khu định cư trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sau khi lập khu định cư, loại hình giao thông chính của Nam Úc là hàng hải.

After settlement, the major form of transport in South Australia was ocean transport.

WikiMatrix

Vào thời điểm này, thị trấn được coi là khu định cư chính ở bờ Đông sông Jordan.

At this time, the town was considered to be the principal settlement on the East Bank of the Jordan River.

WikiMatrix

Cái gì làm cho cậu nghĩ… có những khu định cư ở đó?

What makes you think there are settlements over there?

OpenSubtitles2018. v3

Từ thời đại đồ đồng trở đi có các khu định cư nhỏ trong và xung quanh “Burne”.

In the early years the practice designed relatively small buildings in and around Bury.

WikiMatrix

Họ sống tại những khu định cư của mình như được liệt kê trong gia phả.

They were in their settlements by their genealogical enrollment.

jw2019

Khu định cư chính này có thị trường và thường là lâu đài hoặc các công sự khác.

This main settlement had a market and often a castle or other fortifications.

WikiMatrix

Xin bày tỏ lòng hiếu khách của khu định cư này.

We offer you the hospitality of our settlement.

OpenSubtitles2018. v3

Trong 37 phút nữa, khu định cư cuối cùng của loài người sẽ xụp đổ.

In 37 minutes, the last of the human settlements will fall.

OpenSubtitles2018. v3

Landau được đề cập lần đầu là một khu định cư vào năm 1106.

Landau was first mentioned as a settlement in 1106.

WikiMatrix

Đó là khu định cư thuộc địa đầu tiên của Corinth tại Siracusa.

It was the first colony of the Corinthian settlement at Syracuse.

WikiMatrix

Thực dân Anh thành lập các khu định cư tại các đảo trong năm 1632.

British colonists established settlements in the islands in 1632.

WikiMatrix

Khu định cư thường xuyên đầu tiên của người châu Âu được thành lập vào năm 1784.

The first permanent European settlement was founded in 1784.

WikiMatrix

Nhiều người đang ở trong các trang trại hẻo lánh hoặc ở những khu định cư rải rác.

Many were on isolated farms or in scattered settlements.

LDS

Nó bao gồm làng Dättlikon và khu định cư Blumetshalden an der Töss.

It consists of the village of Dättlikon and the settlement Blumetshalden an der Töss.

WikiMatrix

Đây có thể là vị trí để đặt khu định cư đấy.

We might have a spot for a colony right here.

OpenSubtitles2018. v3

Các tù nhân thoát khỏi khu định cư Moreton Bay đã trốn trong khu vực.

Escaped convicts from the Moreton Bay penal settlement hid in the region.

WikiMatrix

Không có kế hoạch hiện tại để xây dựng một khu định cư vĩnh viễn tại Voisey.

There are no current plans to build a permanent settlement at Voisey.

WikiMatrix

Khu định cư La Mã – Aquincum – trở thành thành phố chính của Pannonia Inferior năm 106 SCN.

The Roman settlement – Aquincum – became the main city of Pannonia Inferior in 106 AD.

WikiMatrix

Dân Comanche chưa bao giờ đi lục soát các khu định cư.

Comanche never raided any settlements.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta sống ở một khu định cư nhỏ đằng sau bãi rác thị trấn.

He lives in that little settlement beyond the town dump.

Literature

Đến những khu định cư hẻo lánh ở Đảo Greenland

Reaching Greenland’s Remote Settlements

jw2019

Các khu định cư nhỏ hơn được gọi là miestelis (số nhiều miesteliai) được dịch là thị xã.

Smaller settlements are called miestelis (plural miesteliai) which is translated as towns.

WikiMatrix

Bọn ta đã dẹp hết khu định cư rồi

We have destroyed his settlement.

OpenSubtitles2018. v3

Thậm chí các khu định cư nhỏ hơn (làng) được gọi là kaimas (số nhiều kaimai).

Even smaller settlements (villages) are called kaimas (plural kaimai).

WikiMatrix

Vùng C chỉ khu vực hoàn toàn dưới quyền kiểm soát của Israel như các khu định cư.

Area C refers to the area under full Israeli control such as settlements.

WikiMatrix