Bảng giá phí vận chuyển, phí thu tiền hộ, chính sách chiết khấu
BẢNG GIÁ NINJA VAN |
Sản lượng đơn / tháng | Khối Lượng | Nội tỉnh | Nội vùng | Liên tỉnh |
Khách hàng không cần cam kết sản lượng | 0 – 1kg | 25.000 |
1 – 2kg | 30.000 |
2 – 3kg | 33.000 |
500gr tiếp theo | 3.000 | 5.000 | 7.000 |
Trên 500 đơn / tháng | 0 – 1kg | 23.000 |
1 – 2 kg | 28.000 |
2 – 3 kg | 31.000 |
500 gr tiếp theo | 3.000 | 5.000 | 7.000 |
Trên 2000 đơn / tháng | 0 – 1 kg | 21.000 |
1 – 2 kg | 26.000 |
2 – 3 kg | 29.000 |
500 gr tiếp theo | 3.000 | 5.000 | 7.000 |
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT |
BẢNG GIÁ GHN EXPRESS |
---|
Khối Lượng | Nội tỉnh | Nội vùng | Liên vùng |
Trung tâm | Tuyến huyện |
0 – 500gr | 16.500 | 22.000 | 30.000 | 30.000 |
501 – 1000gr | 32.000 | 33.000 |
1001 – 2000gr | 35.000 | |
2001 – 3000gr |
Mỗi 500gr tiếp theo (hàng dưới 4kg) | 1.500 | 1.500 | 3.000 |
Mỗi 500gr tiếp theo (hàng từ 4kg trở lên) | 3.000 | 4.000 | 5.000 |
Thời gian toàn tình | Qua ngày | 2 ngày | 3 ngày |
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT |
ĐỒNG GIÁ GHN TOÀN QUỐC |
---|
Tuyến | Gói dịch vụ | Khối lượng | Đồng giá 26k (Từ 500 – 3.000 đơn/ tháng) | Đồng giá 24k (Từ 3.000 – 6.000 đơn/ tháng) | Đồng giá 22k (Trên 6.000 đơn/ tháng) | Thêm 0.5kg (hàng dưới 4kg) | Thêm 0.5kg (hàng từ 4kg trở lên) |
Nội tỉnh | Chuẩn | 0-2kg | 16,500 | 16,500 | 22,000 | 2,500 | 4,000 |
Nội vùng – Nội vùng tỉnh | Chuẩn | 0-2kg | 26,000 | 24,000 | 22,000 | 4,000 | 7,000 |
Liên vùng đặc biệt | Chuẩn | 0-2kg | 26,000 | 24,000 | 22,000 | 5,000 | 7,000 |
Liên vùng – Liên vùng tỉnh | Chuẩn | 0-2kg | 26,000 | 24,000 | 22,000 | 5,000 | 7,000 |
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT |
BẢNG GIÁ BEST EXPRESS |
---|
Khối Lượng | Nội tỉnh | Nội miền | Liên miền Tiết Kiệm (Bộ) | Liên miền Tiêu Chuẩn (Bay) |
HN – HN HCM -HCM | Nội thành | Ngoại thành |
0 – 500gr | 20.000 | 25.000 | 29.000 | 31.000 |
500 – 1.000gr | 36.000 | 38.000 |
1.000 – 1.500gr | 45.000 | 47.000 |
1.500 – 2.000gr | 54.000 | 56.000 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 2.500 | 3.500 | 5.500 | 11.500 | 11.500 |
Thời gian toàn tình | Qua ngày | 2 ngày | 3 – 5 ngày | 2 – 3 ngày | 2 – 4 ngày |
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT |
BẢNG GIÁ J&T EXPRESS |
---|
Khoảng Khối Lượng (Gram) | Nội thành | < 100 km | 100 – 300 km | HN – ĐN và ngược lại | HN – HCM và ngược lại | > 300km |
0 – 50 | 11.800 | 19.700 | 19.700 | 20.100 | 23.700 | 24.500 |
51 – 250 | 19.700 | 19.700 | 20.100 | 23.700 | 24.500 |
251 – 500 | 22.100 | 25.800 | 24.500 | 26.100 | 27.700 |
501 – 1000 | 22.100 | 33.000 | 31.600 | 39.400 | 36.700 |
1001 – 1500 | 30.400 | 40.100 | 43.400 | 50.800 | 45.400 |
1501 – 2000 | 34.300 | 45.800 | 45.000 | 60.000 | 52.900 |
