người kỳ lạ in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Một con người kỳ lạ, hả?

A funny man, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Người là người kỳ lạ.

You’re a strange man.

OpenSubtitles2018. v3

Ổng là một người kỳ lạ.

He’s a weirdie

OpenSubtitles2018. v3

Cho đến một ngày, một người kỳ lạ xuất hiện.

Until one day, a stranger arrived.

OpenSubtitles2018. v3

Một người kỳ lạ, thưa ông.

Strange man, señor.

OpenSubtitles2018. v3

Anh là một người kỳ lạ.

You’re a strange man.

OpenSubtitles2018. v3

Anh biết không, anh là một con người kỳ lạ.

Do you know, you’re a strange person?

OpenSubtitles2018. v3

Anh là một con người kỳ lạ.

You’re a strange person.

OpenSubtitles2018. v3

Một con người kỳ lạ, hắm làm việc trong cabin như một thầy tu.

A strange man, he works in his cabin like a hermit.

OpenSubtitles2018. v3

Đúng là một con người kỳ lạ

He’ s so strange

opensubtitles2

Đây là một con người kỳ lạ.

It is the strange man.

WikiMatrix

Anh có khổ người kỳ lạ.

Yeah, you got an exotic build.

OpenSubtitles2018. v3

Ông là một con người kỳ lạ, ông Lane.

You are a strange man, Mr. Lane.

OpenSubtitles2018. v3

Kỹ thuật của một người kỳ lạ mà bạn chưa bao giờ nhìn thấy.

You’ve never seen anything like it in your lives.

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi là người kỳ lạ luôn tự hào về mông của mình.

And I’m kind of strangely proud of my butt.

OpenSubtitles2018. v3

Được rồi, giờ hai người kỳ lạ lắm đấy.

Okay. Now you two are being weird.

OpenSubtitles2018. v3

Cho dù Zack là gì đi nữa, con người kỳ lạ, cô gọi anh ta là gì đi nữa….

Whatever Zack’s deal is, okay, his weirdness, whatever you want to call it…

OpenSubtitles2018. v3

Khi bạn bắt đầu tìm ra họ là ai, bạn đang bắt đầu nhận ra rằng có một số người kỳ lạ trong giữa những người này.

When you start looking into what they are, you’re beginning to realize that there are certain anomalies in the lives of these people.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày nay cũng vậy. Chẳng hạn, một số người dân ở Selters, Đức, xem các anh chị phụng sự trong nhà Bê-tên tại đó là những người kỳ lạ.

As an example, some of their neighbors view as strange the brothers and sisters serving at the Bethel complex in Selters, Germany.

jw2019

Mỗi người đều kỳ lạ, khác biệt.

Each one, unique, different.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tập hơp một nhóm nhỏ cách đây hơn 13 tháng, gồm 20 người khá kỳ lạ.

I put a team together, a little over 13 months ago, got up to 20 some-odd people.

ted2019

Các người thật kỳ lạ đấy.

God bless you, guv’ner, very generous.

OpenSubtitles2018. v3

Những người bạn kỳ lạ nhất từ trước tới giờ.

The weirdest friends ever.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn nói, Josh Rushing là một người phực tạp lạ kỳ người luôn suy nghĩ về nhiều thứ.

I mean, Josh Rushing was this incredibly complex person who was thinking about things .

QED

Tôi muốn nói, Josh Rushing là một người phực tạp lạ kỳ người luôn suy nghĩ về nhiều thứ.

In the Arab world — and it’s not really by the film, it’s by the characters — I mean, Josh Rushing was this incredibly complex person who was thinking about things.

ted2019