Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ TP.HCM 2022 chính thức
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Khoa học dữ liệu (Data Science)
Mã ngành: 7460108
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành: 7340405
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Robot và trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7510209
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7520103
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Kỹ thuật điện tử – viễn thông
Mã ngành: 7520207
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Kỹ thuật y sinh
Mã ngành: 7520212
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 7580302
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Công nghệ dệt, may
Mã ngành: 7540204
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Tài chính quốc tế
Mã ngành: 7340206
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Digital Marketing
Mã ngành: 7340114
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Marketing
Mã ngành: 7340115
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Quan hệ quốc tế
Mã ngành: 7310206
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Quản trị sự kiện
Mã ngành: 7340412
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Luật
Mã ngành: 7380101
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Thiết kế nội thất
Mã ngành: 7580108
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Thiết kế thời trang
Mã ngành: 7210404
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Nghệ thuật số (Digital Art)
Mã ngành: 7210408
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Mã ngành: 7210302
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Thanh nhạc
Mã ngành: 7210205
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Đông phương học
Mã ngành: 7310608
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Dược học
Mã ngành: 7720201
Điểm trúng tuyển học bạ: 24
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Điểm trúng tuyển học bạ: 20
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Điểm trúng tuyển học bạ: 20
Thú y
Mã ngành: 7640101
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm
Mã ngành: 7720497
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7520320
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Điểm trúng tuyển học bạ: 18
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Điểm trúng tuyển học bạ: 18