Ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo K67 | Khoa Công nghệ thông tin VNUA

Năm học
Học kỳ
TT
Tên học phần
Tên tiếng Anh của HP
Mã học phần
Số TC
LT
TH
Học phần tiên quyết
Mã học phần
tiên quyết
Loại tiên quyết
(1 song hành, 2 học trước, 3 tiên quyết)
BB/ TC
Tổng số TC
tối thiểu phải chọn

1
1
1
Triết học Mác – Lênin
Philosophy of marxism and Leninism
ML01020
3
3
0

BB
0

1
2
Pháp luật đại cương
Introduction to laws
ML01009
2
2
0

BB

1
3
Tin học cơ sở
Basics of informatics
TH01001
3
2
1

BB

1
4
Đại số tuyến tính
Linear algebra
TH01006
3
3
0

BB

1
5
Toán Giải tích
Calculus
TH01024
3
3
0

BB

1
6
Xác suất thống kê
Probability and Statistics
TH01007
3
3
0

BB

1
7
Tiếng Anh bổ trợ
An Introduction to Cefr – Based Tests
SN00010
1
1
0

PCBB

1
8
Giáo dục thể chất đại cương
General physical education
GT01016
1
0,5
0,5

PCBB

1
9
Giáo dục quốc phòng 1,2
National defense education 1,2
QS01001, QS01002
5

0

PCBB

17

2
10
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
Political economy of marxism and Leninism
ML01021
2
2
0
Triết học Mác – Lênin
ML01020
2
BB
0

2
11
Thống kê ứng dụng và thiết kế thí nghiệm
Applied Statistics and Experimental
Design
TH02043
3
2,5
0,5
Xác suất thống kê
TH01007
2
BB

2
12
Phương pháp tính
Numerical methods
TH01025
2
2
0
Toán giải tích
TH01024
2
BB

2
13
Kỹ thuật lập trình
Programming techniques
TH02034
3
2
1
Tin học cơ sở
TH01001
2
BB

2
14
Cơ sở dữ liệu
Databases
TH02001
3
3
0
Tin học cơ sở
TH01001
2
BB

2
15
Toán rời rạc
Discrete mathematics
TH01023
3
3
0
Đại số tuyến tính
TH01006
2
BB

2
16
Tiếng Anh 0
English 0
SN00011
2
2
0

PCBB

2
17
Giáo dục thể chất chọn 02 trong 09 HP (Điền kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ. Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi)
Athletics, Thletics Aerobic, Gymnastics, Football, Volleyball, Basketball, Badminton, Chess, Dance Sport, Swimming
Chọn 2/9 học phần GDTC: GT01017, GT01018, GT01019, GT01020, GT01021, GT01022, GT01023, GT01014, GT01015
1
0
1

PCBB

16

2
3
18
Tiếng Anh 1
English 1
SN01032
3
3
0
Tiếng Anh 0
SN00011
3
BB
2

3
19
Lập trình Python
Python Programming
TH03307
3
2
1
Kỹ thuật lập trình
TH02034
2
BB

3
20
Tối ưu hóa
Optimization
TH03311
3
3
0
Toán giải tích
TH01024
2
BB

3
21
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Data structures and Algorithms
TH02016
3
3
0
Kỹ thuật lập trình
TH02034
2
BB

3
22
Thực hành Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Practice for Data structures and Algorithms
TH02035
1
0
1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
TH02016
1
BB

3
23
Kiến trúc máy tính và vi xử lý
Computer architecture and micro processor
TH01022
3
3
0
Tin học cơ sở
TH01001
2
BB

3
24
Nhập môn Công nghệ phần mềm
Introduction to Software Engineering
TH02036
2
2
0
Tin học cơ sở
TH01001
2
TC

3
25
Kinh tế thương mại, dịch vụ
Commercial and service economy
KT03024
2
2
0

TC

3
26
Quản lý môi trường
Environment management
MT02011
2
2
0

TC

3
27
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 6 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế)
Soft skills
KN01001/
KN01002/
KN01003/
KN01004/
KN01005/
KN01006

PCBB

4
28
Tiếng Anh 2
English 2
SN01033
3
3
0
Tiếng Anh 1
SN01032
3
BB
3

4
29
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Socialism
ML01022
2
2
0
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
ML01021
2
BB

4
30
Nguyên lý hệ điều hành
Principle of operating systems
TH02015
3
3
0
Kiến trúc máy tính và vi xử lý
TH01022
2
BB

4
31
Lập trình hướng đối tượng
Object-oriented programming
TH03106
3
2
1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
TH02016
2
BB

4
32
Học máy
Machine learning
TH03207
3
3
0
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
TH02016
2
BB

