Mẫu câu hỏi thăm trong tiếng Anh – Freetuts
- Well, thanks. (Khỏe, cảm ơn)
- Pretty well, thanks. (Cũng khỏe, cảm ơn)
- Fine, thanks. (Khỏe, cảm ơn)
- Good, thanks. (Tốt, cảm ơn)
- OK, thanks. (Cũng khá, cảm ơn)
- Still alive. (Bình thường)
- Still alive and kicking. (Thường thường)
- Full of beans. (Tràn trề sinh lực)
- First rate. (Quá khỏe)
- In the best of health. (Cực khỏe)
- Couldn’t be better. (Không thể khỏe hơn)
- Not complaining. (Không có gì than phiền cả)
- No complaints! (Không có gì phải than phiền cả!)
- Can’t complain! (Không thể than phiền!)
- Mustn’t complain! (Không phải than phiền!)
- So so. (Bình thường)
- Not bad. (Không tồi)
- Not so bad. (Không tồi lắm)
- Not too bad. (Không quá tồi)
- Rotten. (Hết hơi)
- Couldn’t be worse. (Không thể tồi hơn)
- Everything’s terrible. (Mọi thứ đều kinh khủng)
- Everything as usual. (Mọi thứ đều bình thường)
- Nothing new. (Chẳng có gì mới)
- Surviving. Thanks. (Vẫn tồn tại. Cảm ơn)
- Much the same as usual. (Cũng như mọi khi)
- Thanks for caring, mate. Glad to be here with you. (Cảm ơn an bạn quan tâm. Thật vui vì được gặp anh ở đây. (Thân mật))
- Better than yesterday, but not as good as I will be tomorrow. (Tốt hơn hôm qua nhưng không bằng ngày mai)
4. Một số mẫu câu dùng để hỏi thăm người ốm
Muốn bộc lộ sự chăm sóc ai đó đang ốm đau, bệnh tật ta sử dụng 1 số ít cau sau :
- What is the matter? Anh bị làm sao?
- How are you feeling? Bây giờ anh thấy thế nào?
- Are you feeling any better? Anh đã thấy khá hơn chưa?
- Do you know a good doctor? Anh có biết bác sĩ nào giỏi không?
- I think you should go and see a doctor: Tôi nghĩ anh/chị nên đi gặp bác sĩ.
- Are you feeling alright? Bây giờ cậu có thấy ổn không?
- Are you feeling any better? Bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?
Muốn động viên người bệnh ta sử dụng một số mẫu câu sau:
Bạn đang đọc: Mẫu câu hỏi thăm trong tiếng Anh – Freetuts
- Hope you perk up soon: Mong anh/chị sớm khỏe lại
- I hope you feel better soon: Mong anh/chị sớm khỏe lại
- Wish you quick recovery: Hi vọng anh/chị sớm hồi phục
- Get well soon: Nhanh khỏi ốm nhé
- Is there anything I can do to comfort you? Tôi có thể làm bất cứ gì để anh/chị thấy dễ chị hơn
- I’m here for you: Đã có tôi bên cạnh anh/chị đây
- Take these pills, now! Uống thuốc này đi, luôn và ngay!
- You should take some hot tea and have a good sleep: Anh nên uống chút trà nóng và ngủ một giấc thật ngon đi cho em.
- You should take some painkillers: Anh nên uống thuốc giảm đau đi.
I hate to hear that you are sick. Please take care of your health. Get well soon and fill the air with your vibrancy and colors.
(Mình thật không thích nghe tin cậu ốm chút nào. Hãy quan tâm tới sức khỏe của mình nhé. Mau chóng bình phục nè và rồi lại làm cho không khí xung quanh thật náo nhiệt và đa sắc đi nha.)
5. Một số mẫu câu dùng cho hỏi thăm người yêu
Để hỏi thăm sức khỏe của người mình yêu ta sử dụng những câu sau :
- You don’t look so good! Em (Anh) trông không được khỏe lắm nhỉ!
- How are you feeling? Em (Anh) đang cảm thấy thế nào?
