lạ thường trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Và điều này thật lạ thường phải không?

And this is an extraordinary thing, right?

ted2019

Với tôi điều này thật lạ thường.

I think that this is a strange moment.

QED

(Hê-bơ-rơ 11:7) Chiếc tàu rất lạ thường và dễ thấy.

(Hebrews 11:7) The ark would be unusual and quite visible.

jw2019

Nó không phải là một câu chuyện lạ thường gì.

It is not an unusual story.

OpenSubtitles2018. v3

Đáng thương một cách lạ thường.

Unusually compassionate.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta biết, khi không-tắc nghẽn, có hân hoan lạ thường.

We know, when there is no hindrance, what extraordinary joy there is.

Literature

Hắn không thấy nét đẹp lạ thường trong những việc tôi làm.

He doesn’t see the strange beauty in what I do.

OpenSubtitles2018. v3

Sinh kỹ thuật cũng tạo động tác điền kinh khéo léo lạ thường.

Bionics also allows for extraordinary athletic feats.

ted2019

Chàng phi công trẻ biết rõ các nhiễu xạ lạ thường của ánh sáng.

The young pilot knows about light and its strange diffractions.

Literature

Đó là sự đảo ngược lạ thường.

This is the strange inversion.

ted2019

Nguy hiểm ” lạ thường

Incredibly dangerous.

OpenSubtitles2018. v3

Chiếc nhẫn ban cho nó cuộc sống dài lâu lạ thường.

The Ring brought to Gollum unnatural long life.

OpenSubtitles2018. v3

Có một sự tương quan gần đến lạ thường.

It’s an extraordinarily close correlation .

QED

Mình chưa từng gặp cấu trúc tế bào nào lạ thường thế này.

You have the most incredible cellular structure I’ve ever seen.

OpenSubtitles2018. v3

Roselyn thích thú tình trạng ẩn danh lạ thường.

Roselyn savored the incredible anonymity.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng có sự khéo léo và chính xác thật lạ thường mà cũng thật phi thường.

There is a quality of craftsmanship and precision that is just astonishing and remarkable .

QED

Nhưng chúng ta có thể thấy những khác biệt lạ thường

But then we see extraordinary differences.

QED

VÀO đầu mùa hè, nông dân ở Chios chuẩn bị thu hoạch một cách rất lạ thường.

IN EARLY summer, farmers on Chios prepare for harvest in a very unusual way.

jw2019

Những người quan sát cho đây là một việc lạ thường, hay một việc diệu kỳ.

Observers thought that this was a marvel, or wonderful work.

jw2019

Tôi nghĩ nó thực sự lạ thường, nếu bạn có thể thâm nhập nó.

I think it is really extraordinary, if you can go into it.

Literature

Một con số lạ thường về những giống loài hiếm có.

An extraordinary number of rare species.

OpenSubtitles2018. v3

Và đây là 1 cây ưa thích khác của tôi — Tôi nghĩ là do sự lạ thường của nó.

And this brings me to another favorite of mine — I think, because it is just so unusual.

ted2019

Đêm nay có hơi lạ thường.

I had a bit of a strange night.

OpenSubtitles2018. v3

Có một khoảnh khắc của trực nhận mà cũng đẹp lạ thường như ánh sáng đó.

There is a moment of perception which is as beautiful as that .

Literature

Thật lạ thường!

Extraordinary!

OpenSubtitles2018. v3