STT |
Ngành học |
Mã |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
Mã tổ hợp môn |
Mã tổ hợp môn |
Mã tổ hợp môn |
Mã tổ hợp môn |
1
|
Các ngành đào tạo đại học |
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
38 |
7 |
H01 |
H02 |
V00 |
V02 |
1.2
|
Thiết kế thời trang |
7210404 |
47 |
8 |
H01 |
H02 |
V00 |
V02 |
1.3
|
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
255 |
45 |
A01 |
D01 |
D14 |
D15 |
1.4
|
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
170 |
30 |
A01 |
D01 |
D14 |
D15 |
1.5
|
Tâm lý học |
7310401 |
68 |
12 |
A00 |
A01 |
C00 |
D01 |
1.6
|
Đông phương học |
7310608 |
85 |
15 |
A01 |
C00 |
D01 |
D15 |
1.7
|
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
85 |
15 |
A01 |
C00 |
D01 |
D15 |
1.8
|
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
255 |
45 |
A00 |
A01 |
C00 |
D01 |
1.9
|
Marketing |
7340115 |
85 |
15 |
A00 |
A01 |
C00 |
D01 |
1.10
|
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
170 |
30 |
A00 |
A01 |
C00 |
D01 |
1.11
|
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
128 |
22 |
A00 |
A01 |
C01 |
D01 |
1.12
|
Kế toán |
7340301 |
128 |
22 |
A00 |
A01 |
C01 |
D01 |
1.13
|
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405 |
43 |
7 |
A00 |
A01 |
C01 |
D01 |
1.14
|
Luật kinh tế |
7380107 |
170 |
30 |
A00 |
A01 |
C00 |
D01 |
1.15
|
Công nghệ sinh học |
7420201 |
85 |
15 |
A00 |
B00 |
C08 |
D07 |
1.16
|
Công nghệ thông tin |
7480201 |
213 |
37 |
A00 |
A01 |
C01 |
D01 |
1.17
|
An toàn thông tin |
7480202 |
85 |
15 |
A00 |
A01 |
C01 |
D01 |
1.18
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
213 |
37 |
A00 |
A01 |
C01 |
D01 |
1.19
|
Kỹ thuật cơ khí |
7520103 |
85 |
15 |
A00 |
A01 |
C01 |
D01 |
1.20
|
Kỹ thuật cơ điện tử |
7520114 |
85 |
15 |
A00 |
A01 |
C01 |
D01 |
1.21
|
Kỹ thuật điện |
7520201 |
85 |
15 |
A00 |
A01 |
C01 |
D01 |
1.22
|
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
7520207 |
43 |
7 |
A00 |
A01 |
C01 |
D01 |
1.23
|
Kỹ thuật y sinh |
7520212 |
43 |
7 |
A00 |
A01 |
C01 |
D01 |
1.24
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
7520216 |
85 |
15 |
A00 |
A01 |
C01 |
D01 |
1.25
|
Kỹ thuật môi trường |
7520320 |
128 |
22 |
A00 |
B00 |
C08 |
D07 |
1.26
|
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
128 |
22 |
A00 |
B00 |
C08 |
D07 |
1.27
|
Công nghệ dệt, may |
7540204 |
43 |
7 |
A00 |
A01 |
C01 |
D01 |
1.28
|
Kiến trúc |
7580101 |
43 |
7 |
A00 |
D01 |
H01 |
V00 |
1.29
|
Thiết kế nội thất |
7580108 |
43 |
7 |
A00 |
D01 |
H01 |
V00 |
1.30
|
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
85 |
15 |
A00 |
A01 |
C01 |
D01 |
1.31
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7580205 |
85 |
15 |
A00 |
A01 |
C01 |
D01 |
1.32
|
Kinh tế xây dựng |
7580301 |
43 |
7 |
A00 |
A01 |
C01 |
D01 |
1.33
|
Quản lý xây dựng |
7580302 |
43 |
7 |
A00 |
A01 |
C01 |
D01 |
1.34
|
Thú y |
7640101 |
170 |
30 |
A00 |
B00 |
C08 |
D07 |
1.35
|
Dược học |
7720201 |
425 |
75 |
A00 |
B00 |
C08 |
D07 |
1.36
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
170 |
30 |
A00 |
A01 |
C00 |
D01 |
1.37
|
Quản trị khách sạn |
7810201 |
85 |
15 |
A00 |
A01 |
C00 |
D01 |
1.38
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202 |
85 |
15 |
A00 |
A01 |
C00 |
D01 |
|
|
|
Tổng: |
4.325 |
755 |
|
|
|