Để vấn đáp ta dùng những câu sau :
- I feel sore all over: Em thấy nhức mỏi khắp người.
- I think I have the flu: Em nghĩ em bị cảm rồi.
- I’ve just got a little headache: Em hơi nhức đầu chút xíu thôi anh.
- My foot hurts. It’s sore from all the walking: Chân em đau do đi bộ đó anh.
- I think I’ll have an early night: Em nghĩ em sẽ đi ngủ sớm.
- I got a prescription, which relieved my cold somewhat: Em mới lấy đơn thuốc, dù sao nó cũng làm em bớt cảm lạnh.
- I had caught a bad cold and had to stay at home for several days: Em bị cảm nặng và phải nằm nhà vài ngày.
6. Một số ví dụ khi dùng các câu hỏi thăm
How are you ? Bạn khỏe không
Đây là cách phổ cập nhất để khởi đầu một cuộc trò chuyện. Khi bạn đặt câu hỏi này, bạn muốn biết mọi người thế nào, hoàn toàn có thể họ ổn, họ cảm thấy tuyệt vời hoặc họ bị bệnh .
Good morning, Mr. Johnson, how are you?
Chào buổi sáng, ông Johnson, ông có khỏe không?Hello John, how are you?
Xin chào John, bạn có khỏe không?
How are you doing ? Bạn thế nào ?
Câu hỏi này mang ý nghĩa tương tự như như câu ” how are you ” .
Hi Thu, how are you doing?
Chào Thu, bạn thế nào?Hi dear, how are you doing?
Chào bạn, bạn thế nào rồi?
How’s it going ? Thế nào rồi ?
Câu hỏi này là một cách khác để hỏi mọi người như thế nào .
Hi ladies, how’s it going?
Chào các bạn, mọi chuyện thế nào rồi?Hey Mai, how’s it going? I’ve heard you changed your job.
Này Mai, mọi chuyện thế nào rồi? Tôi đã nghe nói bạn đã thay đổi công việc của bạn.
How are things ? Mọi thứ thế nào ?
Khi bạn hỏi câu hỏi này, bạn muốn biết mọi thứ xảy ra với người đó như thế nào ?
Hey guys, how are things?
Này các bạn, mọi thứ thế nào?Hi Tung, how are things?
Xin chào Tung, mọi thứ thế nào?
How is life ? Cuộc sống thế nào ?
Câu này dùng để hỏi khi bạn muốn biết đời sống của người đó ra sao, có tốt không ?
Hey, is that you, Hoa? How is life?
Này, có phải bạn không,Hoa? Cuộc sống thế nào?
How have you been ? Bạn đã như thế nào ?
Bạn đặt câu hỏi này để hỏi một người đã như thế nào kể từ lần cuối bạn trò chuyện .
It’s been a while since we last met, Thai, how have you been?
Lâu lắm rồi chúng ta mới gặp nhau, Thai, anh có khỏe không?
How’s your family ? Gia đình bạn thế nào ?
Câu hỏi này tập trung chuyên sâu vào mái ấm gia đình, Bạn muốn mái ấm gia đình người đó như thế nào ?
Good morning, Lan, how is your family?
Chào buổi sáng, Lan, gia đình bạn thế nào?Hung, I saw you yesterday but did not have time to say hello. How is your family?
Hung, tôi đã thấy bạn ngày hôm qua nhưng không có thời gian để nói xin chào. Gia đình bạn thế nào?
What’s up ? Có chuyện gì thế ?
Đây là một cách thân thiện, thân mật để chào hỏi một người mà bạn biết rõ.
Hey Tung, what’s up?
Này Tung, có chuyện gì thế?Hey Mai, great to see you again. What’s up?
Chào Mai, thật tuyệt khi gặp lại bạn. Chuyện gì thế?
Bài viết trên đây đã tổng hợp những kỹ năng và kiến thức về mẫu câu dngf cho hỏi thăm nhau về sức khỏe, việc làm, mái ấm gia đình … Hy vọng giúp cho những bạn học tiếng Anh hiệu suất cao hơn .
Source: https://laodongdongnai.vn
Category: Sức Khỏe