Tên thông dụng
|
Mã
|
Code
|
Hải Quan
|
Tên khu vực
|
Địa chỉ
|
Ghi chú
|
Hoàng Diệu |
VNHDI |
03CCS01 |
Hải quan KV 1 |
KHO BAI HOANG DIEU |
Khu vực Cảng Chính, Số 3 Lê Thánh Tông, Q Ngô Quyền, HP |
Kho bãi Hoàng Diệu – CN Cty TNHH MTV Cảng Hải Phòng
|
Tân Cảng TP. Hải Phòng Tan Cang – Dinh Vu ; ( Tân Vũ ) |
VNHPN |
03CCS03 |
Hải quan KV 1 |
KHO BAI TAN CANG |
Khu vực Tân Cảng Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Q Hải An, HP |
Kho bãi Tân cảng – CN Cty TNHH MTV Cảng Hải Phòng
|
Điểm lưu hàng XK KVI |
|
03CC0 ZZ
|
Hải quan KV 1
|
|
|
|
Kho Tasa Đông Hải |
VNFAV |
03CEC01 |
Hải quan KV 2 |
VAN TAI DUYEN HAI |
P. Đông Hải, Q. Hải An, TP.Hải Phòng |
CFS Tasaco – Cty TNHH vận tải Duyên Hải
|
Kho Northfreigh |
VNFAU |
03CEC02 |
Hải quan KV 2 |
VAN QTE PHIA BAC |
Km105, Đông Hải, Hải An, HP |
CFS Northfreight – Đại lý vận tải quốc tế phía Bắc
|
Kho Vietfracht |
VNFAW |
03CEC03 |
Hải quan KV 2 |
VAN TAI – THUE TAU HP |
Đông Hải, Hải An, HP |
CFS Viet fracht – CN CT vận tải và thuê tàu tại Hả
|
Kho Nam Phát |
|
03CEC04 |
Hải quan KV 2 |
TIEP VAN NAM PHAT |
Km 103 đường bao Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hải An, HP |
CFS Nam Phát – Cty TNHH tiếp vận Nam Phát
|
Kho Sao Đỏ |
VNFAT |
03CEC05 |
Hải quan KV 2 |
QTE SAO DO |
Số 1 Trần Hưng Đạo, Đông Hải, Hải An, HP |
Địa điểm kiểm tra – CN CT TNHH quốc tế Sao Đỏ
|
Kho Inlaco |
VNFBH |
03CEC06 |
Hải quan KV 2 |
INLACO LOGISTIC |
126 đường Chùa Vẽ, Hải An, HP |
Địa điểm kiểm tra – CN CT hợp tác lao động với nướ
|
Kho Tân Tiên Phong |
VNFAX |
03CEC07 |
Hải quan KV 2 |
TAN TIEN PHONG |
Km9, Đông Hải II, Hải An, HP |
CFS Tân Tiên Phong – Cty TNHH Tân Tiên Phong
|
Cảng Hải An |
VNHIA |
03CES01 |
Hải quan KV 2 |
CTY CANG HAI AN |
Cảng Hải An |
Địa điểm kiểm tra – Cty TNHH Cảng Hải An
|
Cảng Chùa Vẽ |
VNCVE |
03CES02 |
Hải quan KV 2 |
KHO CHUA VE |
Cảng Chùa Vẽ |
Kho Chùa Vẽ – CN Cty TNHH MTV Cảng HP- XN xếp dỡ C
|
|
|
03CES09 |
Hải quan KV 2 |
CANG PTSC DINH VU M2 |
Khu công nghiệp Đình Vũ, P.Đông Hải 2, Q. Hải An, TP HP |
Cảng PTSC Đình Vũ M2) – Cty CP Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ
|
Cảng Nam Hải Đình Vũ ; Đình Vũ Nam Hải |
VNDNH |
03CES15 |
Hải quan KV 2 |
NAM HAI DINH VU |
Đình Vũ, Hải An, Hải Phòng Đất Cảng |
Cảng Nam Hải Đình Vũ – Cty CP cảng Nam Hải Đình Vũ. Mã này áp dụng từ 01/10/2020, mã cũ là 03TGS05
|
Điểm lưu hàng XK KVII
|
|
03CE0 ZZ
|
Hải quan KV 2
|
|
|
|
Kho Vinalines |
VNFAM |
03EEC01 |
Hải quan Đình Vũ |
CTY VINALINES HP |
Đường đi Đình Vũ, P. Đông Hải 2, Q.Hải An, TP.Hải Phòng |
CFS VINALINES – Cty DV hàng hải VINALINES Hải Phòn
|
Cảng Đình Vũ |
VNDVU |
03EES01 |
Hải quan Đình Vũ |
CANG DINH VU |
P. Đông Hải 2, Q.Hải An, TP.Hải Phòng |
Cảng Đình Vũ – Cty CP đầu tư và phát triển cảng Đì
|
Tân Cảng – 189 |
VNTCN |
03EES02 |
Hải quan Đình Vũ |
TAN CANG 189 HP |
P. Đông Hải 2, Q.Hải An, TP.Hải Phòng |
Cảng Tân Cảng-189 Hải Phòng – Cty CP Tân Cảng 189
|
Cảng cty CP 19/9 ( Xăng dầu ) |
|
03EES03 |
Hải quan Đình Vũ |
CANG XANG, DAU, GAS |
P. Đông Hải 2, Q.Hải An, TP.Hải Phòng |
Cảng chuyên dùng xếp dỡ xăng, dầu, gas hóa lỏng –
|
Cảng cty TNHH MTV DAP – Vinachem ( khí hóa lỏng ) |
|
03EES04 |
Hải quan Đình Vũ |
CTY DAP VINACHEM
