Các Cấu Trúc Tiếng Anh Cần Nhớ | Trường Cao Đẳng Dược Hà Nội

Nếu bạn muốn có thể làm chủ và chinh phục Tiếng Anh một cách nhanh nhất. Hãy bỏ túi ngay các cấu trúc Tiếng Anh cần nhớ sau của KISS English. Đảm 100% bạn có thể học Tiếng Anh nhanh hơn.

Tiếng Anh hiện đang là một trong những ngôn ngữ phổ biến trên toàn thế giới. Chính vì thế việc biết Tiếng Anh không chỉ mang lại cho bạn lợi thế cao trên con đường sự nghiệp mà nó còn mở ra cánh cửa lớn về hội nhập, giao thoa và văn hóa. Tuy nhiên, để có thể làm chủ và chinh phục Tiếng Anh một cách nhanh chóng thì việc nắm vững các cấu trúc Tiếng Anh cần nhớ là điều hết sức cần thiết. Vậy các cấu trúc này gồm những gì? Hãy để KISS English bật mí cho bạn qua bài viết sau.

Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh

Cấu trúc câu trong Tiếng Anh bạn cần biếtCấu trúc câu trong Tiếng Anh bạn cần biết

Cấu trúc câu trong Tiếng Anh có thể
rất đơn giản, nhưng cũng có thể rất phức tạp. Ví dụ như hai câu sau:

  • I sleep (Tôi ngủ);
  • We are busy preparing for our exam (Chúng tôi đang bận rộn
    chuẩn bị cho kỳ thi);

Khi đọc 2 câu trên có lẽ bạn đã nhận
ra một điều, cả hai câu đều bắt buộc phải có chủ ngữ và động từ, rêng câu 2 có
thêm các thành phần phát triển câu. Chính vì thế, để khái quát chung nhất, bạn
chỉ cần ghi nhớ cấu trúc câu sau trong Tiếng Anh: “ Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
+ Các thông tin nền”. Trong đó:

  • Chủ ngữ có thể là người/vật những chủ thể thực hiện hành
    động;
  • Động từ là từ biểu hiện hành động đó đóng vai trò làm vị ngữ
    trong câu và đứng sau chủ ngữ;
  • Tân ngữ là một vị ngữ trong câu có vai trò chỉ người/vật bị
    hành động tác động vào;
  • Các thông tin nền là những thông tin khác có liên quan đến
    hành động: nơi chốn, cách thức, lý do… được bổ sung vào câu sau vị ngữ;

Các Cấu Trúc Tiếng Anh Cần Nhớ

Các cấu trúc Tiếng Anh cần nhớCác cấu trúc Tiếng Anh cần nhớ

Khi học Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày để có thể nói trôi chảy và nghe dễ dàng hơn thì việc nắm chắc cấu trúc ngữ pháp là điều hết sức cần thiết. Bởi hầu hết các câu trong Tiếng Anh thường xoay quay các cấu trúc chính và phát triển ý dựa trên nó. Do đó, để việc học Tiếng Anh trở nên đơn giản hơn bạn cần lưu ý đến những cấu trúc câu sau:

  • “S + V” đây là loại cấu trúc hay được sử dụng trong văn nói
    nhất hiện nay. Ví dụ: I ran. (Tôi chạy);
  • “S + V + O” – I love apples. (Tôi thích táo);
  • “S + V + O + Adv” Lam kicks the ball hard. (Lâm đá mạnh vào
    quả bóng);
  • “S + V + Adv”. The woman eats slowly. (Người phụ nữ ăn chậm
    chạp);
  • “S + V + Adj”. She looks pretty. (Cô ấy trông thật xinh);
  • “S + be + N”. They are brothers. (Họ là anh em);
  • “S + be + Adj”. She was hungry. (Cô ấy đói bụng);
  • “S + be + Adv”. The pen is nowhere. (Cái bút mất tích rồi);
  • “V (+ O)”. Close the door. (Đóng cửa lại);
  • “V (+ O) + Adv” Speak slowly (Nói chậm thôi);

40 Cấu Trúc Tiếng Anh Cần Nhớ.

Các cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản cần nhớ  trong giao tiếp hàng ngàyCác cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản cần nhớ trong giao tiếp hàng ngày

Để học tốt Tiếng Anh thì ngữ pháp chính là điều đầu tiên cũng như quan trọng nhất bạn cần hoàn thiện. Bởi nó không chỉ giúp bạn học nhanh hơn mà nó còn là chìa khóa giúp bạn tự tin và nói tốt hơn. Do đó, để học Tiếng Anh hiệu quả hãy bỏ túi ngay 40 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh sau:

