1
|
Huyện Ba Vì
|
BC Ba Vì
|
433863037
|
đang update
|
2
|
Huyện Chương Mỹ
|
BC Chương Mỹ
|
433866101
|
đang update
|
3
|
Huyện Chương Mỹ
|
BC Chương Mỹ
|
433866101
|
đang update
|
4
|
Huyện Đan Phượng
|
BC Đan Phượng
|
433886448
|
đang update
|
5
|
Huyện Đông Anh
|
BC CN Thăng Long 2
|
|
Chi nhánh Thăng Long
|
6
|
Huyện Đông Anh
|
Bưu cục cấp 2 Đông Anh
|
438832232
|
Tổ 4, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh
|
7
|
Huyện Gia Lâm
|
BC Gia Lâm
|
462616486
|
98 Ngô Xuân Quảng – TT Trâu Quỳ – Gia Lâm – TP TP. Hà Nội
|
8
|
Huyện Gia Lâm
|
BC KHL Gia Lâm
|
462616486
|
98 Ngô Xuân Quảng – TT Trâu Quỳ – Gia Lâm – TP TP. Hà Nội
|
9
|
Huyện Hoài Đức
|
BC An Thọ
|
|
Thôn An Thọ, Xã An Khánh, Hoài Đức, Thành Phố Hà Nội
|
10
|
Huyện Hoài Đức
|
BC Hoài Đức
|
463260038
|
Km 17 quốc lộ 32 Cao Trung, Đức Giang, Hoài Đức, TP TP. Hà Nội
|
11
|
Huyện Hoài Đức
|
BC Ngãi Cầu
|
2433656339
|
thôn Ngãi Cầu
|
12
|
Huyện Mê Linh
|
BC Mê Linh
|
438165777
|
đang update
|
13
|
Huyện Mỹ Đức
|
BC Mỹ Đức
|
433847101
|
đang update
|
14
|
Huyện Phú Xuyên
|
BC Phú Xuyên
|
433857416
|
đang update
|
15
|
Huyện Phúc Thọ
|
BC Phúc Thọ
|
433642002
|
đang update
|
16
|
Huyện Quốc Oai
|
BC Quốc Oai
|
433843979
|
đang update
|
17
|
Huyện Sóc Sơn
|
BC Sóc Sơn
|
2438840302
|
Thị trấn Sóc Sơn
|
18
|
Huyện Thạch Thất
|
BC Thạch Thất
|
433842219
|
đang update
|
19
|
Huyện Thanh Oai
|
BC Bình Đà
|
433877002
|
đang update
|
20
|
Huyện Thanh Oai
|
BC Thanh Oai
|
433873016
|
đang update
|
21
|
Huyện Thanh Trì
|
BC Thanh Trì
|
436813738
|
đang update
|
22
|
Huyện Thanh Trì
|
KHL Thanh Trì
|
436813738
|
Số 7, ngõ 405, Tổ 11, Khu Ga, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì
|
23
|
Huyện Thường Tín
|
BC Thường Tín
|
433853101
|
đang update
|
24
|
Huyện Ứng Hòa
|
BC Ứng Hòa
|
433882191
|
đang update
|
25
|
Quận Ba Đình
|
Bưu cục cấp 3 [ TW ] GD cục BĐTW Thành Phố Hà Nội
|
|
Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình
|
26
|
Quận Ba Đình
|
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Đại sứ quán Mỹ
|
|
Số 170, Phố Ngọc Khánh, P. Ngọc Khánh, Quận Ba Đình
|
27
|
Quận Ba Đình
|
Bưu cục cấp 3 Cống Vị
|
432321228
|
Số 218, Phố Đội Cấn, P. Cống Vị, Quận Ba Đình
|
28
|
Quận Ba Đình
|
Bưu cục cấp 3 Giảng Võ
|
437727207
|
Dãy nhà D2, Khu tập thể Giảng Võ, P. Giảng Võ, Quận Ba Đình
|
29
|
Quận Ba Đình
|
Bưu cục cấp 3 Giao dịch 3
|
|
Số 38, Phố Phan Đình Phùng, P. Quán Thánh, Quận Ba Đình
|
30
|
Quận Ba Đình
|
Bưu cục cấp 3 Thành Phố Hà Nội KT1
|
437335976
|
Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình
|
31
|
Quận Ba Đình
|
Bưu cục cấp 3 KHL Hùng Vương
|
439435895
|
Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình
|
32
|
Quận Ba Đình
|
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thái Học
|
438313366
|
Số 49, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình
|
33
|
Quận Ba Đình
|
Bưu cục cấp 3 Quán Thánh
|
439271693
|
Số 8, Phố Quán Thánh, P. Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình
|
34
|
Quận Ba Đình
|
