Danh sách các đơn vị hành chính cấp xã tại Hải Phòng
|
Tên
|
Diện tích
( km² )
|
Dân số
( người ) 2019
|
Mật độ dân số
(người/km2) 2019
|
Tên
|
Diện tích
(km²)
|
Dân số
( người ) 2019
|
Mật độ dân số
( người / km2 ) 2019
|
Quận Hồng Bàng
|
Huyện An Dương
|
Phường Hạ Lý
|
1,08
|
12.135
|
11.236
|
Thị trấn An Dương
|
1,93
|
8.295
|
4.298
|
Phường Hoàng Văn Thụ
|
0,45
|
7.126
|
15.836
|
Xã An Đồng
|
6,33
|
35.227
|
5.565
|
Phường Hùng Vương
|
4,31
|
14.192
|
3.293
|
Xã An Hòa
|
9,38
|
11.597
|
1.236
|
Phường Minh Khai
|
0,63
|
4.901
|
7.779
|
Xã An Hồng
|
8,35
|
11.550
|
1.383
|
Phường Phan Bội Châu
|
0,29
|
6.196
|
21.366
|
Xã An Hưng
|
7,57
|
11.644
|
1.538
|
Phường Quán Toan
|
2,44
|
11.380
|
4.664
|
Xã Bắc Sơn
|
4,62
|
8.632
|
1.868
|
Phường Sở Dầu
|
3,25
|
16.660
|
5.126
|
Xã Đại Bản
|
11,51
|
17.152
|
1.490
|
Phường Thượng Lý
|
1,42
|
13.380
|
9.423
|
Xã Đặng Cương
|
5,13
|
8.722
|
1.700
|
Phường Trại Chuối
|
0,43
|
10.141
|
23.584
|
Xã Đồng Thái
|
4,94
|
11.869
|
2.403
|
Quận Ngô Quyền
|
Xã Hồng Phong
|
9,66
|
12.850
|
1.330
|
Phường Cầu Đất
|
0,43
|
11.170
|
25.977
|
Xã Hồng Thái
|
7,16
|
11.525
|
1.610
|
Phường Cầu Tre
|
0,45
|
16.151
|
35.891
|
Xã Lê Lợi
|
5,67
|
6.615
|
1.167
|
Phường Đằng Giang
|
2,08
|
23.097
|
11.104
|
Xã Lê Thiện
|
3,09
|
10.627
|
3.439
|
Phường Đông Khê
|
1,85
|
21.463
|
11.602
|
Xã Nam Sơn
|
4,53
|
11.235
|
2.480
|
Phường Đổng Quốc Bình
|
0,23
|
6.118
|
26.600
|
Xã Quốc Tuấn
|
6,99
|
7.831
|
1.120
|
Phường Gia Viên
|
0,23
|
9.856
|
37.908
|
Xã Tân Tiến
|
4,62
|
10.346
|
2.239
|
Phường Lạc Viên
|
0.38
|
9.666
|
25.437
|
Huyện An Lão
|
Phường Lạch Tray
|
1,51
|
8.379
|
5.549
|
Thị trấn An Lão
|
1,66
|
4.849
|
2.921
|
Phường Lê Lợi
|
0,24
|
7.621
|
31.767
|
Thị trấn Trường Sơn
|
3,6
|
8.372
|
2.326
|
Phường Máy Chai
|
2,35
|
20.265
|
8.623
|
Xã An Thái
|
5,77
|
9.321
|
1.615
|
Phường Máy Tơ
|
1,51
|
11.433
|
7.572
|
Xã An Thắng
|
5,47
|
8.875
|
1.622
|
Phường Vạn Mỹ
|
1,09
|
20.087
|
18.428
|
Xã An Thọ
|
5,66
|
6.305
|
1.114
|
Quận Lê Chân
|
Xã An Tiến
|
6,71
|
9.032
|
1.346
|
Phường An Biên
|
0,29
|
9.216
|
31.779
|
Xã Bát Trang
|
12,16
|
10.682
|
878
|
Phường An Dương
|
0,21
|
9.585
|
45.643
|
Xã Chiến Thắng
|
8,83
|
6.955
|
788
|
Phường Cát Dài
|
0,33
|
7.644
