lạm phát trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Cùng năm đó Đức Shah tuyên bố thắt lưng buộc bụng để giảm lạm phát và lãng phí.
The same year the Shah declared economic austerity measures to dampen inflation and waste.
WikiMatrix
Không có định nghĩa thống nhất về siêu lạm phát.
No response to supraorbital pressure .
WikiMatrix
Có những trường phái khác nhau về tư tưởng như các nguyên nhân của lạm phát.
There were different schools of thought as to the causes of inflation.
WikiMatrix
Một lý do là vì nạn lạm phát.
One reason is inflation.
jw2019
Nó cũng có thể được sử dụng như một phương tiện để kiểm soát lạm phát.
It can also be used as a means to control inflation.
WikiMatrix
Có nhiều phương pháp và chính sách đã và đang được sử dụng để kiểm soát lạm phát.
A variety of other methods and policies have been proposed and used to control inflation.
WikiMatrix
Năm 1993, Ukraina giữ kỷ lục thế giới về mức lạm phát trong một năm.
For the year 1993, Ukraine holds the world record for inflation in one calendar year.
WikiMatrix
Argentina từ lúc đó có được sự tăng trưởng kinh tế, dù với lạm phát cao.
Argentina’s foreign debt increased in this period, although economic growth continued.
WikiMatrix
Chế độ phân phối và kiểm soát giả cả duy trì lạm phát chỉ là 14% trong giai đoạn 1939-45.
Rationing and price controls kept inflation to only 14% during 1939–45.
WikiMatrix
Bởi đồng tiền có thể bị mất giá do lạm phát
Because they might inflate the currency to death.
QED
Lạm phát
Inflation
EVBNews
Tỷ lệ lạm phát năm 2014 đạt 69% và là mức cao nhất trên thế giới thời điểm đó .
Inflation rate in 2014 reached 69% and was the highest in the world.
WikiMatrix
Quyết định về tỷ lệ lạm phát ‘dự kiến’.
Decide on the “expected” inflation rate.
WikiMatrix
Tình trạng kinh tế mà trong đó sự suy thoái và lạm phát cùng song song tồn tại.
an economic condition in which an economic recession and inflation coexist
Tatoeba-2020. 08
Keynes đã không biết được rằng lạm phát là do kích cầu quá mức.
Askren was asked if inexperience was a factor.
WikiMatrix
Rõ ràng, chúng ta đã trải qua rất nhiều lạm phát trong hơn 60 năm qua .
Clearly, we ‘ve experienced a significant amount of inflation over the last 60 years .
EVBNews
Những điều cần biết về lạm phát
What You Should Know About Inflation
EVBNews
“Zimbabwe: Đô la hoá nền kinh tế để kiểm soát siêu lạm phát”.
“Zimbabwe: Labour Union Resolves to Strike Over Worsening Economic Crisis“.
WikiMatrix
Chúng không thiết lập một quy tắc tuyệt đối nào khi siêu lạm phát phát sinh.
It does not establish an absolute rule on when hyperinflation arises.
WikiMatrix
Lạm phát nói chung đang giảm xuống ở Châu Phi – – đó là dấu hiệu đầu tiên.
Inflation, in general, is coming down across Africa — that’s the first sign — in many countries reaching double-digit figures.
ted2019
Vào lúc đó, chúng tôi có tỷ lệ lạm phát tới mức hai con số mỗi tháng.
At the time, we had two-digit inflation every month.
LDS
Quyết định giảm giá tiền đồng dấy lên những lo lắng về nạn lạm phát .
The decision to depreciate the dong has prompted worries about inflation .
EVBNews
Lạm phát khốn nạn lắm.
Inflation is a bitch.
OpenSubtitles2018. v3
Có 10 bang neo mức lương tối thiểu theo lạm phát.
Ten states index their minimum wage to inflation.
WikiMatrix
Vào tháng 11 năm 2016, Venezuela chính thức bước vào thời kỳ siêu lạm phát .
In November 2016, Venezuela entered a period of hyperinflation.
WikiMatrix
Source: https://laodongdongnai.vn
Category: Thị Trường