Bưu cục cấp 3 Thanh Niên
|
437162518
|
số 1, Phố Trấn Vũ, P. Trúc Bạch, Quận Ba Đình
|
35
|
Quận Ba Đình
|
Bưu cục cấp 3 Vĩnh Phúc
|
|
Dãy nhà D, Khu tập thể Di Dân Vĩnh Phúc 7,2 Ha, P. Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình
|
36
|
Quận Bắc Từ Liêm
|
BC Nhổn
|
2432242675
|
Số 10 Nhổn
|
37
|
Quận CG cầu giấy
|
BC Nguyễn Cơ Thạch
|
462872258
|
B26X3 Khu đô thị Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
|
38
|
Quận CG cầu giấy
|
Bưu cục cấp 2 CG cầu giấy
|
437675246
|
Số 165, Đường CG cầu giấy, P. Quan Hoa, Quận CG cầu giấy
|
39
|
Quận CG cầu giấy
|
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao dịch EMS CG cầu giấy
|
|
Số 1, Đường Trung Kính, P. Trung Hòa, Quận CG cầu giấy
|
40
|
Quận CG cầu giấy
|
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Trung Kinh
|
|
Số 01, Đường Trung Kính, P. Trung Hòa, Quận CG cầu giấy
|
41
|
Quận CG cầu giấy
|
Bưu cục cấp 3 Hoàng Quốc Việt
|
437915779
|
Số 393, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận CG cầu giấy
|
42
|
Quận CG cầu giấy
|
Bưu cục cấp 3 Hoàng Sâm
|
|
Số 10, Phố Hoàng Sâm, Phường Nghĩa Đô, Quận CG cầu giấy
|
43
|
Quận CG cầu giấy
|
Bưu cục cấp 3 KHL CG cầu giấy
|
437673142
|
Số 165, Đường CG cầu giấy, P. Quan Hoa, Quận CG cầu giấy
|
44
|
Quận CG cầu giấy
|
Bưu cục cấp 3 Nghĩa Tân
|
437912820
|
Số P100, Dãy nhà A15, Khu tập thể Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Quận CG cầu giấy
|
45
|
Quận CG cầu giấy
|
Bưu cục cấp 3 Trung Yên
|
435625521
|
Đường Phạm Hùng, P. Trung Hòa, Quận CG cầu giấy
|
46
|
Quận CG cầu giấy
|
HCC CG cầu giấy
|
2432191318
|
8 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, CG cầu giấy, TP. Hà Nội
|
47
|
Quận Đống Đa
|
Bưu cục cấp 2 [ EMS ] Đống Đa
|
|
Số 17, Phố Đặng Tiến Đông, P. Trung Liệt, Quận Đống Đa
|
48
|
Quận Đống Đa
|
Bưu cục cấp 2 Đống Đa
|
435632774
|
Số 35, Phố Thái Thịnh, P. Thịnh Quang, Quận Đống Đa
|
49
|
Quận Đống Đa
|
Bưu cục cấp 2 Láng Trung
|
438345415
|
Số 95, Phố Nguyễn Chí Thanh, P. Láng Hạ, Quận Đống Đa
|
50
|
Quận Đống Đa
|
Bưu cục cấp 3 [ EMS ] GD TX Thanh Xuân
|
|
Số 172, Đường Láng, P. Thịnh Quang, Quận Đống Đa
|
51
|
Quận Đống Đa
|
Bưu cục cấp 3 Đặng Tiến Đông
|
438574260
|
Số 47, Phố Đặng Tiến Đông, P. Trung Liệt, Quận Đống Đa
|
52
|
Quận Đống Đa
|
Bưu cục cấp 3 Kim Liên
|
435744913
|
Dãy nhà B15, Khu tập thể Kim Liên, P. Kim Liên, Quận Đống Đa
|
53
|
Quận Đống Đa
|
Bưu cục cấp 3 Tây Sơn
|
|
Số 305, Phố Tây Sơn, P. Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa
|
54
|
Quận Đống Đa
|
Bưu cục Phát cấp 1 [ EMS ] BCP TX Thanh Xuân
|
|
Số 172, Đường Láng, P. Thịnh Quang, Quận Đống Đa
|
55
|
Quận Đống Đa
|
HCC Đống Đa
|
2437324034
|
305 Tây Sơn, Ngã Tư Sở, Q. Đống Đa, Thành Phố Hà Nội
|
56
|
Quận HĐ Hà Đông
|
BC Ba La
|
2432232014
|
86, tổ 9 Phú Lãm
|
57
|
Quận HĐ Hà Đông
|
BC HĐ Hà Đông 2
|
463260038
|
HĐ Hà Đông
|
58
|
Quận HĐ Hà Đông
|
Bưu cục cấp 2 HĐ Hà Đông
|
433824254
|
Số 4, Đường Quang Trung ( 0 Số ), P. Yết Kiêu, Quận HĐ Hà Đông
|
59
|
Quận HĐ Hà Đông
|
Bưu cục cấp 3 HCC Hà Đông
