Điểm chuẩn thi Đánh giá năng lực và THPT 2019 của Đại học KHTN TP. HCM – Đánh giá năng lực | Trắc nghiệm nghề nghiệp
Mã
ngành
Tên
ngành
Tổ
hơp môn
Điểm
chuẩn THPT
Điểm
chuẩn ĐGNL
1
7420101
Sinh học
B00, D08, D90
16
630
2
7420101_BT
Sinh học (Tuyển sinh đào tạo tại Phân
hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre)
B00, D08, D90
16
630
3
7420201
Công nghệ sinh học
A00, B00, D08, D90
22.12
898
4
7420201_CLC
Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất
lượng cao)
A00, B00, D08, D90
20.4
800
5
7440102
Vật lý học
A00, A01, A02, D90
16.05
612
6
7440112
Hoá học
A00, B00, D07, D90
21.8
858
7
7440112_VP
Hoá học (Chương trình liên kết Việt –
Pháp)
A00, B00, D07, D24
19.25
837
8
7440122
Khoa học vật liệu
A00, A01, B00, D07
16.05
633
9
7440201
Địa chất học
A00, A01, B00, D07
16.05
621
10
7440228
Hải dương học
A00, A01, B00, D07
16.15
615
11
7440301
Khoa học môi trường
A00, B00, D07, D08
16
685
12
7440301_BT
Khoa học Môi trường (Tuyển sinh đào tạo
tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre)
A00, B00, D07, D08
16
611
13
7460101
Toán học
A00, A01, D01, D90
16.1
626
14
7480101_TT
Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến)
A00, A01, D07, D08
24.6
15
7480201_CLC
Công nghệ thông tin (Chương trình Chất
lượng cao)
A00, A01, D07, D08
23.2
850
16
7480201_NN
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông
tin
A00, A01, D07, D08
25
930
17
7480201_VP
Công nghệ thông tin (Chương trình liên
kết Việt – Pháp)
A00, A01, D07, D29
21
839
18
7510401_CLC
Công nghệ kỹ thuật Hoá học(Chương trình
Chất lượng cao)
A00, B00, D07, D90
19.45
827
19
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00, B00, D07, D08
16.05
691
20
7520207
Kỹ thuật điện tử – viễn thông
A00, A01, D07, D90
20
780
21
7520207_CLC
Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương
trình Chất lượng cao)
A00, A01, D07, D90
16.1
755
22
7520402
Kỹ thuật hạt nhân
A00, A01, A02, D90
17
606