Họ tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Nguyễn Hoài Dương
|
Giám đốc Sở
|
3956280
|
Mai Trọng Dũng
|
Phó Giám đốc Sở
|
3951319
|
Vũ Đức Côn
|
Phó Giám đốc Sở
|
3914994
|
Đỗ Xuân Dũng
|
Phó Giám đốc Sở
|
|
Hoàng Viết Việt
|
Chánh Văn phòng
|
3954773
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Phó Chánh Văn phòng
|
3956285
|
Lê Thị Ánh Tuyết
|
Phó Chánh Văn phòng
|
3949676
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
CV Văn phòng Sở
|
3949676
|
Phạm Hoàng Khang
|
CV Văn phòng Sở
|
3956285
|
H’Nhan Ayũn
|
Văn thư Sở
|
3952575
|
Huỳnh T.Thanh Thảo
|
Văn thư Sở
|
3952575
|
Phạm Thu Kiều Trinh
|
CV Văn phòng Sở
|
3952575
|
H’Juan ÊBan
|
CV Văn phòng Sở
|
3957269
|
Đặng Thị Hảo
|
Tạp vụ
|
3952575
|
Nguyễn Văn Hanh
|
Bảo vệ
|
3957527
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Bảo vệ
|
3957527
|
Đỗ Tuấn Hưng
|
TP. Tổ chức, cán bộ
|
3956761
|
Nguyễn Khắc Tân
|
PTP Tổ chức, cán bộ
|
3956282
|
Hồ Thị Ngọc Bích
|
PTP Tổ chức, cán bộ
|
3956761
|
Bùi Quốc Phong
|
CV Phòng Tổ chức, cán bộ
|
3956761
|
Hoàng Bảo Hưng
|
CV Phòng Tổ chức, cán bộ
|
3956282
|
Phạm Thị Mai
|
CV Phòng Tổ chức, cán bộ
|
3956282
|
Nguyễn Phước Hiếu
|
Trưởng phòng KH-TC
|
3956965
|
Trần Kiên
|
Phó trưởng phòng KH-TC
|
3956880
|
Nguyễn Ngọc Tăng
|
Phó trưởng phòng KH-TC
|
3606529
|
Bùi Phương Nam
|
Phó trưởng phòng KH-TC
|
3956752
|
Hà Nội Thủ Đô Luân
|
CV Phòng KH-TC
|
3606529
|
Phạm Thế Minh
|
CV Phòng KH-TC
|
3606529
|
Trần Thị Kim Cúc
|
CV Phòng KH-TC
|
3956880
|
Phạm Mạnh Cường
|
Kế toán
|
3956880
|
Hoàng Thái Dương
|
Chánh Thanh tra
|
|
Phạm Quang Vinh
|
Phó Chánh Thanh tra
|
|
Phạm Thế Hoan
|
Phó Chánh Thanh tra
|
3956788
|
Nguyễn Minh Quang
|
Thanh tra viên
|
3988883
|
Y Hon Ayũn
|
Thanh tra viên
|
3988883
|
Đặng Thị Thanh Chi
|
Thanh tra viên
|
|
Võ Toán
|
Thanh tra viên
|
3988883
|
Đinh Văn Đang
|
PTP. QLXDCT và NVTH
|
|
Nguyễn Thị Hoài Lê
|
CV P.QLXDCT và NVTH
|
3988882
|
Hồ Tiến Cương
|
CV P.QLXDCT và NVTH
|
3988882
|
Nguyễn Xuân Tân
|
CV P.QLXDCT và NVTH
|
|
Nguyễn Văn Thảo
|
CCT. Chi cục Thủy sản
|
3919189
|
Trịnh Bá Sơn
|
PCCT. Chi cục Thủy sản
