STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1 |
Audrey
|
Nguồn gốc tiếng Anh nghĩa là “sức mạnh cao quý”. |
2 |
Aurora |
Từ tiếng Latinh có nghĩa là “bình minh”, cũng là nữ thần mặt trời mọc của người La Mã. |
3 |
Athena |
Hy Lạp, nữ thần trí tuệ. |
4 |
Arya |
Nguồn gốc tiếng Phạn và tiếng Ba Tư có nghĩa là ” cao quý ” . |
5 |
Alice
|
Từ tiếng Đức, nghĩa “của giới quý tộc”. |
6 |
Alaina
|
Tiếng Đức cổ, có nghĩa là “quý giá, sự thức tỉnh, tia nắng mặt trời”. |
7 |
Adele |
Tên tiếng Đức cổ, có nghĩa là “quý phái/tốt bụng”. |
8 |
Andrea |
Mạnh mẽ, kiên cường. |
9 |
Beatrix |
Hạnh phúc, được ban phước. |
10 |
Bridget |
Người nắm quyền lực/sức mạnh. |
11 |
Brielle |
Tiếng Do Thái, “người phụ nữ của Chúa”. |
12 |
Callie |
Nguồn gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là “đẹp”. |
13 |
Diana |
Nữ thần mặt trăng, săn bắn. |
14 |
Emery |
Nguồn gốc tiếng Đức có nghĩa là “dũng cảm, mạnh mẽ”. |
15 |
Eleanor |
Từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “sáng sủa, tỏa sáng”. |
16 |
Edith |
Sự thịnh vượng trong chiến tranh. |
17 |
Elysia |
Được ban phước lành. |
18 |
Felicity |
Vận may. |
19 |
Fawziya |
Chiến thắng. |
20 |
Felicia |
May mắn hoặc thành công. |
21 |
Florence |
Nguồn gốc Latinh, nghĩa là “đang nở hoa, đang nở rộ”, nhưng cũng là thành phố của Ý. |
22 |
Olwen |
Được mang đến sự may mắn, sung túc. |
23 |
Odette (hay Odile) |
Sự giàu sang. |
24 |
Gwyneth |
May mắn, hạnh phúc. |
25 |
Gemma |
Một viên ngọc quý. |
26 |
Hypatia |
Cao quý nhất. |
27 |
Jade |
Ngọc bích. |
28 |
Louisa |
Chiến binh nổi tiếng. |
29 |
Margaret |
Ngọc trai. |
30 |
Matilda |
Sự kiên cường trên chiến trường. |
31 |
Mirabel |
Tuyệt vời. |
32 |
Naila |
Thành công. |
33 |
Pearl |
Viên ngọc trai thuần khiết. |
34 |
Iris |
Tên của nữ thần cầu vồng của Hy Lạp, cũng là một loài hoa. |
35 |
Ivy |
Tiếng Anh cổ, được đặt tên cho cây thường xanh. |
36 |
Isabel |
Từ tiếng Latinh có nghĩa là “Chúa tôi rất giàu có”. |
37 |
Jasmine |
Nguồn gốc Pháp và Ba Tư cổ, cho loài cây có hoa đẹp, hoa nhài thơm. |
38 |
Julia |
Nguồn gốc tiếng Latinh có nghĩa là “trẻ trung”. |
39 |
Lara |
Từ tiếng Latinh Laura, có nghĩa là “lá nguyệt quế” hoặc Clare có nghĩa là “tươi sáng” và “nổi tiếng”. |
40 |
Layla |
Từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là “vẻ đẹp ban đêm”. |
41 |
Leah |
Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là “tinh tế, nhẹ nhàng”. |
42 |
Maryam |
Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, “ngôi sao của biển, duyên dáng’”. |
43 |
Melissa |
Từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “ong” và “mật ong”. |
44 |
Naomi |
Từ tiếng Do Thái có nghĩa là “sự dễ chịu”. |
45 |
Rebecca |
Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, “to bind”. |
46 |
Rebekah |
Trong Kinh thánh là một thiếu nữ xinh đẹp, khiêm tốn và nhân hậu. |
47 |
Reese |
Có nguồn gốc từ tiếng Wales có nghĩa là “nhiệt tình”. |
48 |
Robin |
Có nguồn gốc từ tiếng Anh, “nổi tiếng, tươi sáng”, cũng là tên của một loài chim. |
49 |
Rosalie |
Nguồn gốc từ Pháp, có thể là “vườn hồng”. |
50 |
Sabrina |
Tên của một thiếu nữ trong thần thoại Celtic. |
51 |
Sadie |
Ban đầu là biệt danh cho Sarah, tên một cô gái có nguồn gốc từ tiếng Do Thái có nghĩa là “công chúa”. |
52 |
Sally |
Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là “công chúa”. |
53 |
Scarlett |
Nguồn gốc tiếng Pháp có nghĩa là màu đỏ, nhưng được phổ biến thông qua Scarlett O’Hara trong cuốn tiểu thuyết Cuốn theo chiều gió. |
54 |
Sofia |
Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “trí tuệ”. |
55 |
Thea |
Nguồn gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là “nữ thần”, cũng là nữ thần ánh sáng của người Hy Lạp. |
56 |
Teagan |
Nguồn gốc Ailen, nghĩa là “hấp dẫn, nhà thơ, nhà triết học”. |
57 |
Victoria |
Tên của nữ hoàng Anh, cũng có nghĩa là chiến thắng. |
58 |
Valeria |
Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh. |
59 |
Willow |
Tên tiếng Anh lấy từ cây liễu. |
60 |
Yetta |
Tiếng Anh cổ nghĩa là người cai trị gia đình, ánh sáng. |