U máu – các vị trí nguy hiểm cần điều trị sớm!
U máu rất phổ biến vì có từ 5 đến 10% trẻ sơ sinh gặp phải tình trạng này. U máu là do sự tăng sinh lành tính, nghĩa là không gây ung thư, của các tế bào nội mô tạo thành mạch máu nhỏ của da và dần dần được tổ chức thành các mao mạch nhỏ.
19/11/2022 | U máu gan: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
04/10/2022 | Bướu máu là gì và cách điều trị như thế nào?
Nội Dung Chính
1. Định nghĩa về bệnh u máu
U máu là khối u mạch máu lành tính liên quan đến sự tăng sinh của các mao mạch nhỏ trên da. Đây là những u mạch thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh, xuất hiện trên cơ thể trẻ vài ngày hoặc vài tuần sau khi chào đời. Khối u này phát triển nhanh chóng trong những tháng đầu đời và biến mất một cách tự nhiên khi trẻ 5 đến 7 tuổi. Đây là dị tật mạch máu phổ biến nhất, ảnh hưởng đến 5-10% trẻ em. Mặc dù hầu hết các u máu đều hoàn toàn lành tính và không cần điều trị, nhưng một số vị trí có thể nghiêm trọng và do đó cần được xử trí sớm.
Hầu hết các u máu đều hoàn toàn lành tính
U máu phổ biến hơn ở các bé gái và trẻ sơ sinh có cân nặng khi sinh thấp và trong thời kỳ mang thai có nguy cơ cao, khi mẹ mang đa thai, huyết áp cao hoặc nhau bong non. Giai đoạn phát triển của u máu ít nhiều kéo dài, có thể từ vài tuần đến 5, 6 tháng, thậm chí 1 năm ở một số trường hợp nặng. U máu sẽ dần chuyển sang màu nhợt nhạt, sau đó bớt căng.
Ở độ tuổi 5-6 tuổi, 70% trường hợp ghi nhận sự biến mất hoàn toàn, nhưng đôi khi vẫn có sự xuất hiện của vùng da khô bên cạnh tổn thương. Trong 30% trường hợp, di chứng vẫn tồn tại.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác gây bệnh u máu vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy vai trò của tình trạng thiếu oxy trước sinh, tức là giảm oxy hóa của thai nhi, sẽ kích thích sản xuất các yếu tố tăng trưởng tế bào nội mô trong da, dẫn đến sự hình thành nhiều mao mạch nhỏ.
Yếu tố nguy cơ
U máu ở trẻ sơ sinh phổ biến hơn trong một số trường hợp:
-
Bé gái: bị ảnh hưởng nhiều hơn bé trai từ 2,5 đến 4 lần.
-
Trẻ sinh non: u máu ảnh hưởng đến 25% trẻ sinh non có cân nặng dưới 1500g.
-
Lịch sử gia đình từng mắc bệnh hemangioma.
-
Độ tuổi mẹ càng lớn.
-
Thiếu oxy trước khi sinh: bất thường của nhau thai, huyết áp cao của mẹ khi mang thai, đa thai.
2. Những biểu hiện bệnh u máu là gì?
Một u máu có thể đo từ vài mm đến vài cm, nó được phân lập trong 80% trường hợp và nằm ở đầu và cổ bé trong 60% trường hợp. Có ba loại u mạch máu lâm sàng:
-
U máu ở da, ảnh hưởng đến lớp hạ bì, có màu đỏ tươi, dạng mảng, bề mặt nhẵn hoặc sần sùi, do đó có tên là “u mạch dâu tây”, xuất hiện trong ba tuần đầu đời.
-
U máu dưới da dưới dạng sưng nổi rõ, đặc chắc và đàn hồi, liên quan đến lớp dưới da, có màu hơi xanh và xuất hiện muộn hơn, khoảng 3 hoặc 4 tháng.
-
Các dạng hỗn hợp kết hợp một thành phần bề ngoài bên cạnh u máu dưới da, có màu đỏ ở trung tâm và hơi xanh xung quanh.
Dù ở hình dạng nào, u máu đều có tính chắc chắn, đàn hồi. Trong 80% trường hợp, chúng có kích thước nhỏ hơn 3cm nhưng đôi khi có thể lan đến toàn bộ chi hoặc một phần của khuôn mặt.
