Lịch sử hành chính Hải Phòng – Wikipedia tiếng Việt

Danh sách các đơn vị hành chính cấp xã tại Hải Phòng Tên Diện tích
( km² ) Dân số
( người ) 2019 Mật độ dân số

(người/km2) 2019

Tên Diện tích

(km²)

Dân số
( người ) 2019 Mật độ dân số
( người / km2 ) 2019 Quận Hồng Bàng Huyện An Dương Phường Hạ Lý 1,08 12.135 11.236 Thị trấn An Dương 1,93 8.295 4.298 Phường Hoàng Văn Thụ 0,45 7.126 15.836 Xã An Đồng 6,33 35.227 5.565 Phường Hùng Vương 4,31 14.192 3.293 Xã An Hòa 9,38 11.597 1.236 Phường Minh Khai 0,63 4.901 7.779 Xã An Hồng 8,35 11.550 1.383 Phường Phan Bội Châu 0,29 6.196 21.366 Xã An Hưng 7,57 11.644 1.538 Phường Quán Toan 2,44 11.380 4.664 Xã Bắc Sơn 4,62 8.632 1.868 Phường Sở Dầu 3,25 16.660 5.126 Xã Đại Bản 11,51 17.152 1.490 Phường Thượng Lý 1,42 13.380 9.423 Xã Đặng Cương 5,13 8.722 1.700 Phường Trại Chuối 0,43 10.141 23.584 Xã Đồng Thái 4,94 11.869 2.403 Quận Ngô Quyền Xã Hồng Phong 9,66 12.850 1.330 Phường Cầu Đất 0,43 11.170 25.977 Xã Hồng Thái 7,16 11.525 1.610 Phường Cầu Tre 0,45 16.151 35.891 Xã Lê Lợi 5,67 6.615 1.167 Phường Đằng Giang 2,08 23.097 11.104 Xã Lê Thiện 3,09 10.627 3.439 Phường Đông Khê 1,85 21.463 11.602 Xã Nam Sơn 4,53 11.235 2.480 Phường Đổng Quốc Bình 0,23 6.118 26.600 Xã Quốc Tuấn 6,99 7.831 1.120 Phường Gia Viên 0,23 9.856 37.908 Xã Tân Tiến 4,62 10.346 2.239 Phường Lạc Viên 0.38 9.666 25.437 Huyện An Lão Phường Lạch Tray 1,51 8.379 5.549 Thị trấn An Lão 1,66 4.849 2.921 Phường Lê Lợi 0,24 7.621 31.767 Thị trấn Trường Sơn 3,6 8.372 2.326 Phường Máy Chai 2,35 20.265 8.623 Xã An Thái 5,77 9.321 1.615 Phường Máy Tơ 1,51 11.433 7.572 Xã An Thắng 5,47 8.875 1.622 Phường Vạn Mỹ 1,09 20.087 18.428 Xã An Thọ 5,66 6.305 1.114 Quận Lê Chân Xã An Tiến 6,71 9.032 1.346 Phường An Biên 0,29 9.216 31.779 Xã Bát Trang 12,16 10.682 878 Phường An Dương 0,21 9.585 45.643 Xã Chiến Thắng 8,83 6.955 788 Phường Cát Dài 0,33 7.644 23.164 Xã Mỹ Đức 9,38 12.607 1.344 Phường Dư Hàng 0,28 10.968 39.171 Xã Quang Hưng 6,81 6.647 976 Phường Dư Hàng Kênh 1,18 32.643 27.664 Xã Quang Trung 6,73 8.952 1.330 Phường Đông Hải 0,43 11.941 27.770 Xã Quốc Tuấn 8,14 10.271 1.262 Phường Hàng Kênh 0,37 14.479 39.132 Xã Tân Dân 4,18 7.435 1.779 Phường Hồ Nam 0,4 12.554 31.385 Xã Tân Viên 8,42 7.991 949 Phường Kênh Dương 1,62 18.784 11.595 Xã Thái Sơn 6,06 13.164 2.172 Phường Lam Sơn 0,5 11.207 22.414 Xã Trường Thành 5 5.555 1.111 Phường Nghĩa Xá 