|
23.164
|
Xã Mỹ Đức
|
9,38
|
12.607
|
1.344
|
Phường Dư Hàng
|
0,28
|
10.968
|
39.171
|
Xã Quang Hưng
|
6,81
|
6.647
|
976
|
Phường Dư Hàng Kênh
|
1,18
|
32.643
|
27.664
|
Xã Quang Trung
|
6,73
|
8.952
|
1.330
|
Phường Đông Hải
|
0,43
|
11.941
|
27.770
|
Xã Quốc Tuấn
|
8,14
|
10.271
|
1.262
|
Phường Hàng Kênh
|
0,37
|
14.479
|
39.132
|
Xã Tân Dân
|
4,18
|
7.435
|
1.779
|
Phường Hồ Nam
|
0,4
|
12.554
|
31.385
|
Xã Tân Viên
|
8,42
|
7.991
|
949
|
Phường Kênh Dương
|
1,62
|
18.784
|
11.595
|
Xã Thái Sơn
|
6,06
|
13.164
|
2.172
|
Phường Lam Sơn
|
0,5
|
11.207
|
22.414
|
Xã Trường Thành
|
5
|
5.555
|
1.111
|
Phường Nghĩa Xá
|
0,64
|
15.504
|
24.225
|
Xã Trường Thọ
|
8,18
|
9.699
|
1.186
|
Phường Niệm Nghĩa
|
0,46
|
14.011
|
30.459
|
Huyện Kiến Thụy
|
Phường Trại Cau
|
0,3
|
7.998
|
26.660
|
Thị trấn Núi Đối
|
1,59
|
3.603
|
2.266
|
Phường Trần Nguyên Hãn
|
0,28
|
10.510
|
37.536
|
Xã Du Lễ
|
3,02
|
4.892
|
1.620
|
Phường Vĩnh Niệm
|
5,63
|
32.718
|
5.811
|
Xã Đại Đồng
|
5,77
|
7.280
|
1.262
|
Quận Hải An
|
Xã Đại Hà
|
3,96
|
7.437
|
1.878
|
Phường Cát Bi
|
0,75
|
14.350
|
19.133
|
Xã Đại Hợp
|
6,11
|
10.493
|
1.717
|
Phường Đằng Hải
|
2,98
|
19.748
|
6.627
|
Xã Đoàn Xá
|
8,04
|
9.079
|
1.129
|
Phường Đằng Lâm
|
2,39
|
25.721
|
10.762
|
Xã Đông Phương
|
4,59
|
7.379
|
1.608
|
Phường Đông Hải 1
|
15,48
|
25.467
|
1.645
|
Xã Hữu Bằng
|
6,68
|
9.160
|
1.371
|
Phường Đông Hải 2
|
44,92
|
11.568
|
258
|
Xã Kiến Quốc
|
8,26
|
9.787
|
1.185
|
Phường Nam Hải
|
5,52
|
9.930
|
1.799
|
Xã Minh Tân
|
6,75
|
8.602
|
1.274
|
Phường Thành Tô
|
3,23
|
15.724
|
4.868
|
Xã Ngũ Đoan
|
6,75
|
8.325
|
1.233
|
Phường Tràng Cát
|
19,96
|
10.435
|
523
|
Xã Ngũ Phúc
|
8,92
|
6.907
|
774
|
Quận Kiến An
|
Xã Tân Phong
|
6,85
|
7.183
|
1.049
|
Phường Bắc Sơn
|
2,05
|
11.272
|
5.499
|
Xã Tân Trào
|
9,27
|
8.911
|
961
|
Phường Đồng Hòa
|
3,61
|
11.905
|
3.298
|
Xã Thanh Sơn
|
3,07
|
6.535
|
2.129
|
Phường Lãm Hà
|
1,75
|
15.755
|
9.003
|
Xã Thuận Thiên
|
5,28
|
8.440
|
1.598
|
Phường Nam Sơn
|
3,37
|
11.034
|
3.274
|
Xã Thụy Hương
|
3,11
|
5.404
|
1.738
|
Phường Ngọc Sơn
|
2,48
|
10.403
|
4.195
|
Xã Tú Sơn
|
6,95
|
11.000
|
1.583
|
Phường Phù Liễn
|
2,89
|
9.394
|
3.251
|
Huyện Tiên Lãng
|
Phường Quán Trữ
|
1,58
|
9.861