|
432939219
|
Số 4, Đường Quang Trung, P. Quang Trung, Quận Hà Đôn
|
60
|
Quận HĐ Hà Đông
|
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Hà Tây
|
433828277
|
Số 4, Đường Quang Trung ( 0 Số ), P. Yết Kiêu, Quận HĐ Hà Đông
|
61
|
Quận HĐ Hà Đông
|
Bưu cục cấp 3 Lê Lợi
|
433828526
|
Số 85, Phố Lê Lợi, P. Nguyễn Trãi, Quận HĐ Hà Đông
|
62
|
Quận HĐ Hà Đông
|
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Chánh
|
433824615
|
Số 0 số, Đường Phùng Hưng, P. Phúc La, Quận HĐ Hà Đông
|
63
|
Quận HĐ Hà Đông
|
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Trãi
|
438341116
|
Số 94, Phố Trần Phú, P. Mỗ Lao, Quận HĐ Hà Đông
|
64
|
Quận HĐ Hà Đông
|
Bưu cục cấp 3 Phú Lãm
|
433530085
|
Số 0 số, Phố Xốm, P. Phú Lãm, Quận HĐ Hà Đông
|
65
|
Quận HĐ Hà Đông
|
Bưu cục cấp 3 Văn Mỗ
|
433540710
|
Số 105, Phố Trần Phú, P. Văn Quán, Quận HĐ Hà Đông
|
66
|
Quận HĐ Hà Đông
|
Bưu cục cấp 3 Văn Phú
|
433829304
|
Số 0, Phố Văn Phú hà đông, P. Phú La, Quận HĐ Hà Đông
|
67
|
Quận Hai Bà Trưng
|
BC Hai Bà Trưng
|
462902666
|
Số 10 phố Vọng – Hai Bà Trưng – TP. Hà Nội
|
68
|
Quận Hai Bà Trưng
|
BC Lò Đúc
|
2439448015
|
114, Lò Đúc, P. Đông Mác, Quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
|
69
|
Quận Hai Bà Trưng
|
Bưu cục cấp 3 Bách Khoa
|
438680003
|
Số P12-A17, Phố Tạ Quang Bửu, P. Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng
|
70
|
Quận Hai Bà Trưng
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Mơ
|
438639361
|
Số 1, Phố Minh Khai, P. Trương Định, Quận Hai Bà Trưng
|
71
|
Quận Hai Bà Trưng
|
Bưu cục cấp 3 Chuyển Tiền
|
438226769
|
Số 18, Phố Nguyễn Du, P. Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng
|
72
|
Quận Hai Bà Trưng
|
Bưu cục cấp 3 Giao dịch 6
|
438228896
|
Số 2, Phố Vân Hồ 3, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng
|
73
|
Quận Hai Bà Trưng
|
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Công Trứ
|
439766083
|
Dãy nhà N8, Khu tập thể Nguyễn Công Trứ, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng
|
74
|
Quận Hai Bà Trưng
|
Bưu cục cấp 3 TMĐT Bạch Đằng
|
436331473
|
Số 936, Phố Bạch Đằng, P. Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng
|
75
|
Quận Hai Bà Trưng
|
KHL Hoàn Kiếm
|
466560888
|
9, B2, Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP TP. Hà Nội
|
76
|
Quận Hoàn Kiếm
|
BC cấp 3 [ EMS ] Hồng Hà
|
|
Đường Phúc Tân, P Phúc Tân, Q Hoàn Kiếm, TP.HN
|
77
|
Quận Hoàn Kiếm
|
BC cấp 3 Đồng Xuân
|
439290931
|
Số 18 Phố Đồng Xuân, P. Đồng Xuân, Q Hoàn Kiếm, TP.HN
|
78
|
Quận Hoàn Kiếm
|
BC cấp 3 Hàng Cót
|
439281188
|
Phố Hàng Vải, P. Hàng Bồ, Q Hoàn Kiếm, TP.HN
|
79
|
Quận Hoàn Kiếm
|
BC cấp 3 Lương Văn Can
|
438246161
|
Số 66 Phố Lương Văn Can, P. Hàng Trống, Q Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
|
80
|
Quận Hoàn Kiếm
|
BC cấp 3 Quốc Tế
|
438254503
|
Số 6 Phố Đinh Lễ, P. Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP.HN
|
81
|
Quận Hoàn Kiếm
|
BC TMĐT Bạch Đằng
|
462902666
|
Hoàn kiếm
|
82
|
Quận Hoàn Kiếm
|
Bưu cục cấp 1 Giao dịch Trung tâm