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
Chi cục Thủy sản
|
3919066
|
Nguyễn Tấn Hổ
|
Chi cục Thủy sản
|
|
Nguyễn Quốc Hưng
|
CCT. Chi cục Kiểm lâm
|
|
Nguyễn Đức Việt
|
Phó CCT. Chi cục Kiểm lâm
|
|
Mai Văn Kiện
|
Phó CCT. Chi cục Kiểm lâm
|
|
Kiều Thanh Hà
|
Phó CCT. Chi cục Kiểm lâm
|
|
Đỗ Thị Doan
|
VT Chi cục Kiểm lâm
|
3856414
|
Nguyễn Thành Long
|
CCT. CC Thuỷ lợi
|
3950728
|
Nguyễn Quốc Hùng
|
PCCT. CC Thuỷ lợi
|
3953789
|
Trần Hoàng Tiến
|
TP HC-THCC Thủy lợi
|
|
Đặng Văn Khánh
|
TP. KThuật CC Thủy lợi
|
3956411
|
Vũ Kim Thanh
|
PTP. KThuật CC Thủy lợi
|
3956411
|
Dương Thị Ngọc Bích
|
Kế toán Chi cục Thủy lợi
|
3956880
|
Nguyễn Thị Nương
|
VT CC Thủy lợi
|
3954727
|
Lê Văn Thành
|
CCT.Chi cục TT và BVTV
|
3854384
|
Vũ Thị Thanh Bình
|
PCCT. Chi cục TT và BVTV
|
3810146
|
Nguyễn Hắc Hiển
|
PCCT. Chi cục TT và BVTV
|
3735888
|
Phạm Khánh Diễn
|
TP. HC-TH. CCTT và BVTV
|
3852747
|
H Ninh Hdơk
|
VT Chi cục TT và BVTV
|
3852747
|
Thủy Lệ Vũ
|
PCCT. Chi cục CN-TY
|
3956025
|
Trần Cao Khải
|
PCCT. Chi cục CN-TY
|
3958211
|
Trần Ngọc Sơn
|
PCCT. Chi cục CN-TY
|
|
Nông Thị Thuật
|
VT Chi cục CN-TY
|
3953860
|
Nguyễn Nam
|
Chi cục CN-TY
|
|
Nguyễn Hữu Vinh
|
CCT.CC Phát triển nông thôn
|
3853638
|
Phan Thành Đồng
|
PCCT.CC Phát triển nông thôn
|
3814803
|
Nguyễn Văn Mịch
|
PCCT.CC Phát triển nông thôn
|
3814802
|
Vũ Ngọc Hướng
|
PTP. Tổ chức – HC, PTNT
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
VT CC Phát triển nông thôn
|
3814802
|
Trần Ngọc Trịnh
|
CCT CC QLCLNLS và TS
|
|
Trần Quốc Toàn
|
PCCT. CC QLCLNLS và tiến sỹ
|
|
Đặng Ngọc Luyện
|
PCCT. CC QLCLNLS và tiến sỹ
|
|
Nguyễn Thị Kim Ánh
|
VT CC QL CLNLS và tiến sỹ
|
3957473
|
Phạm Ngọc Bình
|
GĐ TT Nước sạch và VSMTNT
|
|
Đinh Xuân Hồng
|
Phó Giám Đốc TT Nước sạch và VSMTNT
|
3815797
|
Hoàng Thị Kim Sen
|
PTP. Tổ chức – HC, TTN
|
3814344
|
Ngô Nhân
|
GĐ TT KN – GCTVN&TS
|
3863577
|
Lê Danh Phương
|
Phó Giám Đốc
|
|
Đinh Thị Phương Mai
|
PTP Hành chính
|
3863285
|
Nguyễn Ng Nữ Thắm
|
Văn thư
|
3863821
|
Trần Xuân Phước
|
GĐ TT Bảo tồn Voi
|
|
Nguyễn Công Chung
|
Phó Giám Đốc TT BTV
|
|
Phạm Văn Láng
|
Phó Giám Đốc TT BTV