Mỗi 500 Gram tiếp theo | 1.700 | 3.500 | 4.300 | 7.100 | 8.100 | 8.500 |
Thời gian toàn trình | Qua ngày | 24 – 48h | 48 – 60h | 48 – 60h | 36 – 66h | 48 – 78h |
Bảng giá chưa bao gồm phụ phí xăng dầu, phụ phí tuyến huyện và VAT 10% |
BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VIETTEL POST |
---|
TRỌNG LƯỢNG | KÍCH THƯỚC | NỘI TỈNH | ĐỒNG GIÁ TOÀN QUỐC |
ĐƯỜNG BỘ | ĐƯỜNG BAY |
0 – 100gr | 35 cm | 16.500 (3kg) | 26.000 | 28.000 |
101 – 250gr | 38 cm | 28.000 | 38.500 |
251 – 500gr | 40 cm | 30.000 | 49.000 |
501 – 1000gr | 45 cm | 33.000 | 59.000 |
1001 – 2000gr | 60 cm | 40.000 | 69.000 |
500gr tiếp theo | | 2.500 | 2.500 | 10.000 |
Thời gian giao hàng | | Qua ngày | 1 – 3 ngày | 1 – 2 ngày |
Phụ phí tuyến huyện | Đối với địa danh tuyến xã theo danh mục Viettel Post quy định cộng thêm 7.000 đồng/1 đơn hàng |
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT |
BẢNG GIÁ EMS THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VNPOST |
---|
Khối Lượng | Giá cước |
1 – 1.000gr | 26.000 |
1.001 – 2.000gr | 36.000 |
2.001 – 3.000gr | 48.000 |
3.001 – 4.000gr | 60.000 |
4.001 – 5000gr | 72.000 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 9.000 |
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT |
Bảng giá Giao Nhanh (EMS ) – VNPost |
---|
Khoảng Khối lượng ( gram) | Nội thành | Cùng vùng | Vùng 2 | Cách vùng |
Đà Nẵng | HN/HCM |
0 – 100 | 15.909 Miễn phí thu COD <3 triệuMiễn phí chuyển hoàn | 12.500 | 13.500 | 13.500 | 14.000 |
100 – 250 | 16.500 | 21.500 | 22.000 | 23.000 |
251 – 500 | 23.500 | 28.000 | 28.600 | 29.900 |
501 – 1000 | Miễn phí thu COD <3 triệuMiễn phí chuyển hoàn | 33.000 | 40.900 | 41.800 | 43.700 |
1001 – 1500 | 40.000 | 52.800 | 53.900 | 56.400 |
1501 – 2000 | 48.500 | 59.500 | 63.500 | 67.500 |
Mỗi 500 gr tiếp theo | 2.300 | 3.800 | 9.000 | 10.000 | 11.000 |
Thời gian toàn trình | Qua ngày | 24 – 48h | 24 – 48h | 24 – 48h | 48 – 72h |
Bảng giá chưa gồm có phụ phí xăng dầu, phụ phí vùng xa và Hóa Đơn đỏ VAT |
Bảng giá Bưu kiện – VNPost |
---|
Nắc Khối lượng | Nội tỉnh | Nội vùng | HN <=> ĐN | Cận vùng | HN<=>HCM | Cách vùng |
Đến 100gr | 6.500 | 6.500 | 6.000 | 7.000 | 6.500 | 7.000 |
Trên 100gr đến 250gr | 8.000 | 8.000 | 7.000 | 8.000 | 7.500 | 8.500 |
Trên 250gr đến 500gr | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 11.000 | 10.500 | 11.500 |
Trên 500gr đến 750gr | 12.000 | 15.000 | 14.500 | 16.000 | 15.000 | 16.500 |
Trên 750gr đến 1000gr | 13.500 | 17.000 | 16.000 | 18.000 | 16.500 | 18.500 |
Trên 1000gr đến 1250gr | 15.500 | 19.000 | 18.000 | 20.000 | 18.500 | 20.500 |
Trên 1250gr đến 1500gr | 16.500 | 21.000 | 20.000 | 22.000 | 20.500 | 22.500 |
Trên 1500gr đến 1750gr | 18.500 | 23.000 | 21.500 | 24.000 | 22.000 | 24.500 |
Trên 1750gr đến 2000gr | 20.000 | 25.000 | 23.500 | 26.000 | 24.000 | 26.500 |