|
P. Đông Hải 2, Q.Hải An, TP.Hải Phòng |
Cảng chuyên dùng xếp dỡ hàng lỏng, hàng rời DAP –
|
Cảng Lạch Huyện |
VNCLH |
03EES06 |
Hải quan Đình Vũ |
CANG LACH HUYEN HP |
|
|
Tân Cảng 128 |
VNTCE |
03EES09 |
Hải quan Đình Vũ |
CTY TAN CANG 128 |
Khu Hạ Đoạn 2, P. Đông Hải, Hải An, Hải Phòng Đất Cảng |
Cảng 128 – Cty CP Tân cảng 128, áp dụng mã này từ 01/10/2020, mã cũ là 03CES07
|
Tân cảng Hải Phòng Đất Cảng |
VNTHP |
03EES10 |
Hải quan Đình Vũ |
Cảng cạn tân Cảng TP. Hải Phòng |
|
Mã này vận dụng từ 01/10/2020, mã cũ là 03CES10 |
Kho CFS Tân cảng 128 ( kho trong cảng ) |
VNTCE |
03EES11 |
Hải quan Đình Vũ |
|
|
Công ty Cổ phần Tân cảng 128, Mã này vận dụng từ 01/10/2020, mã cũ là 03CES07 |
Kho ngoại quan tân cảng 128 ( Kho trong cảng ) |
VNNHBL |
03EEW07 |
Hải quan Đình Vũ |
|
|
Công ty Cổ phần Tân cảng 128, Mã này vận dụng từ 01/10/2020, mã cũ là 03CEW01 |
Điểm lưu hàng XK KV Cảng Đình Vũ
|
|
03EE0 ZZ
|
Hải quan Đình Vũ
|
|
|
|
Kho Vinabridge |
VNFAQ |
03TGC01 |
Hải quan KV 3 |
VINABRIDGE |
Số 308 đường Ngô Quyền, HP |
Vinabridge – Cty LD khai thác container Nước Ta |
Kho Viconship |
VNFAO |
03TGC02 |
Hải quan KV 3 |
VICONSHIP |
Số 1 đường Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
Viconship – Cty CP container |
Nước Ta |
Kho Gemadept Đông Hải |
VNFDE |
03TGC03 |
Hải quan KV 3 |
GEMADEPT DONG HAI |
Km1 đường bao Trần Hưng đạo, Hải An, HP |
Gemadept |
Đông Hải – Cty Trách Nhiệm Hữu Hạn một thành viên GEMAD |
Kho Vijaco |
|
03TGC04 |
Hải quan KV 3 |
VAN TAI NHAT VIET |
Khu vực Chùa Vẽ, TP. Hải Phòng |
Vijaco – Cty vận tải đường bộ quốc tế |
Nhật – Việt |
Cty TNHH MTV TT Logistics xanh |
VNLXC |
03TGC05 |
Hải quan KV 3 |
CTY LOGISTIC XANH C1 |
Lô CN3. 2G khu Cn Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, HP |
Trung tâm Logistic Xanh – Cty TNHH MTV Trung tâm L |
Cảng Nam Hải |
VNNHC |
03TGS01 |
Hải quan KV 3 |
CTY CP CANG NAM HAI |
Số 201 đường Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
Cảng Nam Hải – Cty CP cảng Nam Hải
|
Cảng Đoạn Xá |
VNDXA |
03TGS02 |
Hải quan KV 3 |
CTY CP CANG DOAN XA |
Số 15 đường Ngô Quyền, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
Cảng Đoạn Xá – Cty CP cảng
|
Đoạn Xá |
Cảng Transvina |
VNHPT |
03TGS03 |
Hải quan KV 3 |
CTY VAN CHUYEN CNC |
Số 280 đường Ngô Quyền, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng Đất Cảng |
Cảng Trans
|
vina – Cty TNHH luân chuyển hàng CNC |
Cảng Green Port |
VNGEE |
03TGS04 |
Hải quan KV 3 |
CTY CP CONTAINER việt nam |
Số 1 đường Ngô Quyền, Hải An, Hải Phòng Đất Cảng |
Cảng Green port – Cty CP Container Việt Nam
|
CẢNG XANH VIP ; VIP GREEN PORT |
VNCXP |
03TGS10 |
Hải quan KV 3 |
CTY CP CANG XANH VIP |
|
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
|
Cảng PTSC – Đình Vũ |
VNPTS |
03TGS12 |
Hải quan KV 3 |
|
|
Công ty CP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ, mã mới này áp dụng từ 01/10/2020, mã cũ là 03CCS04
|
Kho CFS PTSC Đình Vũ ( Kho trong cảng ) |
VNPTS |
03TGS13 |
Hải quan KV 3 |
|
|
Công ty CP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ, mã mới này áp dụng từ 01/10/2020, mã cũ là 03CCS04
|
Điểm lưu hàng XK KVIII
|
|
03TG0 ZZ
|
Hải quan KV 3
|
|
|
|
Cảng TP. Hải Phòng |
VNPHN |
|
|
|
|
|