Từ vựng tiếng Trung chủ đề các món ăn thường ngày – tiengtrungtainha.com
Tiếng Việt
Chữ Hán
Phiên âm
Bánh canh
米粉
Mǐ fěn
Bún mắm
鱼露米线
Yú lù mǐxiàn
Cơm thịt bò xào:
炒牛肉饭
Chǎo niúròu fàn
Bún riêu cua
蟹汤米线
Xiè tāng mǐxiàn
Bánh cuốn
粉卷
Fěn juǎn
Cháo lòng
及第粥
jídì zhōu
Cá sốt cà chua
茄汁烩鱼
Qié zhī huì yú
Lẩu uyên ương
鸳鸯火锅
yuān yāng huǒ guō
Mì quảng
广南米粉
Guǎng nán mǐfěn
Mì sợi
面条
Miàn tiáo
Canh cà chua nấu trứng
番茄蛋汤
fānqié dàn tāng
Nộm rau củ
凉拌蔬菜
Liáng bàn shūcài
Nộm bắp cải:
凉拌卷心菜
Liángbàn juǎnxīncài
Nem cuốn, chả nem
春卷
chūn juǎn
Chả giò
越式春卷
yuè shì chūn juǎn
Phở bò
牛肉粉
Niú ròu fěn
Phở
河粉
Hé fěn
Phở gà
鸡肉粉
Jīròu fěn
Ruốc
肉松。
Ròu sōng
Sườn xào chua ngọt
糖醋排骨
Táng cù páigǔ
Xôi gấc
木整糯米饭
Mù zhěng nuòmǐ fàn
Cơm rang
炒饭
Chǎofàn
Xôi
糯米饭。
Nuòmǐ fàn
Mì vằn thắn(hoành thánh)
馄饨面。
Húntún miàn
Trứng ốp lếp
煎鸡蛋
Jiān jīdàn
Bắp cải xào
手撕包菜
Shǒu sī bāo cài
Ếch xào xả ớt
干锅牛蛙,
Gān guō niúwā
Dưa chuột trộn
凉拌黄瓜
Liáng bàn huángguā
Trà chanh
柠檬绿茶
Níng méng lǜchá
Sinh tố dưa hấu
西瓜汁
Xīguā zhī
Tào phớ
豆腐花
Dòufu huā
Sữa đậu lành
豆浆
Dòujiāng
Quẩy
油条
Yóutiáo
Canh sườn
排骨汤,
Páigǔ tāng
Canh bí
冬瓜汤
Dōngguā tāng
Đồ nướng
烧烤
Shāo kao
Cơm trắng
白饭, 米饭
báifàn,mǐfàn
Canh chua cay
酸辣汤
suānlà tāng