Từ vựng Tết Nguyên Đán tiếng Trung | Đầy đủ & Phổ biến 2023
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
- 食物
- shíwù
- Đồ ăn/ Món ăn
2
- 越南方粽子
- yuènán fāngzòngzi
- Bánh chưng Việt Nam
3
- 糍粑
- cíbā
- Bánh dày
4
- 年糕
- niángāo
- Bánh tổ, bánh tết, bánh gạo
5
- 年夜饭
- nián yèfàn
- Ăn tất niên/ Bữa tối đêm giao thừa
6
- Sủi cảo, bánh bao, bánh xếp
- jiǎozi
- Sủi cảo, bánh bao
7
- 整鱼
- zhěngyú
- Cá nguyên con
8
- 八宝饭
- bā bǎo fàn
- Cơm bát bảo
9
- 糖果盘
- tángguǒ pán
- Khay bánh kẹo/ Đĩa kẹo
10
- 糖莲子
- táng liánzi
- Mứt hạt sen
11
- 花生糖
- huāshēng táng
- Kẹo lạc/ Kẹo động phộng
12
- 什锦糖
- shíjǐn táng
- Kẹo thập cẩm/ Kẹo các loại
13
- 蜜冬瓜
- mì dōngguā
- Mứt bí đao ngọt
14
- 瓜子
- guāzǐ
- Hạt dưa
15
- 金桔
- jīn jú
- Quất vàng/ Cây quất
16
- 红枣
- hóngzǎo
- Táo tàu, táo đỏ, táo chín
17
- 春卷
- chūnjuǎn
- Nem cuốn/ Nem rán
18
- 冰糖葫芦
- bīngtánghúlu
- Hồ lô ngào đường (kẹo hồ lô)
19
- 驴肉火烧
- lǘ ròu huǒshāo
- Bánh kẹp với thịt lừa
20
- 腊肠
- là cháng
- Lạp xưởng
21
- 米酒
- mǐjiǔ
- Rượu gạo
22
- 腊肉
- làròu
- Thịt gác bếp (Thịt lợn muối xông khói)
23
- 酸菜
- suāncài
- Dưa hành (Dưa cải muối chua)
24
- 糯米饭
- nuòmǐfàn
- Xôi
25
- 鸡肉
- jīròu
- Thịt gà
26
- 肉团
- ròu tuán
- Giò/ Thịt viên
27
- 肉冻
- ròudòng
- Thịt đông
28
- 汤圆 / 元宵
- tāngyuán/ yuánxiāo
- Bánh trôi nước
29
- 糖姜片
- táng jiāng piàn
- mứt gừng
30
- 糖椰子
- táng yēzi
- mứt dừa
31
- 糖柿子
- táng shìzi
- mứt hồng
32
- 糖凤梨
- táng fènglí
- mứt thơm
33
- 糖马蹄
- táng mǎtí
- mứt củ năng