Bệnh viện Hùng Vương: Kinh nghiệm thăm khám và chi phí
STT
Mã
Tên dịch vụ
ĐVT
Giá thu phí
Giá BHYT
Giá dịch vụ
Giá nước ngoài
1
KB002
Khám thai
Lần
80.000
38,700
150,000
180,000
2
KB003
Khám phụ khoa
Lần
80.000
38,700
150,000
180,000
3
KB001
Khám kế hoạch
Lần
_
38,700
150,000
180,000
4
NK001
Khám nội khoa
Lần
38,700
38,700
150,000
180,000
5
KB008
Khám hiếm muộn
Lần
_
_
150,000
180,000
6
KB010
Khám KHGĐ + tiền sổ
Lần
_
_
155,000
185,000
7
KB011
Khám phụ khoa + tiền sổ
Lần
85,000
_
155,000
185,000
8
KB022
Khám nhũ
Lần
_
38,700
200,000
240,000
9
KHA008
Khám nhũ (Chuyên gia)
Lần
_
_
350,000
420,000
10
KTS
Khám thai + sổ (HSBA ngoại trú)
Lần
85,000
_
155,000
185,000
11
KHA011
Khám nhũ + tiền sổ (HSBA ngoại trú)
Lần
_
_
205,000
245,000
12
KNHI
Khám nhi thứ 7, chủ nhật
Lần
_
_
150,000
180,000
13
KB018
Khám nhi
Lần
38,700
_
120,000
144,000
14
KHA010
Khám nhi + tiền sổ nhi
Lần
43,700
_
125,000
149,000
15
TN014
Khám nhi ( Bác sĩ sản nội trú )
Lần
5,000
_
5,000
6,000
16
KNHI1
Khám nhi thứ 7, chủ nhật + sổ
Lần
_
_
155,000
185,000
17
KB025
Khám thai vô sinh
Lần
_
_
150,000
180,000
18
KB033
Công khám BHYT ( NGOẠI TRÚ )
Lần
_
38,700
_
_
19
KHA002
Khám cấp cứu
Lần
_
38,700
150,000
180,000
20
KHA009
Khám phụ khoa [Chuyên gia]
Lần
_
_
350,000
420,000
21
KHA020
Khám thai [Chuyên gia]
Lần
_
_
350,000
420,000
22
KHA006
Khám sàng lọc điếc sơ sinh
Lần
_
_
240,000
288,000
23
KHA015
Khám phụ khoa – Ngoại viện
Lần
_
_
80,000
96,000
24
PBS
Phí bổ sung khám Kế hoạch gia đình
Lần
_
_
70,000
_
25
CCT1
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa ( không xét nghiệm, X-quang)
Lần
100,000
100,000
100,000
120,000
26
TUKB
Tạm ứng khám thai 3 tháng đầu
Lần
900,000
_
_
1,080,000
27
TUKB2
Tạm ứng khám thai 3 tháng cuối ( 25 tuần – 40 tuần)
Lần
800,000
_
_
960,000
28
TUKN
Tạm ứng khám nhũ
Lần
1,000,000
_
_
1,200,000
29
TSCH1
3 lần tập + Khám đánh giá sau tập
Gói
_
_
800,000
960,000
30
TSCH2
6 lần tập + khám đánh giá sau tập
Gói
_
_
1,500,000
1,800,000
31
KHSCH
Khám tư vấn bệnh lý phụ niệu
Lần
_
_
100,000
120,000
32
NTRU
Khám nhi dịch vụ nội trú (BS Nhi)
Lần
_
_
80,000
96,000
33
KANGRO
Khám Kangaroo (tái khám)
Lần
_
_
150,000
180,000
34
NK002
Khám nội khoa lần 2
Lần
_
11,610
_
_
35
KB057
Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc
Lần
_
_
250,000
300,000
36
B080
Khám KHGĐ + Tiền sổ + Photo chứng từ
Lần
_
_
156,000
186,000
37
KB082
Khám KHGĐ và photocopy CMND + Giấy tờ
Lần
_
_
151,000
181,000
38
MOI36
Khám – Đánh giá, xây dựng chương trình vật lý trị liệu
Lần
_
_
130,000
156,000
39
KHA022
Khám chọc dò
Lần
_
_
150,000
180,000
40
KB061
Công khám (Tầm soát tiền sản giật)
Lần
_
_
150,000
180,000
41
KB009
Khám hiếm muộn (Chương trình 15 năm)
Lần
_
_
75,000
90,000
42
KB070
Khám, tư vấn dinh dưỡng
Lần
_
_
120,000
144,000
43
KB062
Khám Tiền Mãn Kinh, Mãn Kinh [Chuyên gia]
Lần
_
_
400,000
480,000
44
KB063
Khám kế hoạch [Chuyên gia]
Lần
_
_
350,000
420,000
45
NK003
Khám nội khoa [Không theo quy trình thường quy]
Lần
_
_
180,000
216,000
46
KB071
Khám kế hoạch [Chuyên gia- Thứ 7,chủ nhật]
Lần
_
_
450,000
540,000
47
KB072
Khám nhũ [Chuyên gia- Thứ 7, chủ nhật]
Lần
_
_
450,000
540,000
48
KB073
Khám phụ khoa [Chuyên gia- Thứ 7, chủ nhật]
Lần
_
_
450,000
540,000
49
KB074
Khám thai [Chuyên gia- Thứ 7, chủ nhật]
Lần
_
_
450,000
540,000
50
KB075
Khám răng
Lần
_
_
200,000
240,000
51
KB087
Khám niệu sàn chậu
Lần
_
38,700
150,000
180,000
52
KB088
Khám niệu sàn chậu [Chuyên gia]
Lần
_
_
350,000
420,000
53
KB092
Khám Nhũ [Khám từ lần 2 trở đi]
Lần
_
_
80,000
_
54
GOITMK
Gói khám tối thiểu sàng lọc và phát hiện sớm rối loạn TMK-MK
Lần
_
_
2,350,000
_
55
GOITMK1
Gói khám nâng cao sàng lọc và phát hiện sớm rối loạn TMK-MK
Lần
_
_
4,010,000
_