HTG | Báo cáo tài chính | Bảng cân đối kế toán, kết quả kinh doanh, lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp
Q4 2021Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.611.1111.443.5671.746.0661.778.1581.602.875
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
58.58630.78731.855138.36924.501
1. Tiền
50.56322.76428.832103.96917.501
2. Các khoản tương đương tiền
8.0238.0233.02334.4007.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
119.955212.885219.755217.755139.255
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
119.955212.885219.755217.755139.255
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
534.302595.071570.303574.889460.475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
485.922542.320557.714502.936447.461
2. Trả trước cho người bán
43.99553.06915.23773.37913.935
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
4883558407232.751
6. Phải thu ngắn hạn khác
11.1076.4783.8385.1784.054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-7.211-7.150-7.327-7.327-7.726
IV. Tổng hàng tồn kho
857.150567.146873.181785.562934.558
1. Hàng tồn kho
858.061567.984873.937786.261987.079
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-911-838-757-700-52.521
V. Tài sản ngắn hạn khác
41.11737.67950.97261.58344.086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
9.6557.7997.0379.5459.128
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31.46229.88043.93251.91834.953
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
41204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
735.149756.555766.181781.768786.006
I. Các khoản phải thu dài hạn
3.9598.9668.41312.72910.651
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
9945.9655.4299.7457.614
5. Phải thu dài hạn khác
2.9653.0012.9842.9843.037
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định
672.855680.983693.486692.896702.843
1. Tài sản cố định hữu hình
670.990679.298691.079690.329700.376
– Nguyên giá
1.849.4601.880.5551.917.0541.946.4731.986.401
– Giá trị hao mòn lũy kế
-1.178.470-1.201.257-1.225.974-1.256.144-1.286.025
2. Tài sản cố định thuê tài chính
– Nguyên giá
– Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
1.8651.6852.4072.5662.467
– Nguyên giá
11.20311.20312.10712.48712.594
– Giá trị hao mòn lũy kế
-9.338-9.518-9.700-9.921-10.126
III. Bất động sản đầu tư
– Nguyên giá
– Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
14.35216.07015.00324.99813.816
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
14.35216.07015.00324.99813.816
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
16.43916.65015.76715.68516.367
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
15.19215.40314.81714.73515.417
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
7.7567.7567.7567.7567.756
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-6.509-6.509-6.806-6.806-6.806
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
27.54433.88533.51335.46142.327
1. Chi phí trả trước dài hạn
27.54433.88533.51335.46141.044
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
1.284
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2.346.2602.200.1222.512.2472.559.9262.388.880
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả
1.692.5121.468.1851.754.5971.729.3141.504.299
I. Nợ ngắn hạn
1.380.4161.158.8341.461.5591.433.2841.230.738
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
553.071554.434596.119598.719530.686
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn
334.619181.780321.251209.398247.459
4. Người mua trả tiền trước
41.75217.6135.5248.27413.226
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
17.55018.30530.99766.97029.088
6. Phải trả người lao động
328.129292.622397.943443.563311.860
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
4.6096.43410.95210.0505.897
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
85883628383
11. Phải trả ngắn hạn khác
31.42626.35227.43125.57924.334
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
69.17560.41270.71570.34968.189
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
312.097309.352293.038296.030273.561
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
10.7417.5106.8565.9124.882
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
301.356301.842286.182290.117268.679
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
653.747731.936757.650830.612884.581
I. Vốn chủ sở hữu
653.747731.936757.650830.612884.581
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
236.250236.250300.031300.031300.031
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.1761.1761.7531.7531.753
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
140.964140.964178.027178.027178.027
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
234.595307.420232.130303.661362.169
– LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
46.452234.64798.76198.76198.761
– LNST chưa phân phối kỳ này
188.14372.773133.368204.900263.407
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
40.76246.12645.71047.14042.602
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2.346.2602.200.1222.512.2472.559.9262.388.880