6 |
Quan hệ quốc tế
|
7310206_CLC |
D14 |
26.6 |
Điểm thi TN THPT
Chất lượng cao |
7 |
Nhật Bản học
|
7310613 |
D06 |
25.9 |
Điểm thi TN THPT |
8 |
Nhật Bản học
|
7310613_CLC |
D06 |
25.2 |
Điểm thi TN THPT |
9 |
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
D01 |
27.2 |
Điểm thi TN THPT |
10 |
Ngôn ngữ Anh
|
7220201_CLC |
D01 |
26.7 |
Điểm thi TN THPT |
12 |
Báo chí
|
7320101_CLC |
C00 |
26.8 |
Điểm thi TN THPT |
13 |
Báo chí
|
7320101 |
D01 |
27.1 |
Điểm thi TN THPT |
14 |
Báo chí
|
7320101_CLC |
D01 |
26.6 |
Điểm thi TN THPT
Chất lượng cao |
15 |
Báo chí
|
7320101_CLC |
D14 |
26.8 |
Điểm thi TN THPT
Chất lượng cao |
18 |
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204 |
D01 |
27 |
Điểm thi TN THPT |
19 |
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204 |
D04 |
26.8 |
Điểm thi TN THPT |
22 |
Quan hệ quốc tế
|
7310206 |
D14 |
26.9 |
Điểm thi TN THPT |
24 |
Công tác xã hội
|
7760101 |
C00 |
24.3 |
Điểm thi TN THPT |
25 |
Ngôn ngữ Đức
|
7220205 |
D05 |
24 |
Điểm thi TN THPT |
26 |
Ngôn ngữ Đức
|
7220205 |
D01 |
25.6 |
Điểm thi TN THPT |
28 |
Ngôn ngữ Đức
|
7220205_CLC |
D01 |
25.6 |
Điểm thi TN THPT
Chất lượng cao |
29 |
Nhật Bản học
|
7310613 |
D14 |
26.1 |
Điểm thi TN THPT |
30 |
Hàn Quốc học
|
7310614 |
D01 |
26.25 |
Điểm thi TN THPT |
31 |
Hàn Quốc học
|
7310614 |
D14 |
26.45 |
Điểm thi TN THPT |
33 |
Ngôn ngữ Pháp
|
7220203 |
D01 |
25.5 |
Điểm thi TN THPT |
34 |
Giáo dục học
|
7140101 |
D01 |
23 |
Điểm thi TN THPT |
42 |
Tâm lý học
|
7310401 |
D01 |
26.3 |
Điểm thi TN THPT |
44 |
Triết học
|
7229001 |
A01 |
23.4 |
Điểm thi TN THPT |
45 |
Triết học
|
7229001 |
D01, D14 |
23.4 |
Điểm thi TN THPT |
46 |
Nhân học
|
7310302 |
D01 |
24.3 |
Điểm thi TN THPT |
47 |
Lịch sử
|
7229010 |
D01, D14 |
24 |
Điểm thi TN THPT |
48 |
Văn học
|
7229030 |
D01, D14 |
25.6 |
Điểm thi TN THPT |
49 |
Báo chí
|
7320101 |
D14 |
27.2 |
Điểm thi TN THPT |
50 |
Báo chí
|
7320101 |
C00 |
27.8 |
Điểm thi TN THPT |
52 |
Ngôn ngữ Pháp
|
7220203 |
D03 |
25.1 |
Điểm thi TN THPT |
53 |
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204_CLC |
D04 |
26.2 |
Điểm thi TN THPT
Chất lượng cao |
54 |
Triết học
|
7229001 |
C00 |
23.7 |
Điểm thi TN THPT |
56 |
Tôn giáo học
|
7229009 |
C00 |
21.7 |
Điểm thi TN THPT |
57 |
Lịch sử
|
7229010 |
C00 |
24.1 |
Điểm thi TN THPT |
58 |
Ngôn ngữ học
|
7229020 |
C00 |
25.2 |
Điểm thi TN THPT |
59 |
Văn học
|
7229030 |
C00 |
25.8 |
Điểm thi TN THPT |
60 |
Văn hoá học
|
7229040 |
C00 |
25.7 |
Điểm thi TN THPT |
61 |
Quan hệ quốc tế
|
7310206 |
D01 |
26.7 |
Điểm thi TN THPT |
62 |
Quan hệ quốc tế
|
7310206_CLC |
D01 |
26.3 |
Điểm thi TN THPT
Chất lượng cao |
63 |
Xã hội học
|
7310301 |
C00 |
25.6 |
Điểm thi TN THPT |
64 |
Nhân học
|
7310302 |
C00 |
24.7 |
Điểm thi TN THPT |
65 |
Tâm lý học
|
7310401 |
B00 |
26.2 |
Điểm thi TN THPT |
66 |
Địa lý học
|
7310501 |
C00 |
24.5 |
Điểm thi TN THPT |
67 |
Đông phương học
|
7310608 |
D04 |
25.6 |
Điểm thi TN THPT |
68 |
Nhật Bản học
|
7310613 |
D01 |
26 |
Điểm thi TN THPT |
69 |
Truyền thông đa phương tiện
|
7320104 |
D01 |
27.7 |
Điểm thi TN THPT |
70 |
Thông tin – thư viện
|
7320201 |
C00 |
23.6 |
Điểm thi TN THPT |
71 |
Quản lý thông tin
|
7320205 |
C00 |
26 |
Điểm thi TN THPT |
72 |
Lưu trữ học
|
7320303 |
C00 |
24.8 |
Điểm thi TN THPT |
74 |
Quản trị văn phòng
|
7340406 |
C00 |
26.9 |
Điểm thi TN THPT |
75 |
Đô thị học
|
7580112 |
C00 |
23.7 |
Điểm thi TN THPT |
78 |
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204_CLC |
D01 |
26.3 |
Điểm thi TN THPT |
79 |
Ngôn ngữ Đức
|
7220205_CLC |
D05 |
24 |
Điểm thi TN THPT
Chất lượng cao |
82 |
Việt Nam học
|
7310630 |
C00 |
24.5 |
Điểm thi TN THPT |
83 |
Nhân học
|
7310302 |
D14 |
24.5 |
Điểm thi TN THPT |
84 |
Tâm lý học giáo dục
|
7310403 |
B00 |
21.1 |
Điểm thi TN THPT |
85 |
Tâm lý học giáo dục
|
7310403 |
B08 |
21.2 |
Điểm thi TN THPT |