Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Thời Trang

Các cụm từ

Nghĩa của từ

a slave to fashion

nô lệ của thời trang

casual clothes

trang phục thường ngày

classic style

phong cách cổ điển

designer label
   

nhãn hàng thiết kế

fashion house

nhà mốt ( dành cho các nhà thời trang cao cấp)

fashion icon

biểu tượng thời trang

fashion show

buổi biểu diễn thời trang

fashionable

thời trang, hợp mốt

 

hand-me-downs

quần áo cũ

off the peg

đồ may sẵn

on the catwalk

trên sàn diễn thời trang

smart clothes
   

trang phục thông minh, thanh lịch

the height of fashion

trang phục hợp thời trang

be on trend

cập nhật xu hướng

dress for the occasion

ăn mặc hợp hoàn cảnh

dress to kill

ăn mặc có sức hút

 get dressed up

ăn mặc chỉnh tề

 go out of fashion

mặc đồ lỗi mốt

have a sense of style

có gu ăn mặc

have an eye for (fashion)

có mắt thẩm mỹ (về thời trang)

keep up with the latest fashion

bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất

 mix and match

kết hợp các trang phục với nhau

take pride in one’s appearance

chú ý tới vẻ bề ngoài