Điểm chuẩn 2018 ĐH Khoa học xã hội và Nhân văn Hà Nội

TT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 1 7320101 Báo chí A00 17.75 2 7320101 Báo chí C00 25 3 7320101 Báo chí D01 19.75 4 7320101 Báo chí D02 19.5 5 7320101 Báo chí D03 17.5 6 7320101 Báo chí D04 18 7 7320101 Báo chí D05 18.5 8 7320101 Báo chí D06 17 9 7320101 Báo chí D78 19 10 7320101 Báo chí D79 18 11 7320101 Báo chí D80 18 12 7320101 Báo chí D81 18 13 7320101 Báo chí D82 18 14 7320101 Báo chí D83 18 15 7310201 Chính trị hoc A 00 16.5 16 7310201 Chính trị hoc COO 22 17 7310201 Chính trị hoc DOI 16.25 18 7310201 Chính trị hoc D02 18 19 7310201 Chính trị hoc D03 18 20 7310201 Chính trị hoc D04 18 21 7310201 Chính trị hoc D05 18 22 7310201 Chính trị hoc D06 18 23 7310201 Chính trị hoc D78 18 24 7310201 Chính trị hoc D79 18 25 7310201 Chính trị hoc D80 18 26 7310201 Chính trị hoc D81 18 27 7310201 Chính trị hoc D82 18 28 7310201 Chính trị hoc D83 18 29 7760101 Công tác xã hội A 00 16 30 7760101 Công tác xã hội COO 23.25 31 7760101 Công tác xã hội DOI 19 32 7760101 Công tác xã hội D02 18 33 7760101 Công tác xã hội D03 18 34 7760101 Công tác xã hội D04 18 35 7760101 Công tác xã hội D05 18 36 7760101 Công tác xã hội D06 18 37 7760101 Công tác xã hội D78 17 38 7760101 Công tác xã hội D79 18 39 7760101 Công tác xã hội D80 18 40 7760101 Công tác xã hội D81 18 41 7760101 Công tác xã hội D82 18 42 7760101 Công tác xã hội D83 18 43 7310620 Công tác xã hội A00 16 44 7310620 Công tác xã hội coo 25 45 7310620 Công tác xã hội D01 19.25 46 7310620 Công tác xã hội D02 18 47 7310620 Công tác xã hội D03 18 48 7310620 Công tác xã hội D04 18 49 7310620 Công tác xã hội D05 18 50 7310620 Công tác xã hội D06 18 51 7310620 Công tác xã hội D78 19.75 52 7310620 Công tác xã hội D79 18 53 7310620 Đông Nam Á học D80 18 54 7310620 Đông Nam Á học D81 18 55 7310620 Đông Nam Á học D82 17.75 56 7310620 Đông Nam Á học D83 18 57 7310608 Đông phương học coo 27.25 58 7310608 Đông phương học D01 22.25 59 7310608 Đông phương học D02 18 60 7310608 Đông phương học D03 18 61 7310608 Đông phương học D04 18 62 7310608 Đông phương hoc D05 18 63 7310608 Đông phương học D06 17 64 7310608 Đông phương học D78 22.25 65 7310608 Đông phương học D79 18 66 7310608 Đông phương học D80 18 67 7310608 Đông phương học D81 18 68 7310608 Đông phương học D82 18 69 7310608 Đông phương học D83 18 70 7220104 Hán Nôm coo 22 71 7220104 Hán Nôm D01 18 72 7220104 Hán Nôm D02 18 73 7220104 Hán Nôm D03 18 74 7220104 Hán Nôm D04 18 75 7220104 Hán Nôm D05 18 76 7220104 Hán Nôm D06 18 77 7220104 Hán Nôm D78 17 78 7220104 Hán Nôm D79 18 79 7220104 Hán Nôm D80 18 80 7220104 Hán Nôm D81 18 81 7220104 Hán Nôm D82 18 82 7220104 Hán Nôm D83 18 83 7340401 Khoa học quản lý A 00 16 84 7340401 Khoa học quản lý COO 23.5 85 7340401 Khoa học quản lý DOI 19.25 86 7340401 Khoa học quản lý D02 18 87 7340401 Khoa học quản lý D03 18 88 7340401 Khoa học quản lý D04 18 89 7340401 Khoa học quản lý D05 18 90 7340401 Khoa học quản lý D06 17 91 7340401 Khoa học quản lý D78 17 92 7340401 Khoa học quản lý D79 18 93 7340401 Khoa học quản lý D80 18 94 7340401 Khoa học quản lý D81 18 95 7340401 Khoa học quản lý D82 18 96 7340401 Khoa học quản lý D83 18 97 7229010 Lich sử coo 21 98 7229010 Lich sử D01 16.5 99 7229010 Lich sử D02 18 100 7229010 Lich sử D03 18 101 7229010 Lich sử D04 18 102 7229010 Lich sử D05 18 103 7229010 Lich sử D06 18 104 7229010 Lich sử D78 18 105 7229010 Lich sử D79 18 106 7229010 Lich sử D80 18 107 7229010 Lich sử D81 18 108 7229010 Lich sử D82 18 109 7229010 Lich sử D83 18 110 7320303 Lưu trữ học A00 17 111 7320303 Lưu trữ học coo 21 112 7320303 Lưu trữ học D01 16.5 113 7320303 Lưu trữ học D02 18 114 7320303 Lưu trữ học D03 18 115 7320303 Lưu trữ học D04 18 116 7320303 Lưu trữ học D05 18 117 7320303 Lưu trữ học D06 18 118 7320303 Lưu trữ học D78 17 119 7320303 Lưu trữ học D79 18 120 7320303 Lưu trữ học D80 18 121 7320303 Lưu trữ học D81 18 122 7320303 Lưu trữ học D82 18 123 7320303 Lưu trữ học D83 18 124 7229020 Ngôn ngữ học coo 22 125 7229020 Ngôn ngữ học D01 20.25 126 7229020 Ngôn ngữ học D02 18 127 7229020 Ngôn ngữ học D03 18 128 7229020 Ngôn ngữ học D04 18 129 7229020 Ngôn ngữ học D05 17.5 130 7229020 Ngôn ngữ học D06 19.25 131 7229020 Ngôn ngữ học D78 18.5 132 7229020 Ngôn ngữ học D79 18 133 7229020 Ngôn ngữ học D80 18 134 7229020 Ngôn ngữ học D81 18 135 7229020 Ngôn ngữ học D82 18 136 7229020 Ngôn ngữ học D83 18 137 7310302 Nhân học A00 16 138 7310302 Nhân học coo 20.75 139 7310302 Nhân học D01 19 140 7310302 Nhân học D02 18 141 7310302 Nhân học D03 18 142 7310302 Nhân học D04 18 143 7310302 Nhân học D05 18 144 7310302 Nhân học D06 18 145 7310302 Nhân học D78 16.5 146 7310302 Nhân học D79 18 147 7310302 Nhân học D80 18 148 7310302 Nhân học D81 18 149 7310302 Nhân học D82 18 150 7310302 Nhân học D83 18 151 7320108 Quan hệ công chúng coo 25.5 152 7320108 Quan hệ công chúng D01 21.25 153 7320108 Quan hệ công chúng D02 18 154 7320108 Quan hệ công chúng D03 17.75 155 7320108 Quan hệ công chúng D04 18 156 7320108 Ọuan hẻ công chúng D05 18 157 7320108 Quan hệ công chúng D06 18 158 7320108 Quan hệ công chúng D78 21 159 7320108 Quan hệ công chúng D79 18 160 7320108 Quan hệ công chúng D80 18 161 7320108 Quan hệ công chúng D81 18 162 7320108 Quan hệ công chúng D82 18 163 7320108 Quan hệ công chúng D83 18 164 7320205 Quản lý thông tin A00 16.5 165 7320205 Quản lý thông tin coo 21 166 7320205 Quản lý thông tin D01 17 167 7320205 Quản lý thông tin D02 18 168 7320205 Quản lý thông tin D03 18 169 7320205 Quản lý thông tin D04 18 170 7320205 Quản lý thông tin D05 18 171 7320205 Quản lý thông tin D06 18 172 7320205 Quản lý thông tin D78 16.5 173 7320205 Quản lý thông tin D79 18 174 7320205 Quản lý thông tin D80 18 175 7320205 Quản lý thông tin D81 18 176 7320205 Quản lý thông tin D82 18 177 7320205 Quản lý thông tin D83 18 178 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và coo 26.5 179 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D01 21.75 180 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D02 18 181 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D03 17.75 182 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D04 17 183 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D05 18 184 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D06 18 185 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D78 22 186 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D79 18 187 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D80 18 188 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D81 18 189 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D82 18 190 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D83 17 191 7810201 Quản trị khách sạn coo 26.25 192 7810201 Quản trị khách sạn D01 21.5 193 7810201 Quản trị khách sạn D02 18 194 7810201 Quản trị khách sạn D03 18.75 195 7810201 Quản trị khách sạn D04 18 196 7810201 Quản trị khách sạn D05 17 197 7810201 Quản trị khách sạn D06 17 198 7810201 Quản trị khách sạn D78 20.75 199 7810201 Ọuản tri khách san D79 18 200 7810201 Quản trị khách sạn D80 18 201 7810201 Quản trị khách sạn D81 18 202 7810201 Quản trị khách sạn D82 18 203 7810201 Quản trị khách sạn D83 18 204 7340406 Quản trị văn phòng A00 18.25 205 7340406 Quản trị văn phòng coo 25 206 7340406 Quản trị văn phòng D01 18.75 207 7340406 Quản tri văn phòng D02 18 208 7340406 Quản trị văn phòng D03 18 209 7340406 Quản trị văn phòng D04 18 210 7340406 Quản trị văn phòng D05 18 211 7340406 Quản trị văn phòng D06 18 212 