|
439341709
|
Số 75, Phố Đinh Tiên Hoàng, P. Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm
|
83
|
Quận Hoàn Kiếm
|
Bưu cục cấp 2 Tràng Tiền
|
438257166
|
số 66, phố Tràng Tiền, P. Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
|
84
|
Quận Hoàn Kiếm
|
Bưu cục cấp 3 [ EMS ] Tràng Tiền
|
|
Số 22, Phố Tràng Tiền, P. Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm
|
85
|
Quận Hoàn Kiếm
|
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao dịch 5
|
439844696
|
số 78 Đường Bạch Đằng, P. Chương Dương Độ, Q Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
|
86
|
Quận Hoàn Kiếm
|
Bưu cục cấp 3 Cửa Nam
|
438255162
|
Số 22, Phố Cửa Nam, P. Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm
|
87
|
Quận Hoàn Kiếm
|
Bưu cục cấp 3 Đường thư Đại sứ – Phát nhanh
|
|
Số 75, Phố Đinh Tiên Hoàng, P. Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm
|
88
|
Quận Hoàn Kiếm
|
Bưu cục cấp 3 Ga TP.HN
|
439424774
|
Số 118, Phố Lê Duẩn, P. Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm
|
89
|
Quận Hoàn Kiếm
|
Bưu cục cấp 3 Giao dịch 2
|
439333355
|
Số 75 b, Phố Đinh Tiên Hoàng, P. Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
|
90
|
Quận Hoàn Kiếm
|
Bưu cục cấp 3 KHL Bờ Hồ
|
437475239
|
Số 75 b, Phố Đinh Tiên Hoàng, P. Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm
|
91
|
Quận Hoàn Kiếm
|
Bưu cục cấp 3 KHL Tràng Tiền
|
|
Số 22, Phố Tràng Tiền, P. Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm
|
92
|
Quận Hoàn Kiếm
|
Bưu cục cấp 3 Phát nhanh
|
439367746
|
Số 75 b, Phố Đinh Tiên Hoàng, P. Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP.HN
|
93
|
Quận Hoàn Kiếm
|
Bưu cục cấp 3 Tháp Thành Phố Hà Nội
|
439393286
|
Số 49, Phố Hai Bà Trưng, P. Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, TP.HN
|
94
|
Quận Hoàn Kiếm
|
GD CẤP 1 TRUNG TÂM
|
439341709
|
75 Phố Đinh Tiên Hoàng, P. Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, TP.HN
|
95
|
Quận Hoàn Kiếm
|
HCC Hoàn Kiếm
|
2439435895
|
75 Đinh Tiên Hoàng – P.Tràng Tiền – Q.Hoàn Kiếm – TP.HN
|
96
|
Quận Quận Hoàng Mai – Hà Nội
|
BC HCC Hai Bà Trưng
|
|
Dãy nhà A Khu Chung Cư Định Công
|
97
|
Quận Long Biên
|
Bưu cục cấp 3 Đức Giang
|
438271466
|
Số 147, Đường Ngô Gia Tự, P. Đức Giang, Quận Long Biên
|
98
|
Quận Long Biên
|
Bưu cục cấp 3 KHL TT5
|
|
Số 79, Đường Ngô Gia Tự, P. Đức Giang, Quận Long Biên
|
99
|
Quận Long Biên
|
Bưu cục cấp 3 KT Đức Giang
|
|
Số 147, Đường Ngô Gia Tự, P. Đức Giang, Quận Long Biên
|
100
|
Quận Long Biên
|
Bưu cục cấp 3 Long Biên
|
438770123
|
Số 366, Phố Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên
|
101
|
Quận Long Biên
|
Bưu cục cấp 3 Ngô Gia Tự
|
|
Số 147, Đường Ngô Gia Tự, P. Đức Giang, Quận Long Biên
|
102
|
Quận Long Biên
|
Bưu cục cấp 3 Sài Đồng
|
436740399
|
Đường Nguyễn Văn Linh, P. Sài Đồng, Quận Long Biên
|
103
|
Quận Long Biên
|
Điểm BĐVHX Giang Biên
|
438773917
|
Tổ 1, Phường Giang Biên, Quận Long Biên
|
104
|
Quận Long Biên
|
Điểm BĐVHX Phúc Lợi
|
438752558
|
Tổ 1, P. Phúc Lợi, Quận Long Biên