|
6.241
|
Thị trấn Tiên Lãng
|
6,23
|
14.849
|
2.383
|
Phường Tràng Minh
|
3,21
|
9.840
|
3.065
|
Xã Bạch Đằng
|
4,81
|
5.784
|
1.202
|
Phường Trần Thành Ngọ
|
1,54
|
13.950
|
9.058
|
Xã Bắc Hưng
|
4,9
|
6.270
|
1.280
|
Phường Văn Đẩu
|
3,3
|
14.633
|
4.434
|
Xã Cấp Tiến
|
7,47
|
6.341
|
849
|
Quận Đồ Sơn
|
Xã Đại Thắng
|
7
|
6.214
|
892
|
Phường Bàng La
|
9,67
|
9.606
|
993
|
Xã Đoàn Lập
|
8,6
|
7.538
|
877
|
Phường Hải Sơn
|
5,73
|
14.112
|
2.463
|
Xã Đông Hưng
|
9,47
|
7.250
|
767
|
Phường Hợp Đức
|
5,72
|
8.355
|
1.461
|
Xã Hùng Thắng
|
13,23
|
10.502
|
794
|
Phường Minh Đức
|
5,24
|
6.460
|
1.233
|
Xã Khởi Nghĩa
|
5,42
|
5.720
|
1.005
|
Phường Ngọc Xuyên
|
9,07
|
6.453
|
711
|
Xã Kiến Thiết
|
12,18
|
10.127
|
831
|
Phường Vạn Hương
|
2,32
|
4.043
|
1.743
|
Xã Nam Hưng
|
4,84
|
5.259
|
1.087
|
Quận Dương Kinh
|
Xã Quang Phục
|
10,08
|
10.481
|
1.040
|
Phường Anh Dũng
|
7,08
|
10.809
|
1.527
|
Xã Quyết Tiến
|
9,01
|
7.509
|
833
|
Phường Đa Phúc
|
5,96
|
10.502
|
1.762
|
Xã Tây Hưng
|
6,58
|
4.238
|
658
|
Phường Hải Thành
|
5,33
|
7.560
|
1.418
|
Xã Tiên Cường
|
4,93
|
6.261
|
1.270
|
Phường Hòa Nghĩa
|
11,14
|
13.569
|
1.218
|
Xã Tiên Minh
|
11,8
|
7.268
|
616
|
Phường Hưng Đạo
|
6,27
|
13.097
|
2.089
|
Xã Tiên Thanh
|
6,25
|
5.526
|
884
|
Phường Tân Thành
|
10.07
|
4.782
|
475
|
Xã Tiên Thắng
|
10,25
|
6.912
|
674
|
Huyện Thủy Nguyên
|
Xã Toàn Thắng
|
5,19
|
3.836
|
739
|
Thị trấn Minh Đức
|
13,55
|
11.641
|
859
|
Xã Tự Cường
|
6,59
|
6.044
|
917
|
Thị trấn Núi Đèo
|
0,97
|
5.030
|
5.186
|
Xã Vinh Quang
|
30,36
|
10.860
|
358
|
Xã An Lư
|
7,27
|
14.208
|
1.954
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Xã An Sơn
|
6,41
|
6.263
|
977
|
Thị trấn Vĩnh Bảo
|
2,52
|
8.435
|
3.343
|
Xã Cao Nhân
|
5,52
|
9.931
|
1.799
|
Xã An Hòa
|
6,27
|
6.934
|
1.106
|
Xã Chính Mỹ
|
6,89
|
9.924
|
1.440
|
Xã Cao Minh
|
7,6
|
7.334
|
965
|
Xã Dương Quan
|
6,92
|
8.615
|
1.245
|
Xã Cổ Am
|
3,16
|
4.589
|
1.452
|
Xã Đông Sơn
|
4,73
|
6.720
|
1.421
|
Xã Cộng Hiền
|
6,54
|
6.524
|
998
|
Xã Gia Đức
|
10,2
|
5.341
|
524
|
Xã Dũng Tiến
|
8,32
|
8.794
|
1.057
|
Xã Gia Minh
|
8,64
|
4.161
|
482
|
Xã Đồng Minh
|
3,94
|
6.566
|
1.666
|
Xã Hoa Động
|
6,08
|
10.944
|
1.800
|
Xã Giang Biên
|
7,26
|
7.804
|
