Từ vựng tiếng Hàn đi làm thêm – Zila Academy | Học tiếng Hàn Online

1

메뉴판

Bảng menu

16

불판

Vỉ nướng

2

계산하다

Thanh toán

17

연탄

Than

3

지불하다

Trả tiền

18

집게

Kẹp gắp thịt

4

상을차리다

Dọn dẹp bàn ăn

19

가위

Kéo

5

주문하다

Gọi món

20

김치/무김치

Kim chi/Kim chi củ cải

6

차려주다

Phục vụ

21

배추김치

Kim chi cải thảo

7

Ly, chén

22

부식/반찬

Món ăn kèm

8

그릇

Bát, tô

23

고추장

Tương ớt

9

포크

Dĩa

24

간장

Xì dầu

10

숟가락

Muỗng

25

레스토랑

Nhà hàng

11

젓가락

Đũa

26

한식

Món ăn Hàn Quốc

12

코스터

Cái lót ly nước

27

전채

Món khai vị

13

앞치마

Tạp dề

28

주식

Món ăn chính

14

빨대

Ống hút

29

후식

Tráng miệng

15

쟁반

Cái khay

30

출납원

Nhân viên thu ngân