tỉnh thành in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Chỉ trong vòng vài tháng bệnh này đã được phát hiện tại 57 trên 64 tỉnh thành trên toàn quốc.

Within four months, the disease was detected in 57 of 64 provinces.

worldbank.org

Kính thưa các vị lãnh đạo của Đảng, các Bộ, ngành trung ương và các tỉnh, thành phố,

Leaders of the Party, the central Government ministries and provinces,

worldbank.org

76 thành viên sẽ được bầu trực tiếp từ mỗi tỉnh, 23 thành viên được lựa chọn bởi Quốc hội.

Seventy-six members would be directly elected from each province and 23 members would be selected by parliament.

WikiMatrix

Một vụ tán tỉnh thành công sẽ khiến ngài Baelish xử sự như là Ngài Khổ ải

A successful courtship would make Lord Baelish acting Lord of the Vale.

OpenSubtitles2018. v3

Kính thưa quý vị đại biểu của các tỉnh thành, cơ quan nghiên cứu, đối tác phát triển,

Provincial participants, research agencies and development partners,

worldbank.org

Bây giờ tỉnh thành truyền ra khắp nơi.

Now the whole town knows about this scandal.

OpenSubtitles2018. v3

Hôm thứ 5 ngày 21, 75 tỉnh thành của nước này bị ngập lụt và có ít nhất 15 người chết .

By Thursday 21 of the country ‘s 75 provinces had been hit by floods that have killed at least 15 people .

EVBNews

Đến đầu thế kỷ 16, có 60 tỉnh thành ở Đức và 12 nước khác ở Châu Âu đều có nhà in.

By the turn of the century, there were presses in 60 German towns and 12 other European lands.

jw2019

Ba vùng: Vùng Vlaanderen, chia thành 5 tỉnh; Vùng Wallonie, chia thành 5 tỉnh; Vùng thủ đô Bruxelles.

The three regions: the Flemish Region, subdivided into five provinces; the Walloon Region, subdivided into five provinces; the Brussels-Capital Region.

WikiMatrix

Nhiều trường học và tỉnh thành cũng đã tổ chức nhiều chương trình và cắm trại trong suốt mùa hè .

During the summer, many schools and towns offer summer programs and camps .

EVBNews

Ngay phía bên kia bờ sông Amo, ở các tỉnh thành Heilongiang và Harbin của Trung Quốc có khoảng hơn 100 triệu người.

Well, just on the other side of the Amo River, in the Heilongjiang and Harbin provinces of China, you have over 100 million people.

QED

Những bản đồ này cho thấy tất cả các con đường, giúp tôi đi bộ đến mọi vùng của mỗi tỉnh thành.

These maps showed all the roads, making it possible to reach all sections of each county on foot.

jw2019

Ngày 6 tháng 12 năm 2001, một sửa đổi Hiến pháp Canada được tiến hành để chuyển tên chính thức của tỉnh thành Newfoundland và Labrador.

On December 6, 2001, an amendment was made to the Constitution of Canada to change the province’s official name to Newfoundland and Labrador.

WikiMatrix

Dưới sự cai trị của Toyotomi Hideyoshi, các tỉnh thành đã được bổ sung như các đơn vị hành chính địa phương chính.

Under the rule of Toyotomi Hideyoshi, the provinces were supplemented as primary local administrative units.

WikiMatrix

Savage chỉ để Barry và tôi sống bởi vì hắn thấy Kendra bắt đầu thức tỉnh thành Hawkgirl và theo đuổi cô ấy.

Savage only let Barry and I live because he felt Kendra start to emerge as Hawkgirl and went after her.

OpenSubtitles2018. v3

Bộ Giáo dục và Đào tạo có thể nhân rộng mô hình và dự án tới tất cả các tỉnh, thành ở Việt Nam.

The Ministry of Education and Training can replicate this model and expand the project to all provinces in Vietnam.

worldbank.org

Bản đồ game được chia thành hơn 700 tỉnh thành, với sự đa dạng lớn về địa hình, khí hậu và cấp độ văn minh.

The game map is divided into more than 700 provinces, with a great diversity of terrain, climates and civilization levels.

WikiMatrix

Ngoài ra cư dân bản địa ở các tỉnh thành thường không phải là công dân, dù nhiều người có quyền công dân Latinh.

Provincials, on the other hand, were usually non-citizens, although some held the Latin Right.

WikiMatrix

Tờ Daily Yomiuri báo cáo rằng trong năm 2006 Avispa cần 535 triệu yen trong các khoản vay từ chính quyền tỉnh, thành phố địa phương.

The Daily Yomiuri reported that in 2006 Avispa needed 535 million yen in loans from the local prefectural and municipal governments.

WikiMatrix

Giờ cửa hàng ở Canada được quy định bởi mỗi tỉnh hoặc lãnh thổ và, ở một số tỉnh, thành phố riêng lẻ cũng vậy.

Store hours in Canada are regulated by each province or territory and, in some provinces, individual municipalities as well.

WikiMatrix

Mendsaikhany Enkhsaikhan (2002-2005) Radnaasümbereliin Gonchigdorj (2005-2006) Tsakhiagiin Elbegdorj (2006–2008) Norovyn Altankhuyag (2008–2014) Zandaakhuugiin Enkhbold (2014–2016) Erdene Sodnomzundui (2016–nay) Đảng được tổ chức ở cấp quốc gia, tỉnh, thành phố và quận.

Mendsaikhany Enkhsaikhan 2002-2005 Radnaasümbereliin Gonchigdorj 2005-2006 Tsakhiagiin Elbegdorj 2006–2008 Norovyn Altankhuyag 2008–2014 Zandaakhuugiin Enkhbold 2014–2016 Erdene Sodnomzundui 2016–present The party is organized on national, provincial, municipal and district levels.

WikiMatrix

Tỉnh được thành lập năm 1994 khi tỉnh Cape được chia tách.

It was created in 1994 when the Cape Province was split up .

WikiMatrix

Bản Đồ Peutinger cho thấy làm thế nào các con đường này đã giúp La Mã kiểm soát tất cả các tỉnh thành trong suốt gần 500 năm.

The Peutinger Table shows how the empire’s highways extended the reach of imperial power, allowing Rome to dominate the provinces for almost 500 years.

jw2019

Tháng 2 năm 1976, tỉnh Kiến Phong được sáp nhập với tỉnh Sa Đéc thành tỉnh Đồng Tháp.

From February 1976, tỉnh Sa Đéc merged with tỉnh Kiến Phong to become tỉnh Đồng Tháp.

WikiMatrix