từ vựng tiếng hàn chủ đề từ ngữ trong nấu ăn

những từ ngữ hay nói đến trong nấu ăn

가열하다: đun nóng 갈다: xay, tán, nghiền 계속 저어주다: khuấy, quậy (đều, liên tục) 굽다: nướng (lò) 긁어 내다: cạo, nạo 기름에 튀기다: chiên, rán, xào 깍둑썰기: xắt hình vuông, xắt hạt lựu, thái hạt lựu 깨끗이 씻다: rửa kỹ, rửa sạch 껍질을 벗기다: lột vỏ 꼬챙이를 꿰다: xiên, ghim 끊이다: hầm 끓이다: nấu lửa nhỏ, hầm 넣다: bỏ vào 네 조각으로 자르다: cắt làm tư, cắt bốn phần 눌러 짜내다: ép, ấn, nhận 담그다: nhúng ướt, ngâm 데치다: chần, trụng 뜨겋게 끓이다: hâm nóng 말다: gói, quấn, cuốn 맛을 보다: nêm 반으로 자르다: cắt làm hai 볶다: xào 불 위에서 내린다: nhấc xuống (khỏi bếp) 빻다: tán, nghiền nát, giã nhỏ 뼈를 발라내다: rút xương 살짝 데치다: nhúng, chấm 새우의 똥을 제거하다: lấy chỉ lưng tôm 섞다: trộn 설탕으로 맛을 낸다: bỏ đường, nêm đường 설탕을 뿌리다: rắc đường 쌀을 씻다: vo gạo 압력솥으로 요리하다: nấu bằng nồi áp suất 얇게 썰다: xắt lát 양념장에 재워 두다: ướp gia vị 여덟 조각으로 자르다: cắt làm tám 자르다: cắt, thái, xắt 잘게 다진다: bằm nhỏ, băm nhỏ 잘게 썰다 b: ăm, chặt, bằm 잘게 조각으로 찢다: thái chỉ, xé xợi 잡아당기다: lược, lọc 장식하다: trình bày, trang trí 정사각형으로 칼질하다: xắt miếng vuông 준비하다: chuẩn bị 짜내다: vắt, ép