Tiến sĩ Công nghệ Thực phẩm – Chương trình đào tạo – Viện công nghệ Sinh học và Thực phẩm

TT
Mã môn học
Tên môn học
Mã học phần
Số

tín chỉ

Học phần:
họctrước(a),
tiên quyết(b),
song hành(c)

Ghi chú
Hình thức
thi
kết thúc

Học kỳ 1
7
Học phần bắt buộc
4

1
8005001
Phương pháp nghiên cứu

khoa học

Scientific Research Methodology

8005001
2(1,2,4)

2
8005608
Các phương pháp phân tích hiện đại trong nghiên cứu thực phẩm

Modern Analytical chemistry methods in Food Science

8005608
2(1,2,4)

Học phần tự chọn

(NCS được chọn một trong các học phần sau đây)

3
 

 

 

1
8005607
Các tính chất kỹ thuật của thực phẩm

Engineering Properties of Foods

8005607
3(1,4,6)

2
8005620
Khoa học mùi vị

The Science of Flavor

8005620
3(1,4,6)

3
8005616
Dữ liệu lớn trong thực phẩm

Big data in food

8005616
3(1,4,6)

4
8005610
Hoá học các hợp chất thứ cấp

Chemistry of Secondary compounds

8005610
3(1,4,6)

Học kỳ 2
6
Học phần bắt buộc
3

1
8005001
Tiểu luận tổng quan

Literature review

8005001
3(0,6,6)

Học phần tự chọn
(NCS được chọn một trong các học phần sau đây)
3

1
8005621
Enzyme Thực phẩm

Food Enzymology

8005621
3(1,4,6)

2
8005623
Vi sinh ứng dụng

Food Enzymology

8005623
3(1,4,6)

3
8005622
Công nghệ sinh học thực phẩm

Food Biotechnology

8005622
 

3(1,4,6)

4
8005614
Công nghệ mới trong bảo quản thực phẩm

New Technologies in Food Preservation

8005614
 

3(1,4,6)

5
8005627
Khoa học về cà phê

The Science of Coffee

8005627
3(1,4,6)

6
8005629
Dinh dưỡng ứng dụng

Applied Nutrition

8005629
3(1,4,6)

Học kỳ 3
5
Học phần bắt buộc
2

1
8005002
Chuyên đề tiến sĩ 1
Scientific report 1
8005002
2(0,4,4)

Học phần tự chọn
(NCS được chọn một trong các học phần sau đây)
3

1
8005622
Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm và logistics

Food supply chain Management and Logistics

8005622
3(1,4,6)

2
8005615
Hệ thống thực phẩm bền vững và an ninh lương thực

Food Security and Sustainable Food Systems

8005615
3(1,4,6)

3
8005628
Hệ thống thực phẩm Việt Nam

Food System in Vietnam

8005628
3(1,4,6)

Học kỳ 4
2
Học phần bắt buộc
2

1
8005003
Chuyên đề tiến sĩ 2

Scientific report 1

8005003
2(0,4,4)

Học kỳ 5, 6
70
Học phần bắt buộc
70

1
8005620
Luận án tiến sĩ

Doctoral thesis

8005620
70(0,140,140)