Thợ sửa xe: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch | OpenTran
tôi vẫy cờ lê vào mặt một người thợ sửa xe quanh co để lấy lại chiếc xe của tôi.
I waved a wrench in the face of a crooked mechanic to get my car back.
Copy
Report an error
Hoặc bù đắp cho việc tôi không trở thành thợ sửa ống nước, anh ấy rất muốn tôi trở thành.
Or make up for the fact that I did not become the plumber, he so desperately wanted me to be .
Copy
Report an error
Việc sửa chữa và bảo trì robot có thể kéo dài tuổi thọ của hàng trăm vệ tinh quay quanh Trái đất.
Robotic repair and maintenance could extend the lives of hundreds of satellites orbiting around the Earth .
Copy
Report an error
Có vẻ như Mike thợ sửa ống nước đã kiếm được một số tiền.
Looks like Mike the plumber came into some cash .
Copy
Report an error
Hãy mang nó đến một thợ cơ khí và sửa nó.
Take it to a mechanic, and get it fixed .
Copy
Report an error
Ngay cả thợ sửa chữa cũng không thể biết được lò vi sóng đã bị lỗi gì.
Even the repairman couldn’t figure out what had gone wrong with the microwave .
Copy
Report an error
Luật sư và thợ sửa xe là những người tôi ít tin tưởng nhất.
Lawyers and auto mechanics are the people I trust the least .
Copy
Report an error
Nếu bạn không thể sửa đường ống, chúng tôi sẽ phải gọi thợ sửa ống nước.
If you can’t fix the pipe, we’ll have to call a plumber .
Copy
Report an error
Sau khi tan học tôi phải gọi thợ sửa sang để thay đổ rác.
After school I had to call the repairman to replace the garbage disposal .
Copy
Report an error
Tôi nghe nói cả hai ông nội của bạn đều là thợ sửa ống nước.
I heard both of your grandfathers were plumbers .
Copy
Report an error
Tom đã làm thợ sửa ống nước trong nhiều năm.
Tom has been working as a plumber for many years .
Copy
Report an error
Layla đã mang xe đến thợ sửa xe để sửa.
Layla took the car to the mechanic’s to get it fixed .
Copy
Report an error
Người thợ sửa xe của tôi mà không tính phí tôi một xu.
The mechanic fixed my car without charging me a dime .
Copy
Report an error
Người thợ sửa ống nước nhìn với vẻ tuyệt vọng.
The plumber looked with some desperation into it .
Copy
Report an error
Các thợ máy cho biết việc sửa chữa sẽ không mất nhiều thời gian.
The mechanic said the repair would not take long .
Copy
Report an error
Một cờ lê điều chỉnh là một công cụ hữu ích cho bất kỳ thợ sửa ống nước nào.
An adjustable wrench is a useful tool for any plumber .
Copy
Report an error
Mấy giờ thì thợ sửa máy giặt đến?
What time will the washing machine repairman come ?
Copy
Report an error
Những chiếc tua vít này là của ai? “Họ là của thợ sửa chữa.”
Whose screwdrivers are these ? ” They are the repairman’s. ”
Copy
Report an error
Tôi đã đánh rơi một chiếc bông tai xuống đường ống. Tôi phải gọi thợ sửa ống nước.
I dropped a earring down the pipe. I must call the plummer .
Copy
Report an error
Người thợ sửa ống nước đã tìm ra nguồn gốc của rắc rối chưa?
Has the plumber found the source of the trouble ?
Copy
Report an error
Tôi cần phải đi ô tô đến thợ máy đang sửa nó.
I need to take my car to the mechanic’s to get it fixed .
Copy
Report an error
Tôi nghe nói rằng cả hai ông nội của bạn đều là thợ sửa ống nước.
I heard that both of your grandfathers were plumbers .
Copy
Report an error
Tom bắt đầu làm thợ sửa ống nước khoảng ba năm trước.
Tom started working as a plumber about three years ago .
Copy
Report an error
Tôi biết rằng Tom không phải là một thợ sửa xe giỏi.
I know that Tom isn’t a very good car mechanic .
Copy
Report an error
Người thợ đóng giày cho biết đôi giày đã quá cũ để sửa chữa.
The shoemaker said the shoes were too old to repair .
Copy
Report an error
Source: https://laodongdongnai.vn
Category: Người Dịch Vụ