1.075
|
Xã Hòa Bình
|
7,16
|
12.531
|
1.750
|
Xã Hiệp Hòa
|
5,55
|
5.401
|
973
|
Xã Hoàng Động
|
5,77
|
7.884
|
1.366
|
Xã Hòa Bình
|
9,48
|
7.468
|
788
|
Xã Hợp Thành
|
5,92
|
8.034
|
1.357
|
Xã Hùng Tiến
|
5,63
|
6.448
|
1.145
|
Xã Kênh Giang
|
7,4
|
10.529
|
1.423
|
Xã Hưng Nhân
|
4,18
|
3.602
|
862
|
Xã Kiền Bái
|
4,43
|
11.856
|
2.676
|
Xã Liên Am
|
6,63
|
5.590
|
843
|
Xã Kỳ Sơn
|
8,28
|
10.039
|
1.212
|
Xã Lý Học
|
5,16
|
5.296
|
1.026
|
Xã Lại Xuân
|
11,57
|
10.272
|
888
|
Xã Nhân Hòa
|
3,39
|
5.460
|
1.611
|
Xã Lâm Động
|
4,31
|
5.643
|
1.309
|
Xã Tam Cường
|
5,84
|
6.717
|
1.150
|
Xã Lập Lễ
|
11,94
|
12.155
|
1.018
|
Xã Tam Đa
|
5,28
|
4.395
|
832
|
Xã Liên Khê
|
14,85
|
10.877
|
732
|
Xã Tân Hưng
|
6,67
|
6.006
|
900
|
Xã Lưu Kiếm
|
8,65
|
11.514
|
1.331
|
Xã Tân Liên
|
4,72
|
5.738
|
1.216
|
Xã Lưu Kỳ
|
4,17
|
2.711
|
650
|
Xã Thanh Lương
|
5,13
|
4.087
|
797
|
Xã Minh Tân
|
12,28
|
10.982
|
894
|
Xã Thắng Thủy
|
7,72
|
6.887
|
892
|
Xã Mỹ Đồng
|
3,27
|
6.513
|
1.992
|
Xã Tiền Phong
|
5,33
|
5.679
|
1.065
|
Xã Ngũ Lão
|
6,52
|
12.322
|
1.890
|
Xã Trấn Dương
|
11,82
|
6.805
|
576
|
Xã Phả Lễ
|
4,47
|
7.226
|
1.617
|
Xã Trung Lập
|
7,16
|
7.125
|
995
|
Xã Phù Ninh
|
4,74
|
5.809
|
1.226
|
Xã Việt Tiến
|
6,6
|
8.074
|
1.223
|
Xã Phục Lễ
|
5,95
|
6.982
|
1.173
|
Xã Vinh Quang
|
5,79
|
7.116
|
1.229
|
Xã Quảng Thanh
|
5,73
|
9.301
|
1.623
|
Xã Vĩnh An
|
7,21
|
7.487
|
1.038
|
Xã Tam Hưng
|
7,27
|
7.003
|
963
|
Xã Vĩnh Long
|
4,08
|
3.806
|
933
|
Xã Tân Dương
|
4,69
|
11.579
|
2.469
|
Xã Vĩnh Phong
|
4,08
|
3.130
|
767
|
Xã Thiên Hương
|
5,73
|
11.506
|
2.008
|
Xã Vĩnh Tiến
|
3,33
|
3.538
|
1.062
|
Xã Thủy Đường
|
6,08
|
12.652
|
2.081
|
Huyện Cát Hải
|
Xã Thủy Sơn
|
3,49
|
8.418
|
2.412
|
Thị trấn Cát Bà
|
18,7
|
12.054
|
645
|
Xã Thủy Triều
|
5,65
|
10.615
|
1.879
|
Thị trấn Cát Hải
|
2,94
|
6.093
|
2.072
|
Xã Trung Hà
|
4,14
|
6.079
|
1.468
|
Xã Đồng Bài
|
9,32
|
1.330
|
143
|
|
Xã Gia Luận
|
115,9
|
700
|
6
|
Xã Hiền Hào
|
86,25
|
388
|
4
|
Xã Hoàng Châu
|
1,18
|
1.714
|
1.453
|
Xã Nghĩa Lộ
|
7,69
|
2.318
|
301
|
Xã Phù Long
|
48,15
|
2.024
|
42
|
Xã Trân Châu
|
8,57
|
1.769
|
206
|
Xã Văn Phong
|
2,51
|
2.495
|
994
|
Xã Việt Hải
|
86,25
|
319
|
4
|
Xã Xuân Đám
|
12,2
|
886
|
73
|