Điểm chuẩn Học Viện Khoa học quân sự năm 2023

1 Đào tạo trinh sát kỹ thuật A 21.5 2 Đào tạo tiếng anh (đối với nữ) D1 32 3 Đào tạo quan hệ quốc tế QP ( đối với nam) D1 29 4 Đào tạo tiếng anh (đối với nam) D1 27 5 Đào tạo tiếng nga (đối với nam) D1 25 6 Đào tạo tiếng nga (đối với nam) D2 25.5 7 Đào tạo quan hệ quốc tế QP ( đối với nữ) D1 33 8 Đào tạo tiếng nga (đối với nữ ) D1 27.5 9 Đào tạo tiếng nga (đối với nữ ) D2 25.5 10 Đào tạo tiếng trung ( đối với nam) D1.D2.D4 26 11 Đào tạo tiếng trung ( đối với nam) D3 29 12 Đào tạo tiếng trung ( đối với nữ) D1 29 13 Đào tạo tiếng trung ( đối với nữ) D2.D3.D4 24