|
105
|
Quận Long Biên
|
Điểm BĐVHX Thạch Bàn
|
438753736
|
Tổ 6, P. Thạch Bàn, Quận Long Biên
|
106
|
Quận Long Biên
|
Điểm BĐVHX Thượng Thanh
|
438774232
|
Tổ 10, P. Thượng Thanh, Quận Long Biên
|
107
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục cấp 2 Cầu Diễn 2
|
43833800
|
Đường Hồ Tùng Mậu, P. Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm
|
108
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục cấp 3 [ EMS ] Giao dịch Tân Xuân
|
|
Đường Tân Xuân, Xã Xuân Đỉnh, Quận Nam Từ Liêm
|
109
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục cấp 3 Cổ Nhuế
|
437552810
|
Thôn Viên 1, Xã Cổ Nhuế, Quận Nam Từ Liêm
|
110
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục cấp 3 Đại Mỗ
|
|
Số 522, Tổ dân phố xóm Tháp, P. Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm
|
111
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục cấp 3 HCC Từ Liêm
|
|
Số 19, Đường Nguyễn Cơ Thạch, P. Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm
|
112
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục cấp 3 KHL Mỹ Đình
|
437853333
|
Số 19, Đường Nguyễn Cơ Thạch, P. Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm
|
113
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục cấp 3 KHL Thăng Long
|
432272098
|
Số 5, Đường Phạm Hùng, P. Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm
|
114
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục cấp 3 Mỹ Đình 2
|
437870780
|
Đường Nguyễn Cơ Thạch, P. Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm
|
115
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục cấp 3 Mỹ Đình 3
|
|
Thôn Nhân Mỹ, Xã Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm
|
116
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Cơ Thạch
|
437633838
|
Số 14, Đường Nguyễn Cơ Thạch, P. Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm
|
117
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục cấp 3 phát Phạm Hùng
|
437857288
|
Số 5, Đường Phạm Hùng, P. Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm
|
118
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục cấp 3 Tài Chính
|
438385954
|
Xóm 6, Xã Đông Ngạc, Quận Nam Từ Liêm
|
119
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục cấp 3 Thăng Long
|
437681913
|
Số 5, Đường Phạm Hùng, P. Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm
|
120
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục cấp 3 UT VCKVMB
|
|
Khu phố Lô A2 / CN8 cụm công nghiệp vừa và nhỏ, P. Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm
|
121
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục cấp 3 UT VCKVMB 2
|
|
Số 5, Đường Phạm Hùng, P. Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm
|
122
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục cấp 3 Xuân Phương
|
|
Số 171, Đường Xuân Phương, P. Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm
|
123
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục Chuyển phát nhanh ( EMS ) Bưu cục Khai thác Chuyển phát nhanh
|
485853250
|
