NHỮNG NGÀNH NGHỀ ĐỊNH CƯ ĐẶC BIỆT TẠI BẮC ÚC – Landmark Migration & Investment

DAMA (Designated Area Migration Agreement) là chương trình di cư đặc biệt cho phép công ty bảo lãnh người lao động làm việc tại khu vực theo diện visa làm việc tạm trú (482), sau 3 năm được chuyển tiếp lên visa định cư (PR).
+ Tiếng anh chỉ cần IELTS 5.0 overall
+ Ưu đãi giảm số năm kinh nghiệm đối với một số ngành nghề
+ Thời gian chờ visa tối đa 3 tháng
+ Miễn học phí phổ thông cho thành viên gia đình

Ngoài các ngành nghề do Chính phủ ban hành, chương trình DAMA Bắc Úc còn bảo lãnh các công việc sau:

521111: Accounts clerk: Nhân viên kế toán
423111: Aged or disabled carer: Chăm sóc người già và người tàn tật
721111: Agricultural and horticultural mobile plant operator: Người điều hành nông nghiệp và làm vườn
070499#: Bar attendant – supervisor: Giám sát phục vụ quầy bar
431112: Barista: Thợ pha cà phê
451111: Beauty Therapist: Chuyên gia làm đẹp
551211: Bookkeeper: Kế toán viên
731211: Bus driver: Người lái xe bus
111111: Chief executive or managing officer: Giám đốc điều hành hoặc quản lý
421111: Childcare worker: Bảo mẫu
149311: Conference and event organizer: Tổ chức sự kiện
070499#: Cook – specialist ethnic cuisine: Chuyên gia ẩm thực dân tộc
442213: Crowd controller: Người kiểm soát đám đông
899211: Deckhand: Thủy thủ
423211: Dental assistant: Trợ lí nha sĩ
399911: Driver: Tài xế
721211: Earthmoving plant operator – general: Điều hành nhà máy làm đất
721214: Excavator operator: Vận hành máy xúc.
421112: Family day care worker: Người chăm sóc gia đình
721311: Forklift driver: Người lái xe nâng
431311: Gaming worker: Game thủ
142114: Hair or beauty salon manager: Quản lí tiệm tóc hoặc tiệm làm đẹp

542113: Hotel or motel receptionist: Lễ tân khách sạn hoặc nhà nghỉ
431411: Hotel services manager: Quản lí dịch vụ khách sạn
141411: Licensed club manager: Quản lý câu lạc bộ được cấp phép
721912: Line marker: Thợ kẻ vạch đường
899411: Motor vehicle parts and accessories fitter – general: Phụ tùng và phụ kiện xe cơ giới
621311: Motor vehicle or caravan salesperson: Nhân viên bán xe cơ giới hoặc xe lưu động
621312: Motor vehicle parts interpreter: Thông dịch viên phụ tùng xe cơ giới
423312: Nursing support worker: Nhân viên hỗ trợ điều dưỡng
512111: Office manager: Quản lý văn phòng
421114: Out of school hours care worker: Nhân viên chăm sóc ngoài giờ học
423313: Personal care assistant: Trợ lý chăm sóc cá nhân
142111: Retail manager – general: Quản lí bán lẻ
621511: Retail supervisor: Giám sát bán lẻ
231212: Ship’s engineer: Kỹ sư tàu biển
342412: Telecommunication cable jointer: Cáp nối viễn thông
342414: Telecommunication technician: Kỹ thuật viên viễn thông
423314: Therapy Aide: Trợ lý trị liệu
451412: Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
733111: Truck driver – general: Tài xế xe tải
070499#: Waiter supervisor: Giám sát bồi bàn
712921: Wastewater or water plant operator: Điều hành nước thải hoặc nhà máy nước

Link đăng kí tư vấn DAMA: https://bitly.vn/5vlt

Để được tư vấn hoặc biết thêm thông tin vui long liên hệ :

Hotline: 028 7300 8005
Văn phòng đại diện: Toà nhà Fuji Landmark, tầng trệt, 17 Võ Văn Tần, quận 3, Tp. HCM