0,64 15.504 24.225 Xã Trường Thọ 8,18 9.699 1.186 Phường Niệm Nghĩa 0,46 14.011 30.459 Huyện Kiến Thụy Phường Trại Cau 0,3 7.998 26.660 Thị trấn Núi Đối 1,59 3.603 2.266 Phường Trần Nguyên Hãn 0,28 10.510 37.536 Xã Du Lễ 3,02 4.892 1.620 Phường Vĩnh Niệm 5,63 32.718 5.811 Xã Đại Đồng 5,77 7.280 1.262 Quận Hải An Xã Đại Hà 3,96 7.437 1.878 Phường Cát Bi 0,75 14.350 19.133 Xã Đại Hợp 6,11 10.493 1.717 Phường Đằng Hải 2,98 19.748 6.627 Xã Đoàn Xá 8,04 9.079 1.129 Phường Đằng Lâm 2,39 25.721 10.762 Xã Đông Phương 4,59 7.379 1.608 Phường Đông Hải 1 15,48 25.467 1.645 Xã Hữu Bằng 6,68 9.160 1.371 Phường Đông Hải 2 44,92 11.568 258 Xã Kiến Quốc 8,26 9.787 1.185 Phường Nam Hải 5,52 9.930 1.799 Xã Minh Tân 6,75 8.602 1.274 Phường Thành Tô 3,23 15.724 4.868 Xã Ngũ Đoan 6,75 8.325 1.233 Phường Tràng Cát 19,96 10.435 523 Xã Ngũ Phúc 8,92 6.907 774 Quận Kiến An Xã Tân Phong 6,85 7.183 1.049 Phường Bắc Sơn 2,05 11.272 5.499 Xã Tân Trào 9,27 8.911 961 Phường Đồng Hòa 3,61 11.905 3.298 Xã Thanh Sơn 3,07 6.535 2.129 Phường Lãm Hà 1,75 15.755 9.003 Xã Thuận Thiên 5,28 8.440 1.598 Phường Nam Sơn 3,37 11.034 3.274 Xã Thụy Hương 3,11 5.404 1.738 Phường Ngọc Sơn 2,48 10.403 4.195 Xã Tú Sơn 6,95 11.000 1.583 Phường Phù Liễn 2,89 9.394 3.251 Huyện Tiên Lãng Phường Quán Trữ 1,58 9.861 6.241 Thị trấn Tiên Lãng 6,23 14.849 2.383 Phường Tràng Minh 3,21 9.840 3.065 Xã Bạch Đằng 4,81 5.784 1.202 Phường Trần Thành Ngọ 1,54 13.950 9.058 Xã Bắc Hưng 4,9 6.270 1.280 Phường Văn Đẩu 3,3 14.633 4.434 Xã Cấp Tiến 7,47 6.341 849 Quận Đồ Sơn Xã Đại Thắng 7 6.214 892 Phường Bàng La 9,67 9.606 993 Xã Đoàn Lập 8,6 7.538 877 Phường Hải Sơn 5,73 14.112 2.463 Xã Đông Hưng 9,47 7.250 767 Phường Hợp Đức 5,72 8.355 1.461 Xã Hùng Thắng 13,23 10.502 794 Phường Minh Đức 5,24 6.460 1.233 Xã Khởi Nghĩa 5,42 5.720 1.005 Phường Ngọc Xuyên 9,07 6.453 711 Xã Kiến Thiết 12,18 10.127 831 Phường Vạn Hương 2,32 4.043 1.743 Xã Nam Hưng 4,84 5.259 1.087 Quận Dương Kinh Xã Quang Phục 10,08 10.481 1.040 Phường Anh Dũng 7,08 10.809 1.527 Xã Quyết Tiến 9,01 7.509 833 Phường Đa Phúc 5,96 10.502 1.762 Xã Tây Hưng 6,58 4.238 658 Phường Hải Thành 5,33 7.560 1.418 Xã Tiên Cường 4,93 6.261 1.270 Phường Hòa Nghĩa 11,14 13.569 1.218 Xã Tiên Minh 11,8 7.268 616 Phường Hưng Đạo 6,27 13.097 2.089 Xã Tiên Thanh 6,25 5.526 884 Phường Tân Thành 10.07 4.782 475 Xã Tiên Thắng 10,25 6.912 674 Huyện Thủy Nguyên Xã Toàn Thắng 