4
33
Sở hữu trí tuệ và đạo đức AI
Intellectual Property and Morality AI
ML02008
3
3
0
Tin học cơ sở
TH01001
2
TC

4
34
Mật mã và an toàn thông tin
Introduction to Cryptography and Security
TH03319
3
3
0
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
TH02016
2
TC

3
5
35
Tiếng Anh chuyên ngành CNTT&TT
English for ICT studies
SN03039
2
2
0
Tiếng Anh 2
SN01033
2
BB
3

5
36
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Idcology
ML01005
2
2
0
Chủ nghĩa xã hội khoa học
ML01022
2
BB

5
37
Khoa học dữ liệu
Introduction to Data science
TH03229
3
2
1
Học máy
TH03207
2
BB

5
38
Trí tuệ nhân tạo
Artificial intelligence
TH03206
3
3
0
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
TH02016
2
BB

5
39
Khai phá dữ liệu
Data mining
TH03312
3
2
1
Học máy
TH03207
2
BB

5
40
Phân tích nghiệp vụ
Introduction to Business Analytics
TH03230
3
3
0
Tin học cơ sở
TH01001
3
BB

5
41
Khai phá dữ liệu Web
Web mining
TH03131
3
2
1
Học máy
TH03207
2
TC

5
42
Viết và trình bày báo cáo kỹ thuật chuyên ngành
Technical Writing and Presentation
TH03228
2
2
0
Học máy
TH03207
2
TC

5
43
Hệ hỗ trợ ra quyết định
Decision Support System
TH03302
3
2,5
0,5
Học máy
TH03207
2
TC

19

6
44
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Vietnamese Communist Party History
ML01023
2
2
0
Tư tưởng Hồ Chí Minh
ML01005
2
BB
3

6
45
Thực tập chuyên ngành 1
Internship 1
TH03698
6
0
6
Các môn: Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo, Học máy; và đã tích lũy tối thiểu 60 tín chỉ
TH03229, TH03206,TH03207
2
BB

6
46
Trực quan hóa dữ liệu
Data Visualization
TH03322
3
2
1
Khai phá dữ liệu
TH03312
2
BB

6
47
Thị giác máy tính
Computer Vision
TH03232
3
3
0
Học máy
TH03207
2
BB

6
48
Các hệ thống mô hình hóa và quản lý dữ liệu lớn
Big data modeling and management systems
TH03323
3
2
1
Khoa học dữ liệu
TH03229
2
TC

6
49
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Natural Language Processing
TH03234
3
3
0
Trí tuệ nhân tạo
TH03206
2
TC

6
50
Phân tích dữ liệu với R
Data Analysis with R Programming
TH03320
3
2,5
0,5
Khai phá dữ liệu
TH03312
2
TC

4
7
51
Thực tập chuyên ngành 2
Internship 2
TH03699
6
0
6
Thực tập chuyên ngành 1
TH03698
2
BB
3

7
52
Các phần mềm trong điều khiển
Software for control
CD03909
2
1
1

BB

7
53
Học sâu
Intro to Deep learning
TH03231
3
2
1
Học máy
TH03207
3
BB

7
54
An toàn thông tin
Information security
TH02039
2
2
0
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
TH02016
2
BB

7
55
Chatbot
Chatbot
TH03132
3
2
1
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
TH03234
2
TC

7
56
Phân tích dữ liệu lớn
Big Data analysis
TH03233
3
2
1
Khoa học dữ liệu
TH03229
2
TC

7
57
Tính toán song song và phân tán
Parallel and Distributed Programming
TH03130
3
2
1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
TH02016
2
TC

16

8
58
Khóa luận tốt nghiệp
Graduation thesis
TH04699
10
0
10
Thực tập chuyên ngành 2 và đã tích luỹ được 100 tín chỉ
TH03699
2
BB

8
59
Hệ thống thông tin quản lý
Management Information Systems
TH03301
3
2,5
0,5
Phân tích nghiệp vụ
TH03230
2
TC
10 tc thay thế KLTN

8
60
Hệ khuyến nghị
Recommendation system
TH03235
2
2
0
Khai phá dữ liệu
TH03312
2
TC

8
61
Thiết kế và quản lý dự án CNTT
IT project design and management
TH03303
2
1,5
0,5
Phân tích nghiệp vụ
TH03230
2
TC

8
62
Phát triển web back-end
Back-end web development
TH03212
3
2
1
Lập trình hướng đối tượng
TH03106
2
TC

Tổng số tín chỉ

130

Tổng số Tín chỉ bắt buộc:
116

Tổng số Tín chỉ tự chọn:
14

Tổng số Tín chỉ của chương trình đào tạo:
130