kỳ quái trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Thật là kỳ quái.

That’s absurd.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không muốn anh hiểu nhầm về những lời buộc tội kỳ quái anh được nghe.

I don’t want you to get the wrong impression from all these bizarre accusations you must be hearing.

OpenSubtitles2018. v3

Đúng, và cho dù có số tuổi kỳ quái đi nữa, cậu vẫn là một con người.

Yes, and despite your freakish age, you’re also a human.

OpenSubtitles2018. v3

Docter sau đó cho rằng ý tưởng này quá kỳ quái và nó đã được thay thế.

Docter later deemed this idea too “bizarre” and it was replaced.

WikiMatrix

Và hình ảnh bên trong tòa nhà này là kinh khủng và kỳ quái.

And the scene inside of this building was devastating and surreal.

ted2019

Và tôi hiện đang không nói về những kiểu tóc kỳ quái và khuyên mũi của các em.

And I am not speaking now of punk hairdos or rings in your nose .

LDS

Và cậu đã trốn thoát trên một con tàu kỳ quái.

And you escaped on a magical mystery train.

OpenSubtitles2018. v3

Thật kỳ quái.

Freaks.

OpenSubtitles2018. v3

Phiên tòa chết tiệt này càng ngày càng kỳ quái.

This fucking trial just gets more and more bizarre every day.

QED

Thật là kỳ quái!

This is frigging ridiculous!

OpenSubtitles2018. v3

Thật kỳ quái.

So bizarre.

OpenSubtitles2018. v3

Cái thứ kỳ quái mà lão Bank gọi là khách sạn ấy che mất hồ bơi của tôi

That monstrosity that Bank calls a hotel casts a shadow over my pool

opensubtitles2

Epstein gọi những lời nhận xét của Starr là “sự kỳ quái của gã lùn”.

Epstein attributed Starr’s acclaim to “the little man’s quaintness”.

WikiMatrix

Có thể em là một loại người kỳ quái nào đó

Maybe I am some kind of freak

opensubtitles2

Họ yêu cầu những thứ rất kỳ quái.

They demand ridiculous things.

OpenSubtitles2018. v3

Em mơ một giấc mơ thật kỳ quái.

I just had the craziest dream.

OpenSubtitles2018. v3

Rất kỳ quái.

That’s so weird.

OpenSubtitles2018. v3

Một nơi kỳ quái có những con quạ.

The creepy place with all the crows.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là, tôi biết, một chút kỳ quái.

It’s, I know, a little bit bizarre.

QED

Một sự kỳ quái tốt đẹp!

A fine specimen!

OpenSubtitles2018. v3

Kỳ quái lắm đấy!

It is weird!

QED

Trẻ con địa phương thường hát những giai điệu kỳ quái về lão.

The local human children sing a kind of eerie little rhyme about him.

OpenSubtitles2018. v3

suy nghĩ kỳ quái hoặc không bình thường

bizarre or abnormal thoughts

EVBNews

Tôi đã luôn là một người kỳ quái và tôi đã viết những dòng DOS đầu tiên.

I’ve been a geek forever and I wrote the very first DOS.

ted2019