5,19 3.836 739 Thị trấn Minh Đức 13,55 11.641 859 Xã Tự Cường 6,59 6.044 917 Thị trấn Núi Đèo 0,97 5.030 5.186 Xã Vinh Quang 30,36 10.860 358 Xã An Lư 7,27 14.208 1.954 Huyện Vĩnh Bảo Xã An Sơn 6,41 6.263 977 Thị trấn Vĩnh Bảo 2,52 8.435 3.343 Xã Cao Nhân 5,52 9.931 1.799 Xã An Hòa 6,27 6.934 1.106 Xã Chính Mỹ 6,89 9.924 1.440 Xã Cao Minh 7,6 7.334 965 Xã Dương Quan 6,92 8.615 1.245 Xã Cổ Am 3,16 4.589 1.452 Xã Đông Sơn 4,73 6.720 1.421 Xã Cộng Hiền 6,54 6.524 998 Xã Gia Đức 10,2 5.341 524 Xã Dũng Tiến 8,32 8.794 1.057 Xã Gia Minh 8,64 4.161 482 Xã Đồng Minh 3,94 6.566 1.666 Xã Hoa Động 6,08 10.944 1.800 Xã Giang Biên 7,26 7.804 1.075 Xã Hòa Bình 7,16 12.531 1.750 Xã Hiệp Hòa 5,55 5.401 973 Xã Hoàng Động 5,77 7.884 1.366 Xã Hòa Bình 9,48 7.468 788 Xã Hợp Thành 5,92 8.034 1.357 Xã Hùng Tiến 5,63 6.448 1.145 Xã Kênh Giang 7,4 10.529 1.423 Xã Hưng Nhân 4,18 3.602 862 Xã Kiền Bái 4,43 11.856 2.676 Xã Liên Am 6,63 5.590 843 Xã Kỳ Sơn 8,28 10.039 1.212 Xã Lý Học 5,16 5.296 1.026 Xã Lại Xuân 11,57 10.272 888 Xã Nhân Hòa 3,39 5.460 1.611 Xã Lâm Động 4,31 5.643 1.309 Xã Tam Cường 5,84 6.717 1.150 Xã Lập Lễ 11,94 12.155 1.018 Xã Tam Đa 5,28 4.395 832 Xã Liên Khê 14,85 10.877 732 Xã Tân Hưng 6,67 6.006 900 Xã Lưu Kiếm 8,65 11.514 1.331 Xã Tân Liên 4,72 5.738 1.216 Xã Lưu Kỳ 4,17 2.711 650 Xã Thanh Lương 5,13 4.087 797 Xã Minh Tân 12,28 10.982 894 Xã Thắng Thủy 7,72 6.887 892 Xã Mỹ Đồng 3,27 6.513 1.992 Xã Tiền Phong 5,33 5.679 1.065 Xã Ngũ Lão 6,52 12.322 1.890 Xã Trấn Dương 11,82 6.805 576 Xã Phả Lễ 4,47 7.226 1.617 Xã Trung Lập 7,16 7.125 995 Xã Phù Ninh 4,74 5.809 1.226 Xã Việt Tiến 6,6 8.074 1.223 Xã Phục Lễ 5,95 6.982 1.173 Xã Vinh Quang 5,79 7.116 1.229 Xã Quảng Thanh 5,73 9.301 1.623 Xã Vĩnh An 7,21 7.487 1.038 Xã Tam Hưng 7,27 7.003 963 Xã Vĩnh Long 4,08 3.806 933 Xã Tân Dương 4,69 11.579 2.469 Xã Vĩnh Phong 4,08 3.130 767 Xã Thiên Hương 5,73 11.506 2.008 Xã Vĩnh Tiến 3,33 3.538 1.062 Xã Thủy Đường 6,08 12.652 2.081 Huyện Cát Hải Xã Thủy Sơn 3,49 8.418 2.412 Thị trấn Cát Bà 18,7 12.054 645 Xã Thủy Triều 5,65 10.615 1.879 Thị trấn Cát Hải 2,94 6.093 2.072 Xã Trung Hà 4,14 6.079 1.468 Xã Đồng Bài 9,32 1.330 143 Xã Gia Luận 115,9 700 6 Xã Hiền Hào 86,25 388 4 Xã Hoàng Châu 1,18 1.714 1.453 Xã Nghĩa Lộ 7,69 2.318 301 Xã Phù Long 48,15 2.024 42 Xã Trân Châu 8,57 1.769 206 Xã Văn Phong 2,51 2.495 994 Xã Việt Hải 86,25 319 4 Xã Xuân Đám 12,2 886 73