Tất cả các vùng da đều có thể là vị trí của u mạch máu. Tuy nhiên, đầu và cổ thường bị ảnh hưởng nhất, lần lượt là 40% và 20% trường hợp, có thể là do 2 vị trí này tương ứng với những vùng chịu áp lực trong quá trình sinh nở và được cung cấp ít oxy hơn.
Tất cả các vị trí trên cơ thể đều có thể xuất hiện u máu
3. Các giai đoạn tiến triển của bệnh
U máu tiến triển theo 3 giai đoạn điển hình sau:
– Giai đoạn tăng trưởng: giai đoạn phát triển trong 3 tháng đầu tiên, có thể kéo dài từ 6 đến 12 tháng và trong thời gian đó u mạch máu sẽ nhanh chóng tăng kích thước (80% trong số chúng tăng gấp đôi kích thước).
– Giai đoạn ổn định: giai đoạn mà kích thước của u mạch máu trở nên ổn định.
– Giai đoạn tiến triển và biến mất: khoảng thời gian vài tháng hoặc vài năm, trong đó u máu sẽ trắng dần và mềm dần rồi tự giảm kích thước.
Bé gái có khả năng phát triển u máu cao gấp ba lần so với bé trai
Bệnh u máu có gây đau đớn không?
U mạch máu không gây đau đớn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt là khi chúng lớn hoặc nằm trên mặt hoặc tầng sinh môn, có thể lở loét, đau đớn và cần phải điều trị.
4. Hướng điều trị và các loại u máu nằm ở vị trí nguy hiểm
Hầu hết các u mạch máu không cần điều trị, mặt khác, một số trường hợp bệnh khác có thể trở nên phức tạp và khi đó cần phải có sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa. Cần áp dụng biện pháp điều trị khi u mạch máu lớn và trở nên phức tạp, trong các trường hợp sau:
-
Khối u hoại tử, chảy máu và lở loét.
-
Vị trí của khối u có nguy cơ ngăn cản hoạt động bình thường của một cơ quan như: mắt, miệng, tai, mũi,…
U mạch máu gây ảnh hưởng đến vẻ bề ngoài của bé, có thể dẫn đến một loạt cảm giác tiêu cực như: cảm giác bị cô lập, lo lắng và thậm chí là sợ hãi.
Tùy thuộc vào u máu và độ tuổi của trẻ, các phương pháp điều trị khác nhau có thể được đưa ra, chẳng hạn như thuốc chẹn beta, liệu pháp corticosteroid, laser hoặc phẫu thuật.
U máu nằm ở các vị trí nguy hiểm
Tuy nhiên, một số u mạch máu có khả năng nghiêm trọng, do vị trí của chúng hoặc do có liên quan đến các dị tật khác, cần phải điều trị sớm, như:
– U mạch máu mí mắt: đôi khi có thể làm thay đổi thị lực vĩnh viễn nếu chúng gây ra tình trạng đóng mí mắt hoặc chèn ép nhãn cầu hoặc dây thần kinh thị giác.
U máu nằm ở vị trí trên mí mắt, cần được xử trí sớm để tránh ảnh hưởng thị lực
– U máu ở môi: cản trở việc bú và ngăn cản sự phát triển bình thường của răng và hàm.
– U mạch máu ở mũi: đe dọa xương và sụn bên dưới và gây tổn thương thẩm mỹ rất nghiêm trọng, đặc biệt khi chúng nằm trên đầu mũi.
– U mạch máu ở tai: có thể gây bít kín, nhiễm trùng ống tai và đôi khi còn gây điếc.
– U máu lan tỏa trên mặt có thể liên quan đến dị tật thần kinh, mắt, bụng và tim.
– U máu vùng xương hoặc vùng chậu: thường liên quan đến một số dị tật của hệ thống sinh dục và tiết niệu.
Trên đây là những thông tin cần thiết về nguyên nhân, biểu hiện bệnh, các vị trí u máu nguy hiểm cần điều trị sớm. Nếu bạn phát hiện trẻ có những biểu hiện bất thường nêu trên, hãy đưa bé đến Bệnh viện, Phòng khám thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC để được thăm khám, chẩn đoán và có hướng điều trị phù hợp, hiệu quả với tình hình tiến triển của bệnh.
Ngoài ra, bạn có thể gọi đến số tổng đài sau: 1900 56 56 56 để được các chuyên viên tư vấn và hướng dẫn đặt lịch.