Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt 2023
Thông số chung
Kích thước tổng thể (DxRxC) – (mm)
4,440 x 1,729 x 1,470
Chiều dài cơ sở (mm)
2,600
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
Động cơ
Kappa 1.4 MPI
Dung tích xi lanh (cc)
1,353
Công suất cực đại (ps/rpm)
100 / 6,000
Mô men xoắn cực đại (kgm/rpm)
132 / 4,000
Dung tích bình nhiên liệu
45
Hộp số
6 MT
6 AT
Hệ thống dẫn động
FWD
Phanh trước / sau
Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước
McPherson
Hệ thống treo sau
Thanh cân bằng (CTBA)
Thông số lốp
185 / 65 R15
199 / 55 R16
Ngoại thất
Chất liệu lazang
Hợp kim nhôm
Lốp dự phòng
Vành đúc cùng cỡ
Đèn định vị LED
•
•
•
Cảm biến đèn tự động
•
•
•
Đèn pha-cos
Bi-Halogen
Bi-Halogen
Bi-Halogen
Đèn hỗ trợ vào cua
•
•
•
Đèn sương mù Projector
•
•
•
Gương chiếu hậu gập, chỉnh điện, sấy kính
•
•
•
Ăng ten vây cá mập
•
•
•
Lưới tản nhiệt mạ chrome đen
•
•
•
Tay nắm cửa mạ chrome
•
•
•
Chắn bùn
•
•
•
Cụm đèn hậu dạng LED
•
•
•
Nội thất & Tiện nghi
Bọc da vô lăng và cần số
•
•
•
Khởi động nút bấm
•
•
Chìa khóa có chức năng khởi động từ xa
•
•
Khóa của tự động khi vận hành
•
•
•
Ngăn làm mát
•
•
•
Cảm biến gạt mưa tự động
•
•
•
Cửa sổ trời
•
Điều khiển hành trình Cruise Control
•
Hệ thống giải trí
Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/ Android Auto
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường
•
•
•
Camera lùi
•
•
•
Cảm biến lùi
•
•
•
Số loa
6
6
6
Hệ thống điều hòa
Chỉnh cơ
Chỉnh cơ
Tự động
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
•
•
•
Cụm đồng hồ điều khiển
Digital cùng màn hình siêu sáng 4.2 inch
Tựa đầu ba vị trí hàng ghế sau
•
•
•
Chất liệu ghế
Nỉ
Nỉ
Nỉ
An toàn
Chống bó cứng phanh ABS
•
•
•
Cân bằng điện tử ESC
•
•
•
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
•
•
•
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
•
•
•
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
•
•
•
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
•
•
•