QUẢN LÝ TÒA NHÀ – TRƯỜNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Mã MH/MĐ

Tên môn học/mô đun

Số
tín
chỉ

Thời gian học tập

Tổng
số giờ

Trong đó

Lý thuyết

Thực hành

Thực tập

I

Các môn học chung

22

465

195

270

0

23200101

Chính trị

5

90

60

30

0

23102102

Giáo dục thể chất

2

60

0

60

0

23102101

Giáo dục quốc phòng

4

75

45

30

0

23103102

Tin học (khối Kỹ thuật)

3

75

15

60

0

23100101

Kỹ năng mềm

2

45

15

30

0

 

Ngoại ngữ: chọn 1 trong 2 ngoại ngữ


 
 
 
 
 

 

-Tiếng Anh:


 
 
 
 
 

23300101

Anh văn 1

2

45

15

30

0

23300102

Anh văn 2

2

45

15

30

0

23300105

Anh văn chuyên ngành khối Kinh doanh quản lý

2

30

30

0

0

 

-Tiếng Nhật:


 
 
 
 
 

21700101

Tiếng Nhật căn bản 1

4

60

60

0

0

21700102

Tiếng Nhật căn bản 2

4

60

60

0

0

21700103

Tiếng Nhật căn bản 3

4

60

60

0

0

II

Các môn học chuyên môn

38

1020

270

300

450

II.1


Môn học cơ sở


7


105


105


0


0

23601108

Pháp luật trong xây dựng 

2

30

30

0

0

24201104

Hình họa – Vẽ kỹ thuật 1

3

45

45

0

0

24202107

HT trang thiết bị kỹ thuật CT

2

30

30

0

0

II.2


Môn học chuyên môn


29


870


150


270


450

23506101

An toàn lao động

2

30

30

0

0

23602108

Quản lý vận hành toà nhà

4

90

30

60

0

23602110

Thực tập QL vận hành tòa nhà

2

90

0

0

90

23800128

Quản trị khách hàng

3

75

15

60

0

23402112

QL vận hành HT điện, nước

4

90

30

60

0

23602104

Lập và quản lý hợp đồng

2

45

15

30

0

23800132

Quản trị tài chính

2

45

15

30

0

23602102

Hệ thống kiểm soát tòa nhà BMS (Building Management System)

2

90

0

0

90

23602109

Quản trị rủi ro và giám sát các hoạt động trong tòa nhà

2

45

15

30

0

23602111

Thực tập TN ngành QL tòa nhà

2

90

0

0

90

23602103

Khóa luận TN ngành QL tòa nhà

4

180

0

0

180

 

– Môn học thay thế khóa luận

 
 
 
 
 

23602106

Quản lý dự án đầu tư XDCT

2

45

15

30

0

23602101

Giám sát và quản lý khối lượng

2

45

15

30

0

II.3

Môn học tự chọn (chọn tối thiểu 2tc trong các MH sau)

2

45

15

30

0

23800119

Nghiệp vụ văn phòng

2

45

15

30

0

23800117

Marketing căn bản 

2

45

15

30

0

23800104

Hành vi khách hàng

2

45

15

30

0

 

Tổng cộng

60

1485

465

570

450