Mỗi 1kg tiếp theo | 2.800 | 2.800 | 3.600 | 4.000 | 4.500 | 5.000 |
Ghi chú: Bưu kiện có khối lượng tối đa 30kg |
Bảng giá chưa bao gồm: 10% phụ phí xăng dầu, 20% phụ phí tuyến huyện và 10% VAT |
Xem thêm : Những nguyên do khiến những shop tin dùng dịch vụ chuyển phát nhanh Viettel Post
BẢNG GIÁ AHAMOVE |
---|
Tên dịch vụ | SIÊU TỐC | SIÊU RẺ |
Thời gian giao hàng | – Trong vòng 60 phút kể từ thời điểm tài xế chấp nhận đơn hàng đối với đơn hàng dưới 06 km và có 01 điểm giao hàng. – Đối với các đơn hàng trên 06 km hoặc có trên 01 điểm giao hàng – Mỗi 01 km thời gian giao hàng tính thêm 05 phút – Mỗi điểm giao hàng tính thêm 15 phút | – Trong vòng 02 giờ kể từ thời điểm tài xế chấp nhận đơn hàng đối với đơn hàng dưới 06 km. – Đối với các đơn hàng trên 06 km sẽ được giao trong ngày. |
Phí quãng đường | 4km đầu: 23.000 VNĐ | 4km đầu: 18.000 VNĐ |
Phụ phí dịch vụ giao hàng tạm ứng | COD < 2.000.000 VNĐ: Miễn phí COD >= 2.000.000 VNĐ: + 0.8% giá trị COD | Miễn phí Mức COD tối đa: 999.999 VNĐ |
DỊCH VỤ PHỤ |
---|
Hãng vận chuyển | Viettel | Bưu điện – VN Post | GHN Express | J&T Express | Best Express | Ninja Van |
Dịch vụ phát hàng thu tiền (COD) trong nước | | | | 0,22% số tiền nhờ thu | Từ 0 – 3 triệu: Miễn phí > 3 triệu: 0,5% giá trị thu hộ | |
Phí bảo hiểm (Phí khai giá) | 1% giá trị khai giá, tối thiểu 16.500đ/ bưu gửi | 1% giá trị khai giá, tối thiểu 16.500đ/ bưu gửi | Từ 0 – 1 triệu: Miễn phí | 0.22% số tiền nhờ thu | Từ 0 – 3 triệu: Miễn phí > 3 triệu: 0,5% giá trị thu hộ | 0 – 1 triệu: Miến phí > 1 triệu: 1% giá trị khai giá |
Từ 1 – 3 triệu: 11.000 VNĐ |
> 3 triệu: 0,5% giá trị thu hộ |
Dịch vụ chuyển hoàn | Miễn phí cước hoàn đơn nội tỉnh, cước hoàn đơn liên tỉnh là 5.000 đồng/ 1 đơn hàng | 50% cước gửi | Miễn phí | 50% cước gửi | Miễn phí cước hoàn | 50% cước gửi |
Dịch vụ đóng gói | Thỏa thuận | Thỏa thuận | Không yêu cầu | Không yêu cầu | Không yêu cầu | |
Giao lại lần 2 | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ |
Ghi chú :
– Nội tỉnh : là địa điểm có địa chỉ gửi và nhận cùng trong 1 tỉnh
– Nội vùng hoặc Nội miền: là địa danh có địa chỉ gửi và nhận thuộc 2 tỉnh khác nhau nhưng trong cùng 1 miền ( Miền Bắc, Miền Nam, Miền Trung)
– Cận vùng hoặc Cận miền : là địa điểm có địa chỉ gửi thuộc Miền bắc, địa chỉ nhận thuộc Miền Trung và ngược lại ; hoặc địa chỉ gửi lại Miền Trung, địa chỉ nhận thuộc Miền Nam và ngược lại .
– Cách vùng hoặc Cách miền : là địa điểm có địa chỉ gửi thuộc Miền Bắc, địa chỉ nhận thuộc Miền Nam và ngược lại .
– Liên vùng hoặc Liên miền : là địa điểm có địa chỉ gửi thuộc Miền Bắc, địa chỉ nhận thuộc Miền Trung Miền Nam ; hoặc địa chỉ gửi thuộc Miền Trung, địa chỉ nhận thuộc Miền Bắc Miền Nam ; hoặc địa chỉ gửi thuộc Miền Nam, địa chỉ nhận thuộc Miền Bắc Miền Trung .