1. S + V + too + adj/adv + (for
someone) + to do something

Quá…. để cho ai làm gì…

Ví dụ: He ran too fast for me to
follow. (Anh ấy đi quá nhanh để cho tôi đuổi theo)

2. Have/ get + something + done
(past participle)

Nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…

Ví dụ: I had my hair cut yesterday.
(Tôi mới cắt tóc ngày hôm qua)

3. S + V + adj/ adv + enough + (for
someone) + to do something

Đủ… cho ai đó làm gì…

Ví dụ: She is old enough to get
married. (Cô ấy đã đủ tuổi để làm đám cưới)

4. S + V + so + adj/ adv + that + S
+ V

Ý nghĩa: quá… đến nỗi mà…

Ví dụ: He speaks so soft that we
can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe bất
cứ điều gì)

5. It + be + time + S + V (-ed, cột
2)

Đã đến lúc ai đó phải làm gì…

Ví dụ: It is time you had a shower.
(Đã đến lúc đi tắm rồi)

6.  It’s not necessary for someone to do
something = Smb don’t need to do something

Ý nghĩa: không cần thiết phải làm
gì…

Ví dụ: It is not necessary for you
to do this exercise. (Bạn không cần thiết phải làm bài tập này)

7. It + takes/took + someone +
amount of time + to do something

Làm gì… mất bao nhiêu thời gian…

Ví dụ: It takes me 5 minutes to get
to school. (Tôi đi đến trường mất 5 phút)

8.  Take over + N

Đảm nhiệm cái gì…

9. To prevent/stop +
someone/something + from + V-ing

Ngăn cản ai/cái gì… làm gì..

Ví dụ: He prevented us from parking
our car here. (Anh ấy ngăn cản chúng tôi đỗ xe ở đây)

10. 
S + find + it + adj to do something

Ý nghĩa: thấy… để làm gì…

Ví dụ: I find it very difficult to
learn about English. (Tôi cảm thấy khó học Tiếng Anh)

11. To prefer + Noun/ V-ing + to +
N/ V-ing
.

Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/ làm

12. Would rather (‘d rather) + V
(infinitive) + than + V (infinitive)

Thích làm gì… hơn làm gì…

Ví dụ: He would play games than read
books. (Anh ấy thích chơi game hơn đọc sách)

13. To have no idea of something =
Don’t know about something

Không biết/ không có ý tưởng về cái
gì…

Ví dụ: I have no idea of this word =
I don’t know this word. (Tôi không biết từ này)

14. To be amazed at

Ngạc nhiên về…

Ví dụ: I was amazed at his big
beautiful villa. (Tôi ngạc nhiên về biệt thự to đẹp của anh ấy)

15. To be fined for

Bị phạt về…

16. To be interested in + N/V-ing

Quan tâm đến…

Ví dụ: Mrs Brown is interested in
going shopping on Sundays. (Bà Brown quan tâm đến việc đi mua sắm vào chủ nhật)

17. Feel like + V-ing

Cảm thấy thích làm gì.

18. To spend + amount of time/ money
+ V-ing

Dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc
làm gì…

Ví dụ: Mr Jim spent a lot of money
traveling around the world last year. (Năm ngoái ông Jim dành nhiều tiền để đi
du lịch vòng quanh thế giới)

19. To be angry at + N/V-ing

Tức giận về…

Ví dụ: Her mother was very angry at
her bad marks. (Mẹ cô ấy rất tức giận về điểm thấp của cô ấy)

20. Would like/ want/wish + to do
something

Muốn làm gì…

Ví dụ: I would like to go to the
cinema with you tonight. (Tôi muốn đi xem phim rạp với bạn tối nay)

21. Have difficulty + V-ing

Gặp khó khăn làm gì…

22. To be good at/ bad at + N/ V-ing

Giỏi về…/ kém về…

Ví dụ: I am good at swimming. (Tôi
giỏi bơi lội)

23. Expect someone to do something

Mong đợi ai làm gì..

24. To be/get tired of + N/V-ing

Mệt mỏi về…

Ví dụ: My mother was tired of doing
too much housework everyday. (Mẹ tôi mệt mỏi vì phải làm quá nhiều việc nhà mỗi
ngày)

25. To be succeed in V-ing

Thành công trong việc làm cái gì…

Ví dụ: We were succeed in passing
the exam. (Chúng tôi đã vượt qua kỳ thi thành công)

26. 
It’s + adj + to + V-infinitive

Quá gì ..để làm gì?

