Từ vựng tiếng Hàn về Nhà bếp-Nấu ăn

Dưới dây là danh sách tổng hợp Từ vựng tiếng Hàn về Nhà bếp-Nấu ăn. Các từ vựng này rất thông dụng và thường gặp trong cuộc sống.

Cùng Monday bổ sung các từ vựng này vào vốn tiếng Hàn của mình nhé ^^

Từ vựng tiếng Hàn về Nhà bếp-Nấu ănTừ vựng tiếng Hàn về Nhà bếp-Nấu ăn

Từ vựng tiếng Hàn về Nhà bếp-Nấu ăn

  • Phương pháp nấu ăn:

요리법: Phương pháp nấu ăn볶다Xào, rang 굽다Nướng끓이다Đun sôi 삶다Luộc썰다Thái, băm 튀기다ChiênTrộnGiã 

  • Gia vị:

양념: Gia vị설탕Đường소금Muối식초Giấm고추장Tương ớt참기름Dầu mè간장Nước tương, xì dầu된장Tương đậu마늘TỏiGia vịGia vị

  • Vị:

맛: Vị달다Ngọt쓰다Đắng짜다Mặn싱겁다Nhạt시다Chua맵다Cay고소하다Thơm ngon

  • Dụng cụ nấu ăn:

요리도구/조리기구 : dụng cụ nấu ăn/dụng cụ nhà bếp냄비Nồi숟가락Muỗng젓가락Đũa칼Dao프라이팬Chảo난로Bếp, lò전기밥솥Nồi cơm điện오븐Lò nướngBàn ăn

  • Món ăn Hàn Quốc:

한국 음식 : Món ăn Hàn Quốc불고기Thịt nướng, thịt bò xào잡채Miến trộn비빔밥Cơm trộn냉면Mỳ lạnh된장찌개Canh tương đậu김치찌개Canh kim chi삼겹살Thịt ba chỉ nướng파전Bánh hành김밥Cơm cuộn rong biểnMón ăn Hàn Quốc:Món ăn Hàn Quốc

Xem thêm bài viết: Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp

 ✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng