenSubtitles2018. v3
Ăn nhiều sẽ không tốt cho sức khỏe đâu.
This isn’t good for you .
QED
Rất tốt cho sức khỏe của cô đấy.
It’s good for your health too .
QED
Nó tốt cho sức khỏe của em.
It’s good for your health.
OpenSubtitles2018. v3
Vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe bạn!
It may do you good!
Xem thêm: Hướng dẫn cài đặt và sử dụng ứng dụng khai báo sức khỏe y tế NCOVID VNPT trên CH Play – Videoclips
jw2019
Source: https://laodongdongnai.vn
Category: Sức Khỏe