Unit 6 lớp 2: At the breakfast table

1. Unit 6 lớp 2 Lesson 1 

1.1. Task 1 Unit 6 lớp 2

Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại)

head (cái đầu)

sweater (áo len)

bread (bánh mì)

breakfast (bữa sáng)

2. Unit 6 lớp 2 Lesson 2

2.1. Task 2 Unit 6 lớp 2

Ponit and say (Chỉ vào và nói)

Guide to answer

head (cái đầu)

sweater (áo len)

bread (bánh mì)

breakfast (bữa sáng)

2.2. Task 3 Unit 6 lớp 2

Chant! (Hát)

Tạm dịch

Ea, ea, bánh mì.

Ea, ea, bữa sáng.

Mình ăn bánh mì vào bữa sáng.

Mình ăn bánh mì vào bữa sáng.

Ea, ea, cái đầu.

Ea, ea, áo len.

Cô ấy đang mặc một cái áo len.

Cái áo len qua đầu cô ấy.

2.3. Task 4 Unit 6 lớp 2

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1. a     2. b

3. Unit 6 lớp 2 Lesson 3

3.1. Task 5 Unit 6 lớp 2

Let’s talk (Nói)

Guide to answer

a. I have breakfast. (Mình có bữa sáng.)

b. I have bread. (Mình có bánh mì.)

c. I have sweaters. (Mình có áo len.)

3.2. Task 6 Unit 6 lớp 2

Look and write (Nhìn và viết)

3.3. Task 7 Unit 6 lớp 2

Sing! (Hát)

Tạm dịch

Thời gian ăn sáng, thời gian ăn sáng.

Đây là thời gian ăn sáng ở trong vườn.

Chúng mình có bánh mì. Chúng mình có quả lê.

Đây là thời gian ăn sáng ở trong vườn.

Áo len của chúng mình, áo len của chúng mình.

Áo len của chúng mình ở trên cái ghế.

Chúng mình có áo len. Chúng mình có áo len. 

Những cái áo len ở trên cái ghế.

4. Practice

Look and stick (Nhìn và dán nhãn)

5. Conclusion

Kết thúc bài học này, các em cần ghi nhớ:

– Cách phát âm các từ chứa “ea”

– Cấu trúc nói về thứ các em có: I have + vật. (Mình có…)

– Cách viết chữ cái ea

– Giai điệu và lời bài hát trong bài.

– Các từ vựng sau:

  • head (cái đầu)
  • sweater (áo len)
  • bread (bánh mì)
  • breakfast (bữa sáng)