Số số 5, Đường Phạm Hùng, P. Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm
|
124
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục DataPost DP – TP. Hà Nội
|
|
Đường Phạm Hùng, Xã Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm
|
125
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục DataPost DP – VP CÔNG TY
|
|
Số 5, Đường Phạm Hùng, P. Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm
|
126
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục Khai thác Bưu kiện BK – TP.HN
|
437682971
|
Đường Phạm Hùng, P. Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm
|
127
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục Khai thác Bưu phẩm BP – TP. Hà Nội
|
437683639
|
Đường Phạm Hùng, P. Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm
|
128
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Bưu cục khai thác cấp 1 TP.HN EMS NT
|
|
Số 26, Đường Phạm Văn Đồng, Xã Xuân Đỉnh, Quận Nam Từ Liêm
|
129
|
Quận Tây Hồ
|
BC HCC Tây Hồ
|
2432668281
|
642 Lạc Long Quân
|
130
|
Quận Tây Hồ
|
Bưu cục cấp 3 Khu đô thị Ciputra
|
437589058
|
Đường Nguyễn Hoàng Tôn, P. Xuân La, Quận Tây Hồ
|
131
|
Quận Tây Hồ
|
Bưu cục cấp 3 Yên Phụ
|
437152139
|
Số 16A, Phố Yên Phụ, P. Yên Phụ, Quận Tây Hồ
|
132
|
Quận Tây Hồ
|
Bưu cục cấp 3 Yên Thái
|
437591088
|
Số 552, Phố Thụy Khuê, P. Bưởi, Quận Tây Hồ
|
133
|
Quận Tây Hồ
|
Hòm thư Công cộng độc lập – Ủy Ban Nhân Dân Q. Tây Hồ
|
|
: Số 675, Phố Vệ Hồ, P. Xuân La, Quận Tây Hồ
|
134
|
Quận TX Thanh Xuân
|
Bưu cục cấp 2 TX Thanh Xuân
|
438587198
|
Số 51, Đường Vũ Trọng Phụng, P. Thanh Xuân Trung, Quận TX Thanh Xuân
|
135
|
Quận TX Thanh Xuân
|
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Bán Hàng 2
|
435571593
|
Số 51, Đường Vũ Trọng Phụng, P. Thanh Xuân Trung, Quận TX Thanh Xuân
|
136
|
Quận TX Thanh Xuân
|
Bưu cục cấp 3 Khương Đình
|
|
Số 20, Đường Khương Đình, P. Thượng Đình, Quận TX Thanh Xuân
|
137
|
Quận TX Thanh Xuân
|
Bưu cục cấp 3 Khương Mai
|
435651807
|
Số 185, Phố Nguyễn Ngọc Nại, P. Khương Mai, Quận TX Thanh Xuân
|
138
|
Quận TX Thanh Xuân
|
Bưu cục cấp 3 Phương Liệt
|
438649612
|
Số 2/40, Phố Phan Đình Giót, P. Phương Liệt, Quận TX Thanh Xuân
|
139
|
Quận TX Thanh Xuân
|
Bưu cục cấp 3 Thanh Xuân Bắc
|
438545418
|
Dãy nhà C10, Khu tập thể Thanh Xuân Bắc, P. Thanh Xuân Bắc, Quận TX Thanh Xuân
|
140
|
Quận TX Thanh Xuân
|
KHL TX Thanh Xuân
|
2437671111
|
51 Vũ Trọng Phụng TX Thanh Xuân HN
|
141
|
Thị xã Sơn Tây
|
BC Sơn Lộc
|
433832117
|
Số 3, Phố Chùa Thông, P. Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây
|
142
|
Thị xã Sơn Tây
|
BC Sơn Tây
|
433832196
|
Số 1, Phố Phùng Khắc Khoan, P. Quang Trung, Thị xã Sơn Tây
|
143
|
Thị xã Sơn Tây
|
BC Xuân Khanh
|
433838144
|
Số 0, Đường Hữu Nghị, P. Xuân Khanh, Thị xã Sơn Tây
|
144
|
Thị xã Sơn Tây
|
Bưu cục cấp 3 Đồng Mô
|
433610002
|
Số 0, Thôn Trại Hồ, Xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây
|
145
|
Thị xã Sơn Tây
|
Bưu cục cấp 3 Đồng Mô
|
433610002
|
Số 0, Thôn Trại Hồ, Xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây
|