Từ vựng tiếng Trung chủ đề “Siêu thị”
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ
TỪ VỰNG VỀ SIÊU THỊ
*****************************
1
蔬菜
Shūcài
Rau
2
水果
shuǐguǒ
Hoa quả
3
糖果
tángguǒ
Kẹo
4
零食
língshí
Đồ ăn vặt
5
会员卡
huìyuán kǎ
Thẻ hội viên
6
购物篮
gòuwù lán
Giỏ mua hàng
7
收银机
shōuyín jī
Máy tính tiền
8
塑料袋
sùliào dài
Túi ni lông
9
购物车
gòuwù chē
Xe đẩy mua hàng
10
糕点
gāodiǎn
Bánh ngọt
11
熟食
shúshí
Thức ăn chin
12
肉类
ròu lèi
Thịt
13
水产
shuǐchǎn
Thủy sản
14
冰柜
bīngguì
Tủ ướp lạnh
15
冷冻食品
lěngdòng shípǐn
Thực phẩm ướp lạnh, thực phẩm đông lạnh
16
秤
chèng
Cái cân
17
扫描器
sǎomiáo qì
Máy đọc mã vạch Lazer
18
收银台
shōuyín tái
Quầy thu ngân, quầy tính tiền
19
收款员
shōu kuǎn yuán
Nhân viên thu ngân, nhân viên tính tiền
20
环保袋
huánbǎo dài
Túi sinh thái
21
清洁用品
qīngjié yòngpǐn
Các sản phẩm tẩy rửa vệ sinh
22
导购
dǎogòu
Nhân viên hướng dẫn mua hàng
23
日用杂货
rì yòng záhuò
Hàng tạp hóa
24
饮料
yǐnliào
Đồ dùng, thức uống
25
罐头食品
guàntóu shípǐn
Đồ hộp
26
乳制品
rǔ zhìpǐn
Chế phấm từ sữa
27
婴儿食品
yīng’ér shípǐn
Thức ăn cho trẻ sơ sinh
28
试吃品
shì chī pǐn
Đồ ăn thử
29
服务台
fúwù tái
Quầy phục vụ
===================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 0987.231.448
Website: http://tiengtrungthanglong.com/
Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.
Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com
Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả