Try là gì trong tiếng Anh? Cách dùng cấu trúc try – AMA – Anh Ngữ AMA
try your level best (to do something)
cố gắng ở mức độ tốt nhất để làm điều gì đó
not for want/lack of trying
không phải không cố gắng/không phải thiếu cố gắng
Ví dụ:
They haven’t won a game yet, but it isn’t for want of trying. (Họ chưa thắng một trò chơi nào nhưng không phải vì họ không muốn thử)
these things are sent to try us
chấp nhận một tình huống hoặc một sự kiện khó chịu bởi vì bạn không thể thay đổi nó
tried and tested/trusted
đã thử nghiệm một điều gì đó trong quá khứ
Ví dụ:
A tried and tested method for solving the problem of epidemics (Một phương pháp đã thử nghiệm để giải quyết vấn đề dịch bệnh)
try your damnedest (to do something)
cố gắng hết sức để làm tốt một điều gì đó
Ví dụ:
She tried her damnedest to get it done on time to go back home early (Cô ấy đã cố gắng hết sức để hoàn thành công việc đúng giờ để về nhà sớm)
try your hand (at something)
lần đầu tiên thử một điều gì đó (thường là một môn thể thao)
try it on (with somebody)
cư xử tệ với ai đó hoặc cố gắng lấy một điều gì từ ai đó mặc dù điều này có thể khiến họ tức giận
Ví dụ:
Children often try it on with new English teachers. (Những đứa trẻ thường thử nó với giáo viên tiếng Anh mới)
try your luck (at something)
thử vận may của bạn ở một điều gì đó
Ví dụ:
My grandparents emigrated to Canada to try their luck there (Ông bà của tôi đã di cư đến Canada để thử vận may của họ ở đó)
try somebody’s patience
thử lòng kiên nhẫn của ai đó, làm ai đó mất kiên nhẫn
Ví dụ:
His stubbornness would try the patience of a saint (Sự bướng bỉnh của anh ấy đang thử thách lòng kiên nhẫn của một vị thánh)