27. Can’t stand/ help/ bear/ resist
+ V-ing

Không chịu nổi…

Ví dụ: She can’t stand laughing at
her little dog. (Cô ấy không thể nhịn được cười với chú cún của mình)

28. O advise someone to do something

Khuyên ai làm gì…

Ví dụ: Our teacher advises us to
study hard. (Giáo viên khuyên chúng tôi học hành chăm chỉ)

29. To be keen on/ to be fond of +
N/V-ing

Thích làm gì đó…

Ví dụ: My younger sister is fond of
playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi với những con búp bê)

30. Too + tính từ + to do something

Quá làm sao… để làm cái gì…

Ví dụ: I’m to young to get married.
(Tôi quá trẻ để cưới chồng)

31. To waste + time/ money + V-ing

Tốn tiền hoặc thời gian/ tiền bạc
làm gì…

Ví dụ: We always wastes time playing
computer games each day. (Chúng tôi luôn tốn thời gian vào việc chơi game máy
tính mỗi dày)

32. It is (very) kind of someone to
do something

Ai thật tốt bụng/tử tế khi làm gì…

Ví dụ: It is very kind of you to
help me. (Bạn thật tử tế khi giúp đỡ tôi)

33. To give up + V-ing/ N

Từ bỏ làm gì/ cái gì…

Ví dụ: You should give up smoking as
soon as possible. (Bất cứ lúc nào có thể, bạn nên từ bỏ hút thuốc nhé)

34. To be interested in + N / V-ing

Thích cái gì…

Ví dụ: We are interested in reading
books on history. (Chúng tôi thích đọc sách lịch sử)

35. Had better + V(infinitive)

Nên làm gì….

Ví dụ: You had better go to see the
doctor. (Bạn nên đến gặp bác sĩ)

36. To look forward to V-ing

Mong chờ, mong đợi làm gì…

Ví dụ: We are looking forward to
going on holiday. (Chúng tôi mong đến kỳ nghỉ)

37. To be bored with

Chán làm cái gì…

Ví dụ: We are bored with doing the
same things everyday.  (Chúng tôi chán
làm những việc giống nhau mỗi ngày)

38. To provide smb from V-ing

Cung cấp cho ai cái gì…

Ví dụ: Can you provide us with some
books in history? (Bạn có thể đưa cho chúng tôi một số cuốn sách lịch sử được
không?)

39. To fail to do something

Không làm được cái gì… /thất bại
trong việc làm cái gì…

Ví dụ: We failed to do this
exercise. (Chúng tôi không làm được bài tập này)

40 .To prevent someone from V-ing

Cản trở ai làm gì…

Ví dụ: The rain stopped us from
going for a walk. (Trời mưa khiến chúng tôi không thể tản bộ)

Cấu Trúc So Sánh Trong Tiếng Anh

Trong Tiếng Anh có 3 dạng so sánh
khác nhau: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Trong đó, mỗi loại so
sánh lại có một cấu trúc khác nhau, cụ thể là:

So Sánh Bằng

So sánh bằng được sử dụng khi chúng
ta so sánh cái này bằng với cái kia theo công thức: “S + V + as + (adj/ adv) +
as “

Ví dụ: I’m as good in Maths as in
science.

Lưu ý trong so sánh bằng bạn có thể
sử dụng “so” thay thế cho “as” nếu muốn. Song nó ít được dùng hơn.

Xem thêm: SO SÁNH BẰNG TRONG TIẾNG ANH

So Sánh Hơn

So sánh hơn là khi chúng ta so sánh
cái này hơn cái kia, dựa theo công thức:

  • So sánh hơn với từ 1 âm tiết “S + V + (Adj/Adv) + “-er” +
    than”
  • So sánh hơn với từ 2 âm tiết “S + V + more + Adj/Adv + than”

Ví dụ:

  • Today is colder than yesterday → cold là tính từ ngắn nên dạng so sánh
    hơn là colder;
  • He is a more professional soccer than me → professional là tính từ dài
    nên dạng so sánh hơn là more professional;

So Sánh Nhất

So sánh nhất được sử dụng khi chúng
ta so sánh một cái gì đó là hơn tất cả những cái còn lại theo công thức:

  • Đới với từ chỉ có một âm tiết “S + V + the + Adj/Adv +
    -est”;
  • Đối với từ có 2 âm tiết trở nên: “S + V + the + most +
    Adj/Adv”;

Ví dụ: My brother is the tallest in our
family → tall có 1 âm tiết nên dạng so sánh nhất sẽ chuyển thành tallest.

Trên đây là toàn bộ các thông tin về các cấu trúc Tiếng Anh cần nhớ, Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản… cũng như cách sử dụng và ý nghĩa. Hy vọng với những chia sẻ trên bạn đã có cho mình được những kiến thức nhất định về ngữ pháp. Ngoài ra để xem thêm các video dạy Tiếng Anh bạn miễn phí đầy hấp dẫn, bạn có thể truy cập ngay KISS English.