|
|
Mai Thanh Tâm
|
Kế toán, Hành chính, BTV
|
|
Nguyễn Thị Thương
|
Văn thư TT BTV
|
|
Ngô Thị Thúy Hằng
|
Văn thư TT BTV
|
|
Nguyễn Đình Tùng
|
PGĐ Ban QL Thông nước
|
|
Hà Thị Hoa
|
VT Ban QL Thông nước
|
|
Nguyễn Minh Chí
|
GĐ Quỹ BV và PTR
|
3803579
|
Võ Minh Quân
|
Phó Giám Đốc Quỹ BV và PTR
|
3803868
|
Trần Thị Xuân Nhị
|
VT
|
3662626
|
Đoàn Quang Hưng
|
PCVP BCH PCTT và TKCN
|
|
Đặng Minh Quang
|
BCH PCTT và TKCN
|
|
Nguyễn Xuân Thành
|
BCH PCTT và TKCN
|
|
Trang Thành Công
|
BCH PCTT và TKCN
|
|
Dương Tín Đức
|
Phó CVP VPĐP NTM
|
3957449
|
Lê Tuấn Anh
|
VPĐP NTM
|
|
Phạm Thị Minh Duy
|
VPĐP NTM
|
3955787
|
Nguyễn T. Tường Việt
|
VPĐP NTM
|
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
VPĐP NTM
|
|
Nguyễn Thị An
|
VPĐP NTM
|
|
Lộc Xuân Nghĩa
|
GĐ BQL VQG CYS
|
|
Nguyễn Văn Nhật
|
Phó Giám Đốc BQL VQG CYS
|
|
Nguyễn Văn Lương
|
Phó Giám Đốc BQL VQG CYS
|
3734223
|
Đinh Văn Khuyến
|
KTT BQL VQG CYS
|
|
Đoàn Thị Hải Quỳnh
|
VT BQL VQG CYS
|
3734337
|
Lê Văn Sang
|
P Tổ chức hành chính, CYS
|
|
Lê Minh Tiến
|
GĐ BQL DA KBTTN Ea Sô
|
3628336
|
Lê Đắc Ý
|
Phó Giám Đốc BQLDAKBTTN Ea Sô
|
|
Trần Quốc Huy
|
Phó Giám Đốc BQLDAKBTTN Ea Sô
|
|
Trần Thị Thu Thủy
|
VT BQL KBTTN Ea Sô
|
|
Nguyễn Đức
|
GĐ BQLR LSVHMT Hồ Lắk
|
3585582
|
Hoàng T.Hồng Thái
|
P.TCHC BQLR LSVHMT HồLắk
|
|
Dương Anh Đức
|
GĐ BQL RPH Núi Vọng Phu
|
2216045
|
Nguyễn Văn Đỉnh
|
Phó Giám Đốc BQL RPH Núi Vọng Phu
|
|
Trần Thị Ngoan
|
VT BQL Núi Vọng Phu
|
|
Nguyễn Tiến Lương
|
TP Tổ chức – Hành chính
|
|
Lê Danh Khởi
|
GĐ BQLDA RPH Buôn Đôn
|
3782630
|
Đặng Thị Thanh Hoài
|
VT BQL RPH Buôn Đôn
|
|
Nguyễn Hữu Thạnh
|
Giám đốc BQL RĐD Nam Ka
|
3586750
|
Dương Bá Cường
|
Phó Giám Đốc BQL RĐD Nam Ka
|
|
Vương Thị Ánh Hoa
|
VT BQL RĐD Nam Ka
|
3586151
|
Lê Văn Thực
|
P Tổ chức hành chính, Nam Ka
|
|
Mai Đức Vĩnh
|
PGĐ BQLR PHĐN Krông Năng
|
|
Nguyễn Văn Lương
|
Phó Giám Đốc BQLR PHĐN Krông Năng
|
3670051
|
Mã Thị Oanh
|
Văn thư BQL PHĐN Krông Năng
|
|
Lê Anh Hùng
|
CT. Công đoàn ngành
|
3956663
|
Lê Thị Hồng Thúy
|
PCT. Công đoàn ngành
|
3956663
|
Nguyễn Văn Họa
|
Công đoàn Ngành
|
3956663
|
|
|
|