lời cầu hôn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
(122) Đức Thánh Linh giúp một thiếu nữ chấp nhận lời cầu hôn.
(122) The Holy Ghost helps a young woman accept a marriage proposal.
LDS
Và con gái lớn của tôi cũng đã nhận được lời cầu hôn vào chiều nay.
My eldest was proposed to only this afternoon.
OpenSubtitles2018. v3
Lời cầu hôn bất ngờ
An Unexpected Proposal
jw2019
Lời cầu hôn của ta đã được chấp thuận.
My marriage proposal has been accepted.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi phản đối lời cầu hôn đó!
I object to that proposal!
QED
Robin chấp nhận lời cầu hôn và dự định cho đám cưới ở nửa phần sau của phần 8.
Robin accepts and they plan their wedding in the second half of the season.
WikiMatrix
Tại sao việc quyết định có nên nhận lời cầu hôn hay không là điều hệ trọng?
Why is deciding whether to accept a marriage proposal so serious?
jw2019
Có phải cháu tôi đã ngỏ lời cầu hôn cô?
Has my nephew made you an offer of marriage?
opensubtitles2
Và cô có thể thề rằng sẽ không bao giờ chấp nhận lời cầu hôn đó?
Will you promise never to enter into such an engagement?
opensubtitles2
A-bi-ga-in nhận lời cầu hôn của Đa-vít.—Câu 34-42.
Abigail accepts David’s offer. —Verses 34-42.
jw2019
Đây là những từ trong lời cầu hôn của tôi
Those were the words of my marriage proposal
opensubtitles2
Và lời cầu hôn đã bị từ chối?
And this offer of marriage you have refused?
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi sẽ cân nhắc lời cầu hôn quí giá này vào thời gian thích hợp.
We will consider your gracious suit in the fullness of time.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi biết Gladys 2 năm rưỡi trước khi tôi ngỏ lời cầu hôn với cô ấy.
I knew Gladys two and a half years before I asked her to marry me.
OpenSubtitles2018. v3
Lời cầu hôn chân thành của chú rể!
The groom’s earnest proposal!
QED
Lần cuối cùng, lời cầu hôn đã sắp được nói ra.
The last time he came… he had it right here on the tip of his tongue, his proposal.
OpenSubtitles2018. v3
Một lời cầu hôn.
A proposal.
OpenSubtitles2018. v3
Người đã từng khước từ lời cầu hôn của thần
You once refused my offer of marriage.
OpenSubtitles2018. v3
Lời cầu hôn, không phải cho ngài, phải không?
Your marriage proposal, it wasn’t for you.
OpenSubtitles2018. v3
Còn về lời cầu hôn của ta, ít nhất em cũng suy nghĩ về nó 1 chút chứ?
About my proposal, will you at least just think about it?
OpenSubtitles2018. v3
Em từ chối lời cầu hôn của anh.
You turned down my proposal.
OpenSubtitles2018. v3
Ta từ chối lời cầu hôn của ngươi.
I decline your proposal.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi xin lỗi, anh Morgan nhưng tôi không thể chấp nhận lời cầu hôn của anh.
Mr. Morgan but I can’t accept your proposal.
OpenSubtitles2018. v3
6 Nhiều nơi ngày nay, phụ nữ có quyền nhận hoặc từ chối một lời cầu hôn.
6 In many places today, a woman can choose either to accept or to reject a marriage proposal.
jw2019
“Anh có thói quen đưa ra những lời cầu hôn không chân thành à?”
“””Are you in the habit of extending insincere marriage proposals?'”
Xem thêm: Lời cầu hôn – Wikipedia tiếng Việt
Literature
Source: https://laodongdongnai.vn
Category: Tình Yêu Giới Tính