7340406 Quản trị văn phòng D78 18.5 213 7340406 Quản trị văn phòng D79 18 214 7340406 Quản trị văn phòng D80 18 215 7340406 Quản tri văn phòng D81 18 216 7340406 Quản trị văn phòng D82 18 217 7340406 Quản trị văn phòng D83 18 218 7310601 Quốc tế học A00 16.5 219 7310601 Quốc tế học coo 25 220 7310601 Quốc tế học D01 19.25 221 7310601 Quốc tế học D02 17 222 7310601 Quốc tế học D03 18 223 7310601 Quốc tế học D04 18 224 7310601 Quốc tế học D05 18 225 7310601 Quốc tế học D06 18 226 7310601 Quốc tế học D78 17 227 7310601 Quốc tế học D79 18 228 7310601 Quốc tế học D80 18 229 7310601 Quốc tế học D81 18 230 7310601 Quốc tế học D82 18 231 7310601 Quốc tế học D83 18 232 7310401 Tâm lý học A00 19.5 233 7310401 Tâm lý học coo 24.25 234 7310401 Tâm lý học D01 21.5 235 7310401 Tâm lý học D02 21 236 7310401 Tâm lý học D03 21 237 7310401 Tâm lý học D04 19 238 7310401 Tâm lý học D05 18 239 7310401 Tâm lý học D06 18.75 240 7310401 Tâm lý học D78 20.25 241 7310401 Tâm lý học D79 18 242 7310401 Tâm lý học D80 18 243 7310401 Tâm lý học D81 18 244 7310401 Tâm lý học D82 21 245 7310401 Tâm lý học D83 18 246 7320201 Thông tin – thư viện A00 16 247 7320201 Thông tin – thư viện coo 19.75 248 7320201 Thông tin – thư viện D01 17 249 7320201 Thông tin – thư viện D02 18 250 7320201 Thông tin – thư viện D03 18 251 7320201 Thông tin – thư viện D04 18 252 7320201 Thông tin – thư viện D05 18 253 7320201 Thông tin – thư viện D06 18 254 7320201 Thông tin – thư viện D78 17 255 7320201 Thông tin – thư viện D79 18 256 7320201 Thông tin – thư viện D80 18 257 7320201 Thông tin – thư viện D81 18 258 7320201 Thông tin – thư viện D82 18 259 7320201 Thông tin – thư viện D83 18 260 7229009 Tôn giáo học A 00 16.5 261 7229009 Tôn giáo học COO 17.75 262 7229009 Tôn giáo học DOI 16.5 263 7229009 Tôn giáo học D02 18 264 7229009 Tôn giáo học D03 17.5 265 7229009 Tôn giáo học D04 18 266 7229009 Tôn giáo hoc D05 18 267 7229009 Tôn giáo học D06 18 268 7229009 Tôn giáo học D78 16.5 269 7229009 Tôn giáo học D79 18 270 7229009 Tôn giáo học D80 18 271 7229009 Tôn giáo học D81 18 272 7229009 Tôn giáo học D82 18 273 7229009 Tôn giáo học D83 18 274 7229001 Triết học A00 16 275 7229001 Triết học coo 18.5 276 7229001 Triết học D01 16.5 277 7229001 Triết học D02 18 278 7229001 Triết học D03 18 279 7229001 Triết học D04 18 280 7229001 Triết học D05 17 281 7229001 Triết học D06 18 282 7229001 Triết học D78 18 283 7229001 Triết học D79 18 284 7229001 Triết học D80 18 285 7229001 Triết học D81 18 286 7229001 Triết học D82 18 287 7229001 Triết học D83 18 288 7229030 Văn học coo 21.5 289 7229030 Văn học D01 19 290 7229030 Văn học D02 18 291 7229030 Văn học D03 18 292 7229030 Văn học D04 18 293 7229030 Văn học D05 18 294 7229030 Văn học D06 18 295 7229030 Văn học D78 17.25 296 7229030 Văn học D79 18 297 7229030 Văn học D80 18 298 7229030 Văn học D81 17.5 299 7229030 Văn học D82 18 300 7229030 Văn học D83 18 301 7310630 Việt Nam học coo 23.5 302 7310630 Việt Nam học D01 16.5 303 7310630 Việt Nam học D02 18 304 7310630 Việt Nam học D03 18 305 7310630 Việt Nam học D04 18 306 7310630 Việt Nam học D05 18 307 7310630 Việt Nam học D06 18 308 7310630 Việt Nam học D78 17 309 7310630 Việt Nam học D79 18 310 7310630 Việt Nam học D80 18 311 7310630 Việt Nam học D81 18 312 7310630 Việt Nam học D82 18 313 7310630 Việt Nam học D83 18 314 7310301 Xã hội học A00 16 315 7310301 Xã hội học coo 21.75 316 7310301 Xã hội học D01 17.75 317 7310301 Xã hội học D02 18 318 7310301 Xã hội học D03 18 319 7310301 Xã hội học D04 18 320 7310301 Xã hội học D05 18 321 7310301 Xã hội học D06 18 322 7310301 Xã hội học D78 17.25 323 7310301 Xã hội học D79 18 324 7310301 Xã hội học D80 18 325 7310301 Xã hội học D81 18 326 7310301 Xã hội học D82 18 